[越南] HS编码6203230100
编码描述:trang trí để bàn bằng nhựa hình con thú, kích thước, dài (30-50) cm, rộng (20-25) cm, cao (30-50) cm, ( (không dùng điện, không đồng hồ, không cắm bút) . hiệu chữ trung quốc, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
gas tank,underwear,spark plugs
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6203230100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计33笔交易记录。上图是HS编码6203230100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh ford việt nam
10
-
peugeot citgroen argentina s.a.
8
-
united motors de colombia e u
6
-
kaysser automotive systems s en c
5
-
ооо срс
5
-
公司名
交易量
-
other
56
-
jiangxi jiangling motors i e co
10
-
s t motors co.ltd.
5
-
a kayser automotive systems gmbh
5
-
esprite europe services gmbh
5
-
国家地区
交易量
-
other
133
-
china
121
-
united states
36
-
spain
13
-
brazil
11
-
公司名
交易量
-
los angeles
26
-
long beach ca
23
-
san antonio
19
-
veracruz
13
-
valparaiso
12
-
公司名
交易量
-
yantian
21
-
shanghai
11
-
miami mia miami international airport
9
-
ua київ
8
-
barcelona
7
-
交易日期
2015/06/25
-
供应商
jiangsu ab group co.ltd.
采购商
công ty tnhh hanesbrands việt nam
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
2487.77
-
HS编码
6203230100
产品标签
underwear
gas tank
spark plugs
-
产品描述
vải đã cắt để may quần lót- các màu - cỡ l @