[越南] HS编码0207140400
编码描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : hộp thùng đồ (cà lê móng hãm; cà lê "13-16 & 18-21"; ống tuýp 14-18; tô vít; tay khởi động & vam bánh đà) (s1100an) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
frozen chicken
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码0207140400的贸易报告基于越南的2013-11至2014-10期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码0207140400的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
sisal cr s.a.
32
-
marlow andrew
30
-
toyota argentinas.a
18
-
fiat auto argentina s.a.
16
-
айписи2ю ооо
13
-
公司名
交易量
-
other
149
-
caterpillar usa c v boite
9
-
thyssenkrupp verkehr gmbh
8
-
бетти баркли
7
-
bt europe ab
6
-
国家地区
交易量
-
united states
216
-
other
183
-
china
57
-
pakistan
30
-
italy
29
-
公司名
交易量
-
new york
38
-
newark nj
35
-
москва
30
-
los angeles
23
-
long beach ca
16
-
公司名
交易量
-
muhammad bin qasim
32
-
genoa
31
-
miami mia miami international airport
28
-
ua київ
28
-
antwerp
15