越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码4302309900

    商品描述:npl03 - mex (interlining) kho 120 cm @ 产品标签:whole skin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4302209900

    商品描述:hành tây củ @ 产品标签:onion 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4203300100

    商品描述:trục ắc phi nhê bằng kim loại bộ phận của cầu trước dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1... 产品标签:tray,mixer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4003000100

    商品描述:epoxy resin (epoxy 6101) . nhựa nguyên sinh dạng lỏng dùng trong công nghiệp sơn. mới 100%. @ 产品标签:polyester,airbags 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4002600100

    商品描述:nhôm lá hợp kim dạng cuộn, aa 1200, h16, dày 0.6mm, khổ 1240mm, màu vân gỗ 57707, mặt sau màu ghi, mới 100% @ 产品标签:red wire,thermometer combinations 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4002590100

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: bạc đạn ball bearing 15/35x11 90458-1704 @ 产品标签:transfer parts of the sensor,styrofoam 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4002490100

    商品描述:xe lắc tay đồ chơi trẻ em không động cơ, 1 chỗ ngồi mã hiệu: y01, helyan, 1258, 3368, 3388, 3367, 2824, 88-01, 88-07, 83... 产品标签:tv,alloy steel plate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4002200100

    商品描述:dép nhựa người lớn loại thường, hiệu yifeng, baby, shanhe, fashion, fuyu, xibuvia, golper, tianli, xibuja, yonli, tropss... 产品标签:iron valve,nylon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4002110100

    商品描述:phòng phong (rễ) radix saposhnikoviae divaricatae nguyên liệu thuốc bắc dạng chưa thái, cắt lát, chưa nghiền @ 产品标签:mamoty 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5810990100

    商品描述:đèn pha trái, phải của xe tải không tự đổ, tt 2 tấn, ttl có tải tối đa trên 5 tấn, dưới 10 tấn. mới 100%. @ 产品标签:keywire,pencil sharpener 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6201130200

    商品描述:nguyên liệu sản xuất sơn: titanium dioxide rutile blr-699 (chế phẩm từ dioxide titan - chất màu khác, được dùng trong sả... 产品标签:fuse,titanium dioxide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6108399900

    商品描述:máy nén khí, công suất 380v-7.5kw, nậng 270 kgs, hàng mới 100% @ 产品标签:air compressor,cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5506300100

    商品描述:tấm nhựa chắn nước cửa bên phải dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel p... 产品标签:windshield,filling machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5702990100

    商品描述:máy giặt lồng ngang hiệu samsung 9 kgs. dùng nước lạnh, 1 đường nước, lồng giặt inox, không có chức năng sấy. hàng mới 1... 产品标签:floor covering 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5702910100

    商品描述:cần trục bánh lốp, sức nâng 40 tấn, động cơ diezel, công suất 213 kw, hiệu: kato, model: nk-400e-iii, sản xuất năm 1992.... 产品标签:rafts,tires axes,diezel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5702200100

    商品描述:ống nhựa pvc loại cứng dài 40cm, đường kính trong 5cm, không có lớp gia cố bằng vật liệu khác, không phụ kiện ghép nối. ... 产品标签:bracelet,cirrhosis 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5608119900

    商品描述:dây đèn led nhiều mầu, hiệu: led-5050=559 cuộn, hiệu: smd-3528=80 cuộn, hiệu: smd-5050=90 cuộn,dùng điện 220v/60a để tra... 产品标签:steel,toilets 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6105909900

    商品描述:tủ làm mát đồ uống loại đứng, mặt kính, dùng điện 220/250v - 120w, làm mát bằng quạt (không dùng thiết bị làm lạnh dung ... 产品标签:polyester gauge,plastic pages 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6211200100

    商品描述:bát bằng sắt mạ, không tráng men, phi (13 - 15) cm, hiệu chữ trung quốc. mới 100% @ 产品标签:motorbike 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6211120100

    商品描述:trang trí để bàn bằng sứ, các hình, không dùng pin, không dùng điện, không cắm bút, không đồng hồ, cao (20-<30) cm, khôn... 产品标签:steel,hoses,bowl 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6210300100

    商品描述:lưới hàn bằng sắt mạ: 1m x 30m/cuộn (2000 cuộn) , 1m x 25m/cuộn (1500 cuộn) , hàng mới 100% @ 产品标签:welded mesh,reducer casing 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6209300400

    商品描述:cr extraordinaire 300 asjp mts 5.5ml (son màu dạng nước) - 104022/14/cbmp-qld (điều 14, khoản 1.2.5.4: phí bản quyền sẽ ... 产品标签:bathroom,woods,onion 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6209300300

    商品描述:hộp đồ chơi máy bay,xe,canô dùng pin...2009; 2180a; bl-918; 5901; ls-208; 3054; 771a; 666-ttq1; 666-6tt02; 777-126 @ 产品标签:shadow lamp,single slide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6209200300

    商品描述:bu lông dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin loại bj1043v8je6-d, tt đến 2.5 tấn,động cơ diesel yz4102zlq,dung tích 3432 cc. tt... 产品标签:foam cloth,toy,ink 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6208910100

    商品描述:mari-1305-0018 - hộp giấy đóng gói trang sức - small multi purpose box & small pend.pad (m.1114581) @ 产品标签:polyester fiber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6208110100

    商品描述:ống nước dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti 5990 cc. ttl... 产品标签:safety ring 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6207190100

    商品描述:ống nước bình xịt kính dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210t... 产品标签:connector,abrasive paper,headrest 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5211310100

    商品描述:tủ bếp treo tường 1 cánh 2 ngăn kéo bằng gỗ công nghiệp mfc đã qua xử lý công nghiệp, kích thước: w600xd370xh740mm, hiệu... 产品标签:kitchen cupboard hangs,plain woven fabric 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5211200300

    商品描述:tủ bếp 1 cánh 2 ngăn kéo bằng gỗ công nghiệp mfc đã qua xử lý công nghiệp, kích thước: w400xd600xh740mm, hiệu atrium, hà... 产品标签:cotton woven cloth 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5210499900

    商品描述:ốp chân cần số (phụ tùng xe hsx foton ben 1t, mới 100%) ,phục vụ bhbd, ms: 1102817300004 @ 产品标签:butterfly valve,cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5210410100

    商品描述:ốp chân cần số (phụ tùng xe hsx foton ben 1t, mới 100%) ,phục vụ bhbd, ms: 11028173m0002 @ 产品标签:blended cotton,keymat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5209430100

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 18t,độ rời rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn, hàng mới 100%, do tqsx, dùng cho xe có ttlct>24t<45t: hộ... 产品标签:bolt,shoes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5209410100

    商品描述:lk lắp ráp máy bơm loại 1dbz-45 (16 m3/h, công suất 550w, điện thế 220v) mác "bl-baolong", hàng mới 100%: cánh bơm bằng ... 产品标签:filter,loudspeaker box 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5209210100

    商品描述:đèn pin sạc điện 220v và dùng pin 1,5 -5v có dây đeo đầu, dùng 01 bóng led 1 -3w. hiệu: lệ huy (a huy) ; zh; yf; kz; yin... 产品标签:concrete drill,camera,pressure tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5208599900

    商品描述:ống dầu thắng dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu forland, động cơ yc4d130-20, ttl có tải đến 16 tấn. @ 产品标签:knitted fabric,aluminium alloy 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4804520100

    商品描述:lk ô tô tải msh3120g1 (ttrlcótải>10<16tấn; mới100%; độrờirạcqđ 05/2005/qđ-bkhcn) : van xả nước 3 cái/bộ @ 产品标签:bleached kraft paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4804390100

    商品描述:máy hàn kim loại hoạt động bằng điện: welding machine model: mma-200 (220v 50hz 1phase) . hiệu: btec. hàng mới 100% @ 产品标签:welding machine,glove 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4803000200

    商品描述:tomato powder - cà bột dùng trong chế biến thực phẩm. nsx: 09/12/2014 - nhh: 08/06/2016 @ 产品标签:cushions of the exhaust,gluten,milk 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4107110100

    商品描述:bơm thủy lực 250ycy-y6, bằng thép, dài 615mm, chuyển động tịnh tiến, lưu lượng 250ml/vòng, dùng để bơm dầu cho trạm gia ... 产品标签:downlight,ginger 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4106220100

    商品描述:sản phẩm không dệt tráng phủ nhựa tổng hợp một mặt dạng cuộn, loại không xốp khổ (1 - 2) m, dày <0.5mm, trọng lượng trên... 产品标签:fabricator,mobile phone desktop,shaft 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4105300100

    商品描述:bể cá cảnh bằng thuỷ tinh thường có chân bằng gỗ ép công nghiệp, có nắp dung tích từ (100 - < 200) lít. hiệu jebo, camry... 产品标签:shoe clipboard,diesel engine parts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4104490100

    商品描述:khung frame dùng cho sản xuất loa điện thoại di động có dải tần 300-3400hz, kích thước: 06 x 11 x 2.13 (mm) frame a80036... 产品标签:frame,diesel engine parts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4104410100

    商品描述:van đường ống nước 1 chiều bằng kim loại thường không tráng phủ kẽm phi (1- 2) inch, hiệu sanwa, sera và hiệu chữ trung ... 产品标签:diesel engine parts,vein,polyester gloves 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4104199900

    商品描述:sản phẩm không dệt được tạo thành từ sơ cắt ngắn polyeste trọng lượng trên 25.2g/m2 nhưng không quá 70 g/m2, khổ <=1.2m,... 产品标签:unattended spring,diesel engine parts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4101200100

    商品描述:hoa giả (các loại hoa) chất liệu chính là nhựa dùng để trang trí. hàng mới 100% @ 产品标签:stamp,tab,heel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4016990400

    商品描述:khuyên tai, vòng đeo tay, nhẫn, vòng cổ, mặt dây chuyền bằng kim loại thường mạ xi, hiệu chữ trung quốc. mới 100% @ 产品标签:earring,kohler's toilet,rings 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4012900100

    商品描述:outward open gear, striker cq22d10184, 10801thanh truyền động đa điểm cửa sổ mở quay 1800mm, kèm hãm (1 thanh truyền độn... 产品标签:logo,remote control 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4012200100

    商品描述:outward open gear, striker cq22d10144, 10801thanh truyền động đa điểm cửa sổ mở quay 1400mm, kèm hãm (1 thanh truyền độn... 产品标签:polyfoam,diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4011990200

    商品描述:máy hàn hồ quang sử dụng điện 220v và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm, model: arc 200c, (arc 200c welding machine with access... 产品标签:electric wire,keypad,steel slippers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4011940100

    商品描述:support wifi bracket giá đỡ bo tín hiệu kết nối không dây (linh kiện tivi led) @ 产品标签:bamboo,envelope,wifi bracket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894