首页> HS编码库> 越南> HS编码4104410100

[越南] HS编码4104410100

编码描述:van đường ống nước 1 chiều bằng kim loại thường không tráng phủ kẽm phi (1- 2) inch, hiệu sanwa, sera và hiệu chữ trung quốc, mới 100%. @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: diesel engine parts,vein,polyester gloves

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码4104410100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计7笔交易记录。上图是HS编码4104410100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • general de equipos de colobia s.a. 3
  • tecnomega c a 2
  • marathon fasteners hardward 2
  • rockwell authomation southeast asia 2
  • comercial italia ltd. 2

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 40
  • united states 32
  • china 26
  • poland 8
  • brazil 7
  • 公司名 交易量
  • los angeles 6
  • long beach ca 5
  • norfolk 4
  • san antonio 4
  • aeropuerto com a merino b 3

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/07/08
  • 供应商 jiangsu changjia jinfeng dynamic machinery co.ltd.
    采购商 viet trung co.ltd.
  • 出口港 ---
    进口港 chua ve port hai phong
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 25.2
  • HS编码 4104410100
    产品标签 diesel engine parts vein polyester gloves
  • 产品描述 phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : trục tay khởi động (s1100a) @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894