[越南] HS编码4203300100
编码描述:trục ắc phi nhê bằng kim loại bộ phận của cầu trước dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95 tấn) . hàng mới 100% do trung quốc sản xuất @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
tray,mixer
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4203300100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计25笔交易记录。上图是HS编码4203300100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
comercial kaufmann s.a.
5
-
finning chile s.a.
5
-
мартыненко павел александрович ип
5
-
alvarado adolfo
4
-
procter&gamble co
4
-
公司名
交易量
-
other
48
-
honda
5
-
caterpillar usa c v boite
4
-
price smart inc.
3
-
caribben electronics ent inc.
3
-
国家地区
交易量
-
other
98
-
united states
75
-
china
74
-
hong kong
10
-
france
9
-
公司名
交易量
-
los angeles
18
-
long beach ca
15
-
москва
12
-
aeropuerto com a merino b
11
-
cat lai port hcm city
11
-
公司名
交易量
-
hong kong
19
-
yantian
11
-
miami mia miami international airport
10
-
miami
8
-
ningbo
8