[越南] HS编码2918219900
编码描述:giày trẻ em. chất liệu vải trӊng phủ nhựa, đế cao su, nhựa tổng hợp. size từ 16 - 34. hiệu: start; dafangxieye; sport. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
salicylate
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2918219900的贸易报告基于越南的2013-12至2014-11期间的进口数据汇总而成,共计3笔交易记录。上图是HS编码2918219900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
6
-
fructa c r s.a.
3
-
mayca distribuidores s.a.
3
-
оао автоваз
3
-
тов керхер
3
-
公司名
交易量
-
other
34
-
alfred karcher gmbh & co kg
3
-
automobile dacia s a
3
-
sur quimica s a
2
-
dura flow pipe industrial co
2
-
国家地区
交易量
-
other
45
-
china
30
-
united states
24
-
india
14
-
spain
6
-
公司名
交易量
-
long beach ca
9
-
москва
8
-
los angeles
7
-
valparaiso
6
-
aerop a m benitez
4
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
6
-
shanghai
6
-
busan
4
-
ua київ
4
-
antwerp
3
-
交易日期
2014/12/29
-
供应商
cong ty huu han xnk kieu thanh
采购商
công ty tnhh mtv thương mại và xuất nhập khẩu đức mạnh ls
-
出口港
---
进口港
coc nam border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
305
-
HS编码
2918219900
产品标签
salicylate
-
产品描述
giày trẻ em. chất liệu vải trӊng phủ nhựa, đế cao su, nhựa tổng hợp. size từ 16 - 34. hiệu: start; dafangxieye; sport. mới 100% @