越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码7002399900

    商品描述:3.6-8.1 thiết bị máy móc trđb nmnđ dh1 thuộc hệ thống xử lý nước: hệ thống khử khoáng - móc treo hệ thống bổ sung nước l... 产品标签:polyester,folium artemisiae argyi 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7002209900

    商品描述:ô tô chữa cháy 6000 lít nước+600 lít hóa chất xe nền hiệu: dongfeng, model: eq1141kj động cơ diesel, tay lái thuận, sx 2... 产品标签:suspension axle,granite 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7002100100

    商品描述:đèn xạc điện xách tay (3 - 3 - <4) ah, dùng bóng led, đi-ốt. ký hiệu: 7026, 782, hiệu chữ trung quốc. mới 100% @ 产品标签:bighead atractylodes rhizome,electric lamp,pig skin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6803009900

    商品描述:đà ngang cây chống hướng ngang pách treo trước dùng để ráp cho xe ô tô khách loại 47 chỗ, kiểu dộng cơ wp12.375n. hàng m... 产品标签:polycarbonate,cattlehide,wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6703000100

    商品描述:cóc ben bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95... 产品标签:human hair,sensor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6701000100

    商品描述:đèn pha soi bảng hiệu ngoài trời bằng kim loại thường dùng điện 220v, cỡ (30 - <50) cm, dùng bóng led (có bóng) hiệu: ok... 产品标签:signal lamp,fresh flowers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6501000100

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 8t,độ rời rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn và tt 05/2012/tt-bkhcn hàng mới 100% do tqsx: đệm cabin (b... 产品标签:plastic lens,plastic,oil tank truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6909110200

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 8t,độ rời rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn và tt 05/2012/tt-bkhcn hàng mới 100% do tqsx: tai bắt táp ... 产品标签:spandex,air conditioning,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7306500100

    商品描述:đĩa mài thô, bằng kim cương nhân tạo kết khối, đường kính 250mm dùng trong dây chuyền sản xuất gạch granite. hàng mới 10... 产品标签:surveillance cameras,raw steel plates 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7305909900

    商品描述:súng xịt rửa. hiệu fumak- phụ kiện của máy xịt rửa áp lực cao. hàng mới 100% do trung quốc sản xuất. @ 产品标签:steel pipe,polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7305310300

    商品描述:cpl - vải đã cắt để may quần lót- các màu - cỡ l @ 产品标签:underwear 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7305209900

    商品描述:quýt quả tươi @ 产品标签:tangerine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304310800

    商品描述:dây cáp thép dùng để cột neo tàu thuyền. quy cách: đường kính 16mm- 28mm, dài 100m trở lên. hàng mới 100% (tồn kho) @ 产品标签:cleaning machine,carrots,bolt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304310400

    商品描述:cần + chổi gạt mưa các loại dùng chung cho xe tải < 5t, nhãn hàng phù hợp quy định tại nghị định số 89/2006/nđ-cp. mới 1... 产品标签:potato chip 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304299900

    商品描述:tổ máy phát điện diesel generator m-m33, 26kw/33kva, 3 pha 400/230v, 50hz,bao gồm động cơ mitsubishi s4s, 1500 vòng/ phú... 产品标签:fuse box,shinkichon,gear shift lever 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304190100

    商品描述:cây phong hỷ cao 60-70 cmêuphorbia tirucalli (cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục cit... 产品标签:plastic bag,multiple plastic containers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7302400100

    商品描述:bạc định vị bằng sắt là phụ tùng thay thế dùng trong máy mài cạnh gạch,code: kd356b-08, hàng mới 100% @ 产品标签:bearing,transformer,pencil sharpener 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7302109900

    商品描述:phụ tùng máy cày xới đất cầm tay model 61 (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp dùng trong nông nghiệp, mới 100%) : trục ... 产品标签:polyfoam,edge grinding machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7228500100

    商品描述:bulon luyn f 8,16 (03 cái/bộ) có đường kính ngoài không quá 16mm (linh kiện động cơ diesel loại s1100a) @ 产品标签:cabinet handle,solenoid valve 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6114909900

    商品描述:thiên hoa phấn (rễ) : radix trichosanthis (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạng thô)... 产品标签:pear,fresh peach,onion 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6112200100

    商品描述:côn thu bằng thép không gỉ,dùng cho đường ống dẫn khí, tiêu chuẩn: astm 403 wp304 sch10s,đường kính cỡ dn100/80mm. hàng ... 产品标签:plastic bones,conduction generator,sandals 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6111900300

    商品描述:ốp la răng bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô dưới 9 chỗ, phi (35-40) cm, 4 chiếc/bộ, hàng trung quốc, mới 100% @ 产品标签:tires,film pet,secure belt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6111309900

    商品描述:đèn sương mù trước bên trái dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin loại bj5101vdbfd-s, tt đến 4.5 tấn,động cơ diesel yz4105zlq,d... 产品标签:water decoloring agent,fabrics,solution 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6309000100

    商品描述:khô dầu đậu tương, protein 46.26%, độ ẩm 12.43%, cát/silica 0.41%, aflatoxin b1 4 ppb (nguyên liệu sản xuất tăcn, phù hợ... 产品标签:connector,protein,metal belt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6202920100

    商品描述:w505422s440 - bu lông và đệm. hàng mới 100% @ 产品标签:short jacket,plastic tape 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6001990100

    商品描述:vc5 - vải chính 97% polyester 3% spandex 57/58" @ 产品标签:resistor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6001910100

    商品描述:nc16 - tấm bìa gia cố: 1x48 full size round insert card (pet) 40103 (30442 tony) @ 产品标签:welding machine,crude oil engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203439200

    商品描述:phụ tùng xe đạp điện không đồng bộ: bộ khóa điện (01 bộ gồm: 01 khóa điện, 01 khóa cổ, 01 khóa yên) mới 100% do tqsx @ 产品标签:nylon,trousers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3909309900

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 18t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>... 产品标签:rubber,antiseptic,tire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8307100100

    商品描述:chậu rửa mặt bằng thủy tinh có gương soi và giá đỡ hiệu sosani, mới 100% (600 x430 x 250) mm (không bộ phận xả xước, khô... 产品标签:pallet,metal buckle,spring coil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8205900400

    商品描述:nắp bơm ép dầu ben bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.... 产品标签:sodium periodate,sodium succinate hexahydrate,trisodium citrate dihydrate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8205900200

    商品描述:gỗ ván ép lát sàn công nghiệp mới 100% bề mặt nhám nhẹ, hdf trắng 85g/cm3, kích thước 808x113x12mm, 280 hộp s8016 đã qua... 产品标签:sodium salicylate,sodium dodecyl sulfate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7408190200

    商品描述:màng pvb trắng sữa m202 dùng trong sản xuất kính an toàn (plastic, chưa gia cố, chưa được kết hợp với các vật liệu khác)... 产品标签:urea,thin film,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7408190100

    商品描述:nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa magnesit 97 nung thiêu kết, cỡ hạt 0-12mm, trong đó cỡ hạt 0-1mm=97%, đóng bao 50... 产品标签:coliform,plastic,heater 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7407100200

    商品描述:băng tải cao su lưu hóa đã gia cố bằng vật liệu dệt ep80-6mpa, size: 140mm x 5 lớp x dày 7mm/cuộn, hàng mới 100% @ 产品标签:copper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7406200100

    商品描述:màng nhựa polyme etylen không tự dính (không dùng bao gói thực phẩm) không xốp,chưa được gia cố hoặc kết hợp tương tự vớ... 产品标签:electric current,bronze powder,food parchment 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8207190300

    商品描述:đèn chùm trang trí loại 9 bóng, 220v, dùng bóng led (thiếu bóng) , hiệu chữ trung quốc, mới 100% @ 产品标签:reducer,ceiling lamp 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8207190100

    商品描述:m6 - bộ phận của loa, loại loa có dải tần số từ 300hz đến 3.400 hz, đường kính không quá 50 mm (bằng kim loại) pt 4.99-3... 产品标签:speaker,bolt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8207139900

    商品描述:giá dùng để treo quần áo gắn tường bằng sắt không gỉ dùng trong gia đình chưa lắp giáp kt: rộng (50-70) mm* dài 1200mm (... 产品标签:cell,cell phone,transformer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7804110100

    商品描述:thép không hợp kim s50c được cán phẳng, cán nóng chưa tráng phủ mạ. kích thước 135x615x2290 (mm) dùng để chế tạo khuôn m... 产品标签:caliber device,clothes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7415100100

    商品描述:khương hoạt (thân rễ, củ) : rhizoma et radix notopterygii (nguyên liệu thuốc bắc đã thái lát) @ 产品标签:tack,copper nails 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7615100100

    商品描述:bạch giới tử (hạt) : semen sinapis albae (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạng thô) ... 产品标签:aluminum acessories 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7508100100

    商品描述:động cơ điện xoay chiều ba pha hqm-b206-4, công suất 2.2kw, điện áp 220v/380v, mới 100%, hãng sản xuất: fuan hongqi elec... 产品标签:safety ring 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8419810300

    商品描述:vỏ bảo vệ dùng cho máy tính bảng 8'' mã ma-8703 lichty màu đen nhãn hiệu miracase, chất liệu bằng nhựa tổng hợp. hàng mớ... 产品标签:heating machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7326191200

    商品描述:đầu ghi hình (không chứa ổ cứng) dùng cho camera gồm 4 kênh. model hcvr 5104h- v2. hãng sản xuất: zhejiang dahua vision ... 产品标签:polyester film 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7212400200

    商品描述:bộ phận gắn kết ic của điốt. hiệu ortel (hàng mới 100%) @ 产品标签:cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7212300100

    商品描述:gạch cao nhôm (có hàm lượng al2o3 là 92%) dùng trong lò nung gốm sứ độ chịu nhiệt: 1500độ.có độ cứng tương đương 9 mohs.... 产品标签:aluminium tiles 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7212200100

    商品描述:thép cơ khí chế tạo hợp kim bo, dạng thanh tròn cán nóng s45cb: dia 200 x 6000 mm. hàm lượng bo >/=0.0008%. (mã hs 98110... 产品标签:bolt,cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7212109900

    商品描述:thép cơ khí chế tạo hợp kim bo, dạng thanh tròn cán nóng s45cb: dia 210 x 7300 mm. hàm lượng bo >/=0.0008%. (mã hs 98110... 产品标签:mattresse,button,welding rod 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7211130100

    商品描述:nắp đậy bằng thủy tinh đường kính 16 cm (hàng mới 100%, không có in hình, in chữ) @ 产品标签:glass,lock 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894