[越南] HS编码4104490100
编码描述:khung frame dùng cho sản xuất loa điện thoại di động có dải tần 300-3400hz, kích thước: 06 x 11 x 2.13 (mm) frame a80036a2 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
frame,diesel engine parts
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4104490100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计8笔交易记录。上图是HS编码4104490100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
blanko 20 gmbh & co.kg
4
-
toyota del ecuador s a
3
-
зао сони электроникс
3
-
aerocasillas s.a.
2
-
sociedad de fabricacion de automot
2
-
公司名
交易量
-
other
23
-
ооо купишуз
4
-
сони корпорейшн
3
-
nalsani s.a.
2
-
shanghai yourz industrial co.ltd.
2
-
国家地区
交易量
-
other
40
-
united states
39
-
china
20
-
panama
7
-
hong kong
4
-
公司名
交易量
-
long beach ca
8
-
veracruz
5
-
aeropuerto com a merino b
4
-
los angeles
4
-
new york
4
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
5
-
ua київ
5
-
yantian
5
-
hong kong
4
-
ningbo
4
-
交易日期
2015/07/08
-
供应商
jiangsu changjia jinfeng dynamic machinery co.ltd.
采购商
viet trung co.ltd.
-
出口港
---
进口港
chua ve port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
40.35
-
HS编码
4104490100
产品标签
diesel engine parts
frame
-
产品描述
phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : bánh răng trục cam (s1100a) @