首页> HS编码库> 越南> HS编码2921510700

[越南] HS编码2921510700

编码描述:tô ngạnh (thân, cành) : caulis perillae frutescensis (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạng thô) @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: dinitramine

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码2921510700的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计5笔交易记录。上图是HS编码2921510700的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • aerocasillas s.a. 6
  • ford argentina sca 4
  • peugeot citgroen argentina s.a. 4
  • tex fabric s.a. 4
  • toyota argentinas.a 3

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 71
  • united states 61
  • china 50
  • south korea 12
  • panama 8
  • 公司名 交易量
  • los angeles 13
  • москва 12
  • aeropuerto com a m 9
  • seattle wa 8
  • long beach ca 6

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/06/09
  • 供应商 cong ty tnhh thuong mai giang dat ha khau trung quoc
    采购商 công ty cổ phần sản xuất và thương mại hoá chất an phú
  • 出口港 ---
    进口港 border gate lao cai lao cai
  • 供应区 China
    采购区 Other
  • 重量 ---
    金额 41400
  • HS编码 2921510700
    产品标签 dinitramine
  • 产品描述 natri nitrat (nano3 >=99,3%) , n>=16,2%, dong bao 50kg/bao, lam nguyen lieu san xuat thuoc no cong nghiep, tqsx @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894