越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码6102900100

    商品描述:dụng cụ để bắn đinh vít tôn, cầm tay hoạt động bằng khí nén, kích thước (10-20) cm model: kgp, hiệu chữ trung quốc, mới ... 产品标签:insulation porcelain,screw 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6101300100

    商品描述:linh kiện điện tử (thyristor assy) , mới 100% dùng sản xuất bộ chỉnh lưu, bộ phân phối điện và đánh lửa cho xe gắn máy, ... 产品标签:child toys,sensor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5405000100

    商品描述:máy nghiền siêu tốc loại 2 cối, công suất 0,75kw/380v/50hz,code: hyb-2, hàng mới 100% @ 产品标签:flat strips,single yarn 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5801260100

    商品描述:gioăng cao su kính chắn gió sau lắp ráp cho xe tải thùng lửng model sc1022dbn nhãn hiệu star, tổng trọng tải không quá 5... 产品标签:fabrics of cotton,belt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5801230100

    商品描述:giày da dành cho nam giới, bằng da bê, mã qgd (420-1, 413-0, 408-0, 416-0, 425-1, 411-0, 407-0,408-0) , mới 100%, xuất x... 产品标签:leather shoes,spandex,rayon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5801100100

    商品描述:thép hợp kim cán nóng dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn đặc, mác thép 40cr, đường kính 210mm x l=5.8m. hàng mới 100%... 产品标签:pile woven fabric 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5603130100

    商品描述:phụ tùng xe đạp điện không đồng bộ: bộ tay ga và tay nắm (01 bộ gồm: 01 tay ga + 01 dây ga+ 01 tay nắm+01 dây đồng hồ co... 产品标签:polyfoam,handkerchief's platter,plastic sticker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5603120100

    商品描述:1002 - vải 100% polyester 111413 f tidewatermaple 13000 (kho: 57 inchs,40 cuon,1723.6 met) @ 产品标签:loudspeaker,polyester,cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5516410100

    商品描述:đèn pin sạc điện 220v và dùng pin 1,5 -5v có dây đeo đầu, dùng 01 bóng led 1 -3w. hiệu: lệ huy (a huy) ; zh; mw; linh ph... 产品标签:iron tube,valve,iron structure 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5516120100

    商品描述:khuôn làm bánh mỳ gối bằng thép, không có nắp / 450g alusteel unibody corrugated loaf pan (non-stick) -w/o lid / mã sp: ... 产品标签:staple fiber cloth 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5515299900

    商品描述:thuốc giảm đau camxicam inj (piroxicam 20mg/1ml) . hộp 10 ống 1ml dung dịch tiêm. visa vn-12244-11. số lô: 20140906.nsx:... 产品标签:super-speed printer,plastic pen 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5514300100

    商品描述:đá mài kc (psx) ,size: 150*8*32. hàng mới 100% @ 产品标签:grinding wheel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5514199900

    商品描述:chất phủ dạng bột polyester cho sản xuất thanh nhôm r218940mf hiệu zhongshan. hàng mới 100% @ 产品标签:polyester,cattlehide,steel string 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5514120100

    商品描述:aev23tb-2014 - máy cấp nguồn điện bảng kép tpr 6403-2d (hoạt động bằng điện) . hàng đã qua sử dụng @ 产品标签:cable,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5513499900

    商品描述:yc15v21597ap - gioăng dẫn hướng kính cửa (bộ phận của cửa xe) , hàng mới 100% @ 产品标签:grinding wheel,gasket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5513390200

    商品描述:dây armour rod bằng nhôm cho tạ chống rung cho dây cáp sợi quang opgw. hàng mới 100% @ 产品标签:armour rod,rayon,capacitor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5513310100

    商品描述:giấy nhám loại keya39 230*280mm*1000pcs, hàng khai báo có c/o form e số: e14470zc34472459 ngày 29/12/2014, hàng mới 100%... 产品标签:dumbbell,capacitor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5513120100

    商品描述:bộvỏchăn-queenquiltcoverset-starla-pantone. hiệumadison&co living york b1 (26%bamboo42%polyester32%cotton,gồm1draptrảigi... 产品标签:clevis joint,accumulator,diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5208399900

    商品描述:thép ống kéo nguội không hàn không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn stkm13c (33.0 od x 16.0 id x l5680mm) , theo tiêu ch... 产品标签:steel tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5208299900

    商品描述:lọ thủy tinh có nắp. dùng để chứa đựng, đóng gói, vận chuyển, bảo quản thực phẩm. loại 1 lít. hàng mới 100%. @ 产品标签:magnet,glass,fresh apple 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5208290100

    商品描述:vòng đệm kín dây bằng cao su dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu forland 2 cầu, động cơ yc4d130-20, ttl có tải đến 16 tấn. @ 产品标签:tangerine,seatbelt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5208210100

    商品描述:máy tính xách tay hiệu hp pavilion notebook 15-ab034tu a/p (m4x73pa uuf) , cấu hình: i3 5010u 4g 500gb uma dos blue, khô... 产品标签:porcelain,computer,aluminium alloy 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5208190200

    商品描述:máy tính xách tay hiệu hp pavilion notebook 15-ab071tx a/p (m4y35pa uuf) , cấu hình: i7 5500u 8g 1tb dsc 2gb win 8.1 sil... 产品标签:battery,notebook 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5208110100

    商品描述:màng nhựa đã kết hợp với vật liệu khác (mạ nhôm) metalized polyethylene terephthalate chưa in dày 12mic x 650mm x 6000m ... 产品标签:scan paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5202990100

    商品描述:tấm nhựa pp (polyme propylen, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được kết hợp với vật liệu khác, màu tr... 产品标签:aluminium,plastic tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5202100100

    商品描述:đèn gắn tường bằng nhựa kết hợp với kim loại hiệu: ecolight, dùng bóng đèn 1-7w (loại 2-6 bóng chưa có bóng) dùng cho ph... 产品标签:pvc,pear 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4823901600

    商品描述:tổ máy phát điện mitsubishi s4s, model m-m33,cs dự phòng 30kva, cs liên tục 33kva, động cơ diesel, 220/380v, 50hz/3 pha,... 产品标签:paper fan 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5111300100

    商品描述:phòng phong (thân rễ) : radix saposhnikoviae divaricatae (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghi... 产品标签:polyester,barcode sticker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5111209900

    商品描述:phan tả diệp (lá) : folium sennae (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạng thô) @ 产品标签:paper labels,bolt,folium sennae 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4911990500

    商品描述:thép không hợp kim, dạng tấm, được mạ thiếc, đã sơn phủ và in nhãn hiệu " jung bu " dùng để sản xuất hộp kim loại. kích ... 产品标签:toy,plastic tospheres 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4802580100

    商品描述:chổi quét nhà bằng nhựa, không có cán kèm theo. kích thước: dài (300-350) mm; rộng 200mm; dầy 30mm. mới 100% @ 产品标签:nylon bag,iron pipe,seatbelt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4802100100

    商品描述:thép không hợp kim được cán phẳng dạng cuộn, được mạ tráng kẽm bằng phương pháp nhúng nóng. hàm lượng carbon dưới 0.6% t... 产品标签:photo,wire,oil filter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4704290100

    商品描述:pcb - bảng mạch điện tử @ 产品标签:electronic circuit board 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4703290100

    商品描述:tủ hấp cơm dùng gas 12 khay, dung tích 200 lít, kích thước 730x680x1770 mm, nhãn hiệu kitchenlook, model: mc-jr12, dùng ... 产品标签:steel,steamer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4602120100

    商品描述:thỏ ty tử (hạt) : semen cuscutae (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạng thô) @ 产品标签:actuator,diode 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4501100100

    商品描述:thép không hợp kim cán phẳng, đã phủ sơn, dạng cuộn, hàm lượng c<0.6%, màu kem/cafe, hàng mới 100%: dày 0.50mm x rộng 12... 产品标签:flat needle,mixer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4005910200

    商品描述:cụm thiết bị ép phẳng trong bể nhúng kẽm, thuộc dây chuyền ủ mạ băng kẽm 0.5-3.0 x 650 mm. nhà sản xuất: zhangjiagang ci... 产品标签:padded metal lining,ball bearing,knife 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4005209900

    商品描述:hoàng bá (vỏ thân) cortex phellodendri nguyên liệu thuốc bắc dạng chưa thái, cắt lát, chưa nghiền @ 产品标签:cortex phellodendri 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4010390400

    商品描述:công tắc đèn cản sau dùng cho xe ô tô tải hiệu ollin loại bj5151vkcfk-s động cơ diesel yc4e140-20, trọng tải đến 8 tấn. ... 产品标签:pin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4010190400

    商品描述:chế phẩm có chứa mỡ silicon dẫn nhiệt, dạng sệt, model: wts-3302, mau trang @ 产品标签:thermal silicon fat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4010110100

    商品描述:ge-182 - bộ thanh đồng kèm đầu nối (6 thanh, 2 đầu nối/bộ) (kt: dày 1~100mm x rộng 1~1.000mm x dài 10~10.000mm) @ 产品标签:polyester,copper sheet,diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203430300

    商品描述:ốp dưới hông sau trái dùng cho xe ô tô tải hiệu auman, động cơ diesel isf3.8s3168 dung tích xi lanh 3.8l, ttl có tải trê... 产品标签:left flank,ironworks chain,cushion 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3926902700

    商品描述:phím bấm của lò vi sóng / f630y9y10byp / linh kiện không đồng bộ. hiệu panasonic, phục vụ bảo hành. hàng mới 100% @ 产品标签:blue 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3926902400

    商品描述:sofa có thể chuyển thành giường melo 6070 có 2 gối nhỏ tựa lưng, khung kim loại nhồi nêm bọc vải, (h79xw173xd83/197) cm,... 产品标签:switch,industrial balls 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3907990700

    商品描述:lõi sin hàn nắp vào vỏ thân máy dùng để hạ nhiệt bằng kim loại hoạt động không bằng điện dùng cho xe tải ben có ttlcttđ ... 产品标签:sine wave core 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3907600100

    商品描述:máy móc phục vụ nhà máy may công nghiệp (mới 100%) - máy may công nghiệp hiệu zoje model zj5770a-1510-hf-1 hoạt động bằn... 产品标签:steel,truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3907300200

    商品描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : móng hãm xupáp 4 cái/bộ (s1100a) @ 产品标签:rubber,protective footwear,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6205300100

    商品描述:cáp bằng sợi thủy tinh có bọc nhựa dùng để kéo cáp ngầm, đường kính 11mm dài 100m. nhà sx: bazhou hongyang foreign trade... 产品标签:pump,diammoniumphosphate,fiber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204639200

    商品描述:camera ghi hình ảnh, camera quan sát ds-2ce16c2t-it3 bao gồm nguồn, ống kính 3.6 mm hãng sản xuất: hangzhou hikvision te... 产品标签:steel,downlight,dacron 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204629200

    商品描述:đai ốc liên kết pát đỡ hệ thống treo sau cới chassis dùng để lắp ráp cho xe ôtô khách loại 29 chỗ cna6800y2, động cơ wp5... 产品标签:engine,chassis,felloe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894