越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码2914190300

    商品描述:mặt bảo vệ camera của điện thoại di động loại: n910 gh64-04080a c/w, chất liệu bằng kính, mới 100% @ 产品标签:sewing machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2914130100

    商品描述:hạt nhựa nguyên sinh abs resin (fw-620 s9w-g0491, hàng mới 100% @ 产品标签:pentanone 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2914120100

    商品描述:bộ va ly kéo chất liệu nhựa lót vải,3 cái/ bộ,kt đường chéo từ (57-69-80) cm+-5cm ký hiệu: yin zuo, leavesking, zhenxian... 产品标签:butanone 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2912420100

    商品描述:nhựa upvc dạng thanh đặc,cứng,chưa định hình,chưa gia công khoan lỗ hoặc xẻ rãnh,kích thước mặt cắt ngang (3x2 đến 320) ... 产品标签:ethyl vanillin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2912290500

    商品描述:xơ polyester staple fiber, 2.5 d x 51mm, light blue, hàng mới 100% @ 产品标签:polyester staple fiber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304590700

    商品描述:loa kèn đuôi hộp số nj 130,eq140 (nsx: china) dùng cho xe có tải <5tấn mới 100% @ 产品标签:rubber blanket,speed changing box,brake rod 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304510300

    商品描述:uy linh tiên (thân rễ củ) : radix et rhizoma clematidis (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiề... 产品标签:tuberose 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304390200

    商品描述:bảng đồng hồ táp lô dùng cho xe ô tô tải, tải trọng từ 3,5 tấn đến dưới 7 tấn gồm: đồng hồ đo tốc độ, đồng hồ đo áp suất... 产品标签:locator,stretcher,dash board 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7315110500

    商品描述:cụm dàn lạnh treo trần & treo tường, b32, model: fc-400nfcith4, 2 coil (4 pipe) ; 680 cmh; công suất làm lạnh 3.80 kw; c... 产品标签:screw,floors 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7014000400

    商品描述:ồng dẫn bằng cao su lưu hóa, đã gia cố bằng thép din en856 4sh, phi 1-1/4'', dài 20m/cuộn. hàng mới 100% @ 产品标签:saved rubber guidance,semi-saved rubber guide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7601100100

    商品描述:magnesium sulphate heptahydrate (mgso4.7h2o) - hoa chat dung trong cong nghiep @ 产品标签:plastic clip,magnesium sulfate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7504000100

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 13,5t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tả... 产品标签:control panel,electric impulse counter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7226910600

    商品描述:bộ ổn nhiệt cho khuôn ép nhựa, model ctb-43 hoạt động bằng điện 3 phase, điếp áp 380v 50hz, công suất tổng 8.45 kw @ 产品标签:plastic compressor,balls 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7225500300

    商品描述:kính gương chiếu hậu - 8s7117k740aa - linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô ford mondeo (5 chỗ, dung tích xi... 产品标签:tea table,protective screening,rearview 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7225400200

    商品描述:sơ mi rơ mooc tải (có mui) ,loại 3 trục sau,có sàn,có thành,, hiệu cimc, model zjv9405clxdy, tự trọng 8285kg, tải trọng ... 产品标签:multilayer ceramic capacitor,windshield 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7224909900

    商品描述:w702893s300 - kẹp ống, hàng mới 100% @ 产品标签:dried onion,pipe clamp 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7224900100

    商品描述:kẹp định vị bằng nhôm cố định cáp quang vào cột (gồm 320 chiếc) , hope/china, mục d.9 trong hợp đồng, mới 100% cho dự án... 产品标签:checkpoint,log tag 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6903200300

    商品描述:túi lọc bụi chịu nhiệt fms - fms filter bag 135x2500mm, dùng trong công nghiệp xử lý khói bụi, hàng mới 100% @ 产品标签:dust filters,hot melt adhesive 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6403519900

    商品描述:điện thoại di động, màn hình cảm ứng 5.0 inch, vi xử lý dual core mt6752, tốc độ 1.0 ghz, ram 512mb, flash 4gb, kết nối ... 产品标签:cell phones,melamine plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6403190300

    商品描述:lông đền que dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti 5990 cc.... 产品标签:diesel engine,jumper wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6401990800

    商品描述:miếng chùi chân (bằng vật liệu dệt máy, chất liệu sợi tổng hợp) , kt (40 x 60) cm (+-5cm) hiệu: jundong, mới 100% @ 产品标签:foot pad 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6401990100

    商品描述:dây đèn nháy trang trí dùng bóng đi ốt, led điện 220v, không hiệu 50m/cuộn. hàng mới 100% @ 产品标签:bulb,bulldozer,stainless steel wine rack 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0303660100

    商品描述:quầy hàng bảo quản thực phẩm, có chức năng làm mát. hiệu asber, loại 2 cánh, model ttp7-150, kt: 1500x750x850 mm. 385 l,... 产品标签:washers,sound insulation pad,bolts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0303499900

    商品描述:máy may công nghiệp 1 kim (model 250) , công suất 220v, hàng mới 100 %, 1 bộ gồm: 1 đầu máy, 1 motor, 1 bàn máy, 1 chân ... 产品标签:industrial sewing machine,terylene 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0302440100

    商品描述:giường đôi bằng mùn cưa ép, kích thước (1,8 x 2,0) m. hiệu chữ trung quốc. mới 100% @ 产品标签:ammonium sulfate,double bed twin-bed 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29319049

    商品描述:hóa chất 3-(trimethoxysilyl)propyl methacrylate 98% dùng làm chất xúc tác với phản ứng kim loại trong phân tích các chỉ ... 产品标签:organic compound 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44072992

    商品描述:tấm ván gỗ merbau 2000*300*12mm @ 产品标签:redwood plank 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0209100100

    商品描述:tấm mút xốp dạng cuộn dày (0,3-1,0) cm, khổ (1,0 -1,5) m, hiệu chữ trung quốc mới 100% @ 产品标签:refrigerating material 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0207140400

    商品描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : hộp thùng đồ (cà lê móng hãm; cà lê ... 产品标签:frozen chicken 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0207130300

    商品描述:bu lông ốc vít bằng sắt mạ phi (>2 - < 4) cm, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @ 产品标签:chop suety 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0103100100

    商品描述:hành củ khô @ 产品标签:pig 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8212100100

    商品描述:phụ tùng động cơ diesel thủy sd2105c,23.4kw, mới 100%: bánh răng trung gian @ 产品标签:paper,diesel,tobacco 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1802000100

    商品描述:dung dịch pha loãng dùng trong máy phân tích huyết học (diluent,20l/bottle) , hsd: 04/06/2017.do shenzhen prokan electro... 产品标签:cocoa pod 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1602109900

    商品描述:lông đền que dùng để ráp cho xe ô tô khách loại 47 chỗ, kiểu dộng cơ wp12.375n. hàng mới 100%, sx2014 @ 产品标签:bolt,cushion 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1515199900

    商品描述:ô tô bơm bê tông. hiệu: xcmg, model xzj5310thb41,cần bơm 41m. xe c/sở hiệu: hino,động cơ: diesel, cs đ/cơ 302kw,sx 2009.... 产品标签:linseed oil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1512299900

    商品描述:wire led driver converter cable 550mm 2p dây dẫn @ 产品标签:converter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1509909900

    商品描述:dải nhựa pvc, định lượng 280g, khổ 2.2/2.6/2.8/3/3.1./3.2m, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt hoặc kết hợp... 产品标签:trunk sticker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1505000200

    商品描述:bút chì kim, chì bấm, 15cm (đồ dùng văn phòng phẩm, 1 hộp 12 chiếc. hiệu: joyko) . mới 100% @ 产品标签:pencils 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1502100100

    商品描述:9501487 - bb shielding p3888 @ 产品标签:grease 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8202100200

    商品描述:mặt bích máy bằng (nhôm) các loại dùng cho xe < 5 tấn mới 100% (nhà sản xuất jinjiang fuxingda và jinjinang senfa) @ 产品标签:remote control,aluminum 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7320900100

    商品描述:chuột côn dưới các loại dùng cho xe < 5tấn mới 100% (nhà sản xuất jinjiang fuxingda và jinjinang senfa) @ 产品标签:mouse,paper tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7307920100

    商品描述:máy mài gws 6-100 s mã số 060137508m @ 产品标签:threaded pipe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7312100400

    商品描述:đèn lái bên phải dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj1143vjpgn-1 trọng tải đến 8.2 tấn, động cơ diesel phaser180ti 59... 产品标签:handle pull valve,bolt,rubber washer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7311000200

    商品描述:thép hợp kim dạng thanh tròn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, t8b (fi 29.4 mm x 4000-6000 mm) , hàm lượng c = 0.8 ~ 0.9... 产品标签:bolt,elevator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7105100100

    商品描述:dụng cụ tháo kim van lốp không săm bằng thép dct12 hiệu "ouyadc" mới 100% @ 产品标签:stainless steel tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7104100100

    商品描述:chân sao của ghế xoay văn phòng điều chỉnh được độ cao bằng nhựa, mới 100%. model: wxj-23, hãng sx: shenzhen chaofu @ 产品标签:star of the chair,steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7019900100

    商品描述:tăng bua bằng kim loại bộ phận của vành bánh xe dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 t... 产品标签:wheel,tweezers,bridge's compartments 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304229900

    商品描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : bạc tay khởi động 2 cái/bộ (s1100a) ... 产品标签:stainless steel drill pipe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304110300

    商品描述:049 - tấm nhôm (50~1250*1220~2500*1.5~5mm) @ 产品标签:stainless steel tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7302409900

    商品描述:0900533 - at&t sim card go phone 6007a @ 产品标签:phone 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894