[越南] HS编码4823901600
编码描述:tổ máy phát điện mitsubishi s4s, model m-m33,cs dự phòng 30kva, cs liên tục 33kva, động cơ diesel, 220/380v, 50hz/3 pha, 1500rpm, phụ kiện đi kèm,ko có vỏ chống ồn, ko tự chuyển nguồn, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
paper fan
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4823901600的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计33笔交易记录。上图是HS编码4823901600的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
27
-
inmobiliaria archilab s.a.
22
-
calderon evelyn
20
-
toyota argentinas.a
16
-
dist automotriz marubeni ltd.
12
-
公司名
交易量
-
other
211
-
ооо купишуз
10
-
truper trading s.a.de c.v.
9
-
кумхо тайр ко.инк республика корея
9
-
тойота индастриз
9
-
国家地区
交易量
-
other
283
-
united states
258
-
china
200
-
hong kong
38
-
japan
32
-
公司名
交易量
-
long beach ca
63
-
los angeles
44
-
newark nj
40
-
valparaiso
38
-
norfolk
21
-
公司名
交易量
-
hong kong
45
-
miami mia miami international airport
37
-
busan
35
-
manzanillo
29
-
yantian
28
-
交易日期
2015/07/13
-
供应商
shanghai grand stable imports &
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học kỹ thuật việt an
-
出口港
---
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
100
-
HS编码
4823901600
产品标签
paper fan
-
产品描述
dụng cụ phòng thí nghiệm: đầu lọc mẫu, nylon, 0.45um, 13mm, 100 cái/hộp, mới 100%, hãng cnw, mã hàng 2.cf2101.0001 (preclean 13mm syring filter nylon membrane, 0.45um, white) @