[越南] HS编码9306300400
编码描述:thang máy đồng bộ chở người tháo rời hiệu schindler, mới 100%: model s3300 mrl (ap) , tải trọng 800 kg, 8 điểm dừng, tốc độ 1.75 m/s (j650148703) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
lift,bullets part
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9306300400的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计10笔交易记录。上图是HS编码9306300400的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
vanhoekelen greenhouses
2
-
интертех ооо
2
-
cleardath
2
-
hasbro latin america inc
1
-
lg electroncis panama s am
1
-
公司名
交易量
-
other
10
-
blue anchor line c
2
-
danaher tool ltd.
2
-
name s.r.o.
2
-
caterpillar usa c v boite
2
-
国家地区
交易量
-
other
34
-
china
22
-
united states
18
-
italy
5
-
hong kong
4
-
公司名
交易量
-
valparaiso
8
-
los angeles
5
-
manzanillo
4
-
newark nj
4
-
aeropuerto com a merino b
3
-
公司名
交易量
-
hong kong
5
-
busan
3
-
miami mia miami international airport
3
-
rotterdam
3
-
ua київ
3
-
交易日期
2015/06/25
-
供应商
guangxi ping xiang bada trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv thương mại và xuất nhập khẩu ngân hà lạng sơn
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
2470
-
HS编码
9306300400
产品标签
lift
bullets part
-
产品描述
tời ngang (tời kéo mặt đất) hoạt động bằng điện. ký hiệu: cd750-a, công suất (1,5kw-380v) sức kéo tối đa 1500kg. mới 100% @