越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码6213200100

    商品描述:nhựa polymer polyol gpop - 2045 nguyên sinh dạng lỏng-nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp - hàng mới 100% @ 产品标签:slatted crate,brick barrels,cup 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6211430100

    商品描述:thiết bị trị liệu tổng hợp khoa răng (bao gồm ghế chữa răng gắn với dụng cụ chữa răng) ký hiệu: st-d302 (220v-230v/50hz)... 产品标签:plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6402190500

    商品描述:máy may công nghiệp model: br-0303, 220v, công dụng: may, 01 kim - chân vịt bước, (hàng mới 100%) - (br-0303 high-speed ... 产品标签:engine,mango,teapot 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6402190400

    商品描述:xe đạp trẻ em, loại thường, loại 2 bánh, chiều cao yên (>435-600) mm, hiệu chữ trung quốc, mới 100%. @ 产品标签:circuit board,air conditioner 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6401990400

    商品描述:14 - đinh ghim các loại @ 产品标签:nails 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6401920400

    商品描述:v0137 - vải 100%polyester khổ 145/150cm (57/58'') @ 产品标签:polyester,bicycle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203330100

    商品描述:máy hút bụi dùng cho dây chuyền chế biến gỗ. hiệu: suba; model: nengda; dùng điện 380v/50hz-50kw; dung tích máy 350l; áp... 产品标签:vacuum cleaner,diesel engine parts,wooden locket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203230100

    商品描述:trang trí để bàn bằng nhựa hình con thú, kích thước, dài (30-50) cm, rộng (20-25) cm, cao (30-50) cm, ( (không dùng điện... 产品标签:gas tank,underwear,spark plugs 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9403600300

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 7t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>1... 产品标签:bathtub,shower tray,showers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9405910400

    商品描述:vè nhựa che nước mưa dán viền cánh cửa xe ô tô 4-7 chỗ (600x120) mm +/-10mm, bộ 4 cái. hàng mới 100% @ 产品标签:button,carbon tube,tyre 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9030200100

    商品描述:thang máy chở người dân dụng, hiệu hitachi, mã hiệu: lca- 1050 - co90, tải trọng 1050kg, tốc độ 90 m/phút, 7 tầng - 7điể... 产品标签:polyester,motorbike,oil tank truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9029200300

    商品描述:máy biến áp lực có tự động điều chỉnh điện áp zsk-850/6; iec60076 (tcvn 6306) , 850kva, 3 pha, 50hz, 6000/109,2v*2, 82a/... 产品标签:sausage,cocontactor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9306300400

    商品描述:thang máy đồng bộ chở người tháo rời hiệu schindler, mới 100%: model s3300 mrl (ap) , tải trọng 800 kg, 8 điểm dừng, tốc... 产品标签:lift,bullets part 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9306219900

    商品描述:dép người lớn bằng nhựa xốp + sợi tổng hợp dùng đi trong nhà, hiệu chữ trung quốc. mới 100% @ 产品标签:shotgun shell 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9202100100

    商品描述:mdg - máy đóng gói (hàng mới 100%, hàng đống bộ tháo rời gồm: thân đóng gói fu 130; 1 bộ, bộ phận nén fa030: 1 bộ. @ 产品标签:cover,loop 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9108909900

    商品描述:thiết bị thu phát sóng vô tuyến (cầm tay) yanton model t-688 gồm: máy chính, pin,pin fnb-v104 li-ion, micro, sạc, phụ ki... 产品标签:cell,transceiver,rim 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018901700

    商品描述:máy cưa gỗ nhãn hiệu chữ trung quốc, model mj6130c, hoạt động bằng điện, công suất: 6.85kw, kích thước: 3000x1000x1100mm... 产品标签:tractors,ball-point pen,carton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018901100

    商品描述:fqd-96a - máy luân nhiệt định lượng 5 kênh, linegene 9650 plus, mã hàng: fqd-96a, hàng mới 100%, hãng sx: hangzhou bioer... 产品标签:floodlight,axle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9022140100

    商品描述:30r-k951409 - miếng thép (9.50mm x 1.44mm) đã gia công mài cạnh, đã mạ, chưa từ tính, dùng để sản xuất nam châm @ 产品标签:paper element 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9022130100

    商品描述:tủ trưng bày bánh dạng kính cong dùng cho nhà hàng,siêu thị, có chức năng làm lạnh, ký hiệu ks-368a, công suất 1.2kw/380... 产品标签:valve plug,exhaust pipe,tweezers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9021500100

    商品描述:vải giả da (vải phủ pvc - simili không dùng trong may mặc) . quy cách: (0.6 - 0.8) mm x (54" - 56") . hàng mới 100% @ 产品标签:leather,plastic clip,gaskets 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8716200100

    商品描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : khoá nước (s1125am) @ 产品标签:bulldozer,sewing machine,diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8715000200

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: long đền washer high, tbrsb 6, 4x22x4 a4 315125-0153 @ 产品标签:magnet,washing machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8713909900

    商品描述:bộ sưởi kính dùng hơi nóng từ động cơ dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin động cơ diesel yz4102zlq,dung tích 3432 cc. ttl có ... 产品标签:actuator,heater 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8711500200

    商品描述:màng mỏng polyme etylen không tự dính, không xốp,chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác,chưa in hình,in hoa, dày <=0... 产品标签:hay mower,polyetylen 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8711200400

    商品描述:bệt xí có két nước liền, hiệu: maha,kích thước: (0,45x0,45x0,5) m+_10%, bằng sứ kết hợp với nhựa. mới 100% @ 产品标签:tapping,knitted fabric,toilet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8710000100

    商品描述:08 - ly thủy tinh @ 产品标签:glass 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9013800100

    商品描述:ống đúc không hàn bằng thép không hợp kim (chịu áp lực cao) dùng trong chế tạo nồi hơi 20-gb3087-2008 đường kính 159 mm,... 产品标签:liquid crystal display panel,screen 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9013100100

    商品描述:thép lá cuộn không hợp kim tráng kẽm, phủ sơn (tiêu chuẩn jis g3312 zinc min: 50g/m2) , khổ rộng 1200mm, độ dày 0.40mm, ... 产品标签:relay 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9011209900

    商品描述:máy dập vỏ ốc quế làm kem ký hiệu: bd-32 (220v-800w) kích thước: (100x100x160) cm +-10cm (loại đặt cố định) (hàng mới 10... 产品标签:electric hair cutter,plastic sandals 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9008909900

    商品描述:khớp nối trục cát đăng, gồm mặt bích trên và dưới, khớp trên và dưới, và trục khớp dùng cho loại xe ô tô tải có tổng trọ... 产品标签:glass,cattlehide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9005900100

    商品描述:nl0166 - bộ phận của vỏ ngoài loa điện thoại di động (bằng kim loại) 304000117141 @ 产品标签:carburetor insulator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9001309900

    商品描述:máy phay đầu đố tự động gia công nhựa đặt cố định, model lxd 01 - 80, hiệu okia jiqi trung quốc sx, công suất 1,1-1,5kw/... 产品标签:plastic tool,grasshopper,copper appliance 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9026100600

    商品描述:77 - vải: 100% polyester woven k.58/60" @ 产品标签:bearing,polyester,viscose 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8708290500

    商品描述:trv6815001b - vòng đệm, hàng mới 100% @ 产品标签:car side cover 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8706009900

    商品描述:linh kiện động cơ chạy bằng xăng (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : bu lông, đai ốc, long đen (2,2hp) @ 产品标签:control van,water-processed chemicals,round card box 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8539100100

    商品描述:máy tính xách tay hiệu hp h350g1u34005uqx500fxnc04fa a/p (g6g24pa uuf) , cấu hình: 15.6 i3 4005u 4g 500gb uma dos, không... 产品标签:loudspeaker,tyre 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8538900300

    商品描述:tay nắm cửa tủ bằng sắt mạ + nhựa, kích thước (10 -< 17) cm, hiệu tenyale và hiệu chữ trung quốc, mới 100% @ 产品标签:meat grinder,printing paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8540209900

    商品描述:công tắc dùng cho nồi cơm điện; 10a-220v, (4,8x4,0x4,9) cm+-2cm; 50.5g/cái +- 20g, mới 100%. @ 产品标签:adhesive,nut,electric cooker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8547100200

    商品描述:mảng sàn trước dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin động cơ diesel yz4102zlq,dung tích 3432 cc. ttl có tải trên 5 tấn dưới 10 ... 产品标签:steel,cylinder,floor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8546100100

    商品描述:máy nén khí piston kèm bình rỗng, nhãn hiệu compstar, không dùng cho thiết bị lạnh, không lắp trên khung, có bánh xe di ... 产品标签:headrest,compressor,seat cushion 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8537200100

    商品描述:thép hợp kim bo 0.0008%min, cán nóng dạng que, dạng cuộn cuốn không đều, không dùng làm thép cốt bê tông và que hàn, dùn... 产品标签:cameras,photo camera,surveillance camera 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9802001300

    商品描述:phụ tùng cần cẩu 45 tấn: xích trượt kéo cáp, sức kéo bền 1440kn-1747kn, dài 8m/sợi x 2sợi, hàng mới 100%. @ 产品标签:rubber paddles,pillow,remote control 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9705000100

    商品描述:k-9956b-0800 - khay đựng sản phẩm bằng nhựa (k-9956b-0800) @ 产品标签:collection 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9704009900

    商品描述:máy hút khói của thiếc hàn dùng trong công nghiệp, không có bộ phận lọc khí, model: m-1l, công suất 500w/250v. mới 100% ... 产品标签:stamp,milling cutter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9504500200

    商品描述:bản lề cửa bằng kim loại dài 15-20cm (2cái/bộ) , hàng mới 100% @ 产品标签:hinge,bearing,door lock 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9503003400

    商品描述:bộ lốp xe ô tô tải (lốp+xăm+yếm) loại 6.50r16 s-2021 đường kính 737mm, chiều rộng 165.1mm. hiệu wanli, mới 100% @ 产品标签:glass plate,bolt,seat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9503003300

    商品描述:gương soi mặt cầm tay, mới 100% @ 产品标签:toy 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9503002600

    商品描述:đèn chiếu sáng dùng cho bể cá, loại có bóng,dùng điện 220v, c.suất 3w, 5w, 6w, đường kính từ 6,5cm đến 14cm, hiệu sonic,... 产品标签:bearing,sodium tripolyphosphate,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9030820100

    商品描述:đèn bàn mini bằng nhựa + sắt mạ, loại thường (dùng điện 220v và pin xạc điện 220v) , dùng bóng led, đi-ốt. ký hiệu: 909,... 产品标签:plucker,rim,diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894