越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码2937239900

    商品描述:thép cơ khí chế tạo hợp kim bo, dạng thanh tròn cán nóng s45cb: dia 110 x 6000 mm, hàm lượng bo >/=0.0008%. (mã hs 98110... 产品标签:car wheel,polycarbonat,rubber mat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1209911000

    商品描述:đai ốc nhựa dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin loại bj5101vdbfd-s, tt đến 4.5 tấn,động cơ diesel yz4105zlq,dung tích 4087 cc... 产品标签:phones 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1209910400

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: đầu nối bằng nhựa disc for coupling, huco 236.50t 90458-0274 @ 产品标签:ndustrial sutures 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1209910300

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: đai truyền bằng nhựa conveyor belt,ropanyl em 3/1 0+a58 white 90606-2424 @ 产品标签:conveyor belt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1209299900

    商品描述:phụ kiện đèn bằng nhựa, không đồng bộ gồm: nắp, miếng ốp, vành các hình trang trí. (không dùng cho đèn phòng mổ, đèn rọi... 产品标签:plastic lamps,children's bikes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1209290200

    商品描述:giấy mỹ thuật tráng phủ hai mặt. hàm lượng bột giấy cơ học > 10% so với tổng lượng bột giấy. hàng mới 100%, gloss định l... 产品标签:sunglasses 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1208100100

    商品描述:valy kéo, lớp lót bằng sản phẩm dệt may, (3 cái/1 bộ) , kích thước 70 x 45 x 30 cm, 60x40x25cm, 23x32x15cm. (55x33x25cm)... 产品标签:soybean flour,samsonite 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2106901100

    商品描述:bộ linh kiện động cơ diesel đồng bộ dạng ckd hiệu l1105 (công suất 13,4 kw, mới 100%. gồm: thân máy, bình dầu, thùng nướ... 产品标签:fish chondroitin capsules 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1803200100

    商品描述:w506591s439 - bu lông. hàng mới 100% @ 产品标签:undefatted cocoa butter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1702190100

    商品描述:co nối dùng cho xe ô tô tải hiệu auman, động cơ diesel isf3.8s3168 dung tích xi lanh 3.8l, ttl có tải trên 5 tấn. @ 产品标签:lactose 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1207100100

    商品描述:lông đền dùng cho xe ô tô tải hiệu aumark, động cơ diesel isf3.8s3168 dung tích xi lanh 3.8l, ttl có tải trên 5 tấn. @ 产品标签:tinker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1205909900

    商品描述:miếng đệm lót sàn trước trái bằng cao su dùng cho xe ô tô tải hiệu aumark, động cơ diesel isf3.8s3168 dung tích xi lanh ... 产品标签:rapeseed 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1201900200

    商品描述:xe chạy điện cho người tàn tật hiệu wisking model 4029s (chiều cao ghế có thể thay đổi được cho người tàn tật lên xuống)... 产品标签:softener,melamine plastic bowl 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1201100100

    商品描述:97446842 - nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: túi nhựa pouch downy happiness 370ml revised aw (túi làm từ polyme ety... 产品标签:softener,dry cordyceps,cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1108199900

    商品描述:pách cây chống két nước dùng cho xe ô tô tải hiệu aumark, động cơ diesel isf3.8s3168 dung tích xi lanh 3.8l, ttl có tải ... 产品标签:hydraulic oil pump head,power board,fuel tank rack 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1108140100

    商品描述:pách dùng cho xe ô tô tải hiệu aumark, động cơ diesel isf3.8s3168 dung tích xi lanh 3.8l, ttl có tải trên 5 tấn. @ 产品标签:truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1107200100

    商品描述:chốt nhíp dùng cho xe ô tô tải hiệu aumark, động cơ diesel isf3.8s3168 dung tích xi lanh 3.8l, ttl có tải trên 5 tấn. @ 产品标签:lorry 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1106209900

    商品描述:calcium aluminate refractory cement jianaii- a700, xi măng chịu lửa cao nhôm, nguyên liệu để sản xuất bêtông chịu lửa. h... 产品标签:concrete,water cooler,wooden japanese style coffee table 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1106100100

    商品描述:thép tấm hợp kim cr (cr >= 0,3%) cán phẳng cán nóng dạng không cuộn chưa tráng phủ mạ sơn (jis g3101 ss400cr) hàng mới 1... 产品标签:hot rolled steel sheet,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1104299900

    商品描述:thiết bị tạo ẩm không khí hiệu magic bullet, wankeda. md109. model h806,wk-h302, h811,jqs-d111,jqs-d112,jqs-d291,d16 (2.... 产品标签:air humidifier,plastic gear,drilling equipment 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1104230100

    商品描述:cần phân phối bê tông (máy bơm bê tông dạng cần loại đặt cố định) model: hgy28c, hiệu zoomwolf sx 2015,điện 380v,cs 11kw... 产品标签:concrete distributor,antennae 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1102900100

    商品描述:màng plastics (flex banner) loại không xốp, không tự dính, chưa in, đã gia cố ở giữa bằng vật liệu đi từ polyeste, rộng ... 产品标签:plastic chair,bolt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1008210100

    商品描述:tủ đựng cốc chén bằng gỗ sồi lz1190l-w3, kích thước 192x212x126cm, hiệu linhai santai,dùng trong phòng khách, mới 100%,,... 产品标签:cupboard 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1007100100

    商品描述:thép hợp kim, dạng thanh tròn cán nóng, không tráng phủ mạ sơn 40cr phi 150 x 6000mm, hàm lượng cacbon: 0.38-0.43, hàm l... 产品标签:capacitors,synthetic cryolite 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1006400100

    商品描述:bàn cà phê bằng gỗ sồi, mã hàng st9309, kích thước 100x49x77 cm, hiệu linhai santai,dùng trong phòng khách, mới 100%, (g... 产品标签:oak coffee table 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1004909900

    商品描述:bộ máy sửa cao su đường viền pxbg-2200/1600, pxbg-1200, pxbg750/600, sử dụng điện áp 380v, dùng để gắn kết các phụ kiện ... 产品标签:converter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0905200100

    商品描述:rọ vi sai có bánh răng com lê dùng cho các loai xe tải <5 tấn (nsx: dafc,nq,yb) . mới 100% @ 产品标签:plastic zipper,aiguille,differential mechanism 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0902300100

    商品描述:ống thủy tinh trung tính màu nâu dùng cho ngành dược (dia: 15.80+/-0.20, thick: 0.5+/-0.03, length: 1550+/-5) mm, (hệ số... 产品标签:car windscreen 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0902200100

    商品描述:bơm tay dùng để bơm dầu bằng kim loại hoạt động không bằng điện dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ;... 产品标签:injection molding machine,rubber gasket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0813300100

    商品描述:nẹp kẹp 3 ống dầu dùng cho xe ô tô tải hiệu aumark, động cơ diesel f3.8s3141 dung tích xi lanh 3.8l, ttl có tải trên 5 t... 产品标签:dry apple 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0713320100

    商品描述:van điều tiết d634-319c,dùng đóng mở van điều tiết, tín hiệu đầu vào +-10mpa, tín hiệu đầu ra: 4-20mpa,nguồn điện cung c... 产品标签:cropper,silencer clip 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0713109900

    商品描述:thép không hợp kim cán phẳng, đã phủ sơn, dạng cuộn. hàm lượng c<0.6%, màu xanh rêu. hàng mới 100%: dày 0.32mm x rộng 12... 产品标签:plywood chair,earphone speaker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0711599900

    商品描述:kềm cắt dây kẽm, thép, wd-8024 - 24"/600mm, mới 100% @ 产品标签:wire cutting pliers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0710800100

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 18t,độ rờ rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn, hàng mới 100%, do tqsx, dùng cho xe có ttlct>24t<45t: miế... 产品标签:torch,knitted fabric 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0714109900

    商品描述:thiết bị tập luyện thể chất: máy tập lưng bụng tổng hợp free will-2014/lx6, mới 100% (sx: jinyun county taotao leisure a... 产品标签:fitness equipment,copper connector 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0404109900

    商品描述:kệ sách bằng gỗ sồi, mã lz1230-w3, kích thước172x40x210 cm, hiệu linhai santai,dùng trong phòng khách, mới 100%. (gồm kh... 产品标签:galvanized iron table lock,electrical connector 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0401509900

    商品描述:chiếu tre dạng thanh loại gấp đôi,kích thước: (1.2x1.9) m+-5cm, hiệu chen lin you liang xi giagong chang,sheng bang,shi ... 产品标签:double pole bamboo mat,ac motor,screw 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0306269900

    商品描述:gec-4a - bộ dây điện có gắn đầu nối các loại (tiết diện 0.34~70 mm2, dài 150~3500mm, dùng cho tủ điện) @ 产品标签:cold water shrimp 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0305399900

    商品描述:bộ cộng tín hiệu 10 đầu dùng để kết nối với thhiết bị hiện thị phụ cho cân ô tô, model jxhg05-10-s, hàng mới 100% @ 产品标签:summator,breaker,rubber washer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0304870100

    商品描述:tấm hàn cửa trước (trái phải) ,dùng lắp ráp ô tô tải van thùng kín (khoang hàng liền khoang người ngồi) ,2 chỗ, tổng trọ... 产品标签:compressor,welding plate,porcelain statue 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0304799900

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: bạc đạn ball bearing 6/19x6 90603-2406 @ 产品标签:filling machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0304699900

    商品描述:tấm đậy ngoài chụp bánh trước,dùng lắp ráp ô tô tải van thùng kín (khoang hàng liền khoang người ngồi) ,2 chỗ, tổng trọn... 产品标签:compressor,porcelain statue 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0304630100

    商品描述:nẹp nhựa dây điện dùng cho xe ô tô tải hiệu auman, động cơ diesel isf3.8s3168 dung tích xi lanh 3.8l, ttl có tải trên 5 ... 产品标签:truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0102290200

    商品描述:chốt chẻ dùng cho xe ô tô tải hiệu auman, động cơ diesel isf3.8s3168 dung tích xi lanh 3.8l, ttl có tải trên 5 tấn. @ 产品标签:wheel,truck,printing ink 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0101909900

    商品描述:bộ bàn ghế ăn bằng kim loại, bột gỗ ép, kính, bột đá ép gồm 1 bàn kt<= (1500*900*760) mm và 6 ghế kt <= (485*460*840) mm... 产品标签:aluminum coils,printing ink 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0101300100

    商品描述:chốt chẻ dùng cho xe ô tô tải hiệu auman, động cơ diesel isf3.8s3168 dung tích xi lanh 3.8l, ttl có tải trên 5 tấn. @ 产品标签:truck,diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3901900200

    商品描述:gạt tàn thuốc lӊ bằng sắt mạ, phi (10 - 15) cm. hiệu chữ trung quốc. mới 100% @ 产品标签:steel spring,ashtray 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3209100100

    商品描述:chậu trồng cây cảnh bằng đất nung, hình chữ nhật kt (dài x rộng x cao) : (71-74 x 49 x 16-24) cm+/-5cm. hàng mới 100% @ 产品标签:solar energy heater 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3920100400

    商品描述:thép lá cuộn không hợp kim tráng kẽm, phủ sơn, khổ rộng 1200mm, độ dày 0.35mm, sơn màu đỏ đậm, mới 100%, có hàm lượng cá... 产品标签:volcanoe steel,glove steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3407000100

    商品描述:bu lông đầu lục giác dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin động cơ diesel yz4105zlq,dung tích 4087 cc. ttl có tải trên 6 tấn dư... 产品标签:styling cream 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894