越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码8424300300

    商品描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : bạc trục trung gian (s1100a) @ 产品标签:diesel engine parts,polyurethane prototype 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2710190100

    商品描述:dây điện sàn phải dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin loại bj5101vdbfd-s, tt đến 4.5 tấn,động cơ diesel yz4105zlq,dung tích 4... 产品标签:gasoline 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2710120200

    商品描述:lốp xe bơm hơi bằng cao su,bố thép kí hiệu: 12.00r20/22.5.18pr,chiều rộng lốp 370mm, hiệu: banners,dùngcho xe tải, tải t... 产品标签:gasoline 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2709000100

    商品描述:lốp xe bơm hơi bằng cao su,bố thép kí hiệu: 11.00r20.18pr,chiều rộng lốp 370mm, hiệu: roadwing,dùng cho xe tải, tải trọn... 产品标签:crude oil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2620409900

    商品描述:cụm quạt gió táp lô dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin loại bj5101vdbfd-s, tt đến 4.5 tấn,động cơ diesel yz4105zlq,dung tích... 产品标签:grab,aluminum tray 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2620400100

    商品描述:xy lanh ly hợp dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin loại bj5101vdbfd-s, tt đến 4.5 tấn,động cơ diesel yz4105zlq,dung tích 4087... 产品标签:clutch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2620300100

    商品描述:bộ ốp nhựa dùng để trang trí phía bên ngoài ca bin ô tô tải (5 mảnh/ bộ) . linh kiện không đồng bộ dùng cho xe tải (680k... 产品标签:steel pipe,cefotaxime sodium 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2620299900

    商品描述:bót lái trợ lực dùng cho xe ô tô tải, tải trọng từ 5 tấn đến dưới 6 tấn gồm: bót lái, thanh dẫn động. sx tại tq, mới 100... 产品标签:sobin,car tailstock,power steering 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2607000100

    商品描述:cảm biến 917n71-2000mm (input: 24vdc; output: 24vdc) detecting 3.5m dùng cho thang máy hàng mới 100% @ 产品标签:alumina,sense organ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0602900100

    商品描述:xe chòi chân ngoài trời. ms: vm-1503, qc: 61*31*42 cm (mô hình vận động ngoài trời khu vui chơi công cộng - trẻ em trên ... 产品标签:chinese yew 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0602400100

    商品描述:xe chòi chân ngoài trời. ms: vm-1502, qc: 61*31*48 cm (mô hình vận động ngoài trời khu vui chơi công cộng - trẻ em trên ... 产品标签:rose 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0511990700

    商品描述:cốc lọc dầu không có đế kí hiệu jx1023 (nsx: xinwei filtetr) mới 100% @ 产品标签:oil filter cup,plastic children's hairpin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0408110100

    商品描述:2801-005390 - tinh thể áp điện @ 产品标签:dried onion,piezoelectric crystal 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0405909900

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: con lăn sắt a00867-513-017-4, roller 93000-2616 @ 产品标签:alumni machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0404100100

    商品描述:buồng tắm đứng bằng nhựa tổng hợp, vách kính khung nhôm, kích thước (2.31x1.04x1.52) m, điện 220v, có chức năng tạo mát ... 产品标签:whey 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2401300100

    商品描述:lk lắp ráp máy bơm loại 1dk-15 (12 m3/h, công suất 370w, điện thế 220v) mác "bl-baolong", hàng mới 100%: vòng bi 6201 @ 产品标签:tobacco waste 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8413700100

    商品描述:động cơ điện xoay chiều giảm tốc 3 pha, công suất: 15kw-380v, nhãn hiệu teco,, hàng đã qua sử dụng. @ 产品标签:electric motor,scissor,carbon fiber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1006100100

    商品描述:cặp nhiệt điện pt100, dùng để đo nhiệt độ trong lò nung, dải đo từ 0 đến 450 độ c, kích thước 8*2200mm, hãng sx: jiangsu... 产品标签:paddy 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8412390100

    商品描述:tấm nhựa pvc (không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được kết hợp với vật liệu khác, màu xám, tỉ trọng 1.75... 产品标签:sunflower seeds,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8472900300

    商品描述:yc151489aa - giá đỡ lốp phụ, hàng mới 100% @ 产品标签:shredder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8472300200

    商品描述:3m5t13480ac - công tắc trượt đèn phanh, hàng mới 100% @ 产品标签:brake switch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8425319900

    商品描述:máy ép mẫu kim loại kiểu sl-201. lực ép: 400kn. điện áp: 380v, 50/60hz- công suất: 1.1 kw. kt: dài x rộng x cao: 570 x42... 产品标签:electric winch,air ducts,a bag of tools 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8425110100

    商品描述:kẹp tuy ô phanh lắp ráp cho xe tải thùng kín model sc1022dbn nhã hiệu star, tổng trọng tải không quá 5 tấn, sản xuất năm... 产品标签:hoist 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8421210100

    商品描述:dây tiếp mát từ sát xi, lắp cho xe tải tự đổ có tổng tải trọng dưới 10 tấn, sản xuất năm 2014, mới 100%. @ 产品标签:calcium,string,iron 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8419891900

    商品描述:bơm nước ly tâm đa tầng trục đứng, điện áp 380v,2.2kw, công suất 2.0m3/h, nhà sản xuất cnp, model: cdlf 2-22 fswsc, hàng... 产品标签:sander,pump 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8419891700

    商品描述:10126452 - màng vải không dệt 30gsm 45mm @ 产品标签:spinning cloth 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8419390400

    商品描述:đèn chiếu sáng nhà xưởng (gồm: chóa và kính chắn đường kính 420 mm; không gồm bóng và hộp đèn) 150-400w - hbk 900wb +zbk... 产品标签:light bulb,line filter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8419329900

    商品描述:đèn chiếu sáng nhà xưởng (gồm: hộp đèn, chóa và kính chắn đường kính 420 mm; không gồm bóng đèn) 150-400w - hbk 900wb +z... 产品标签:compressor compression engine,light 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8422400300

    商品描述:tấm cao su lưu hoá không xốp, khổ (1-1,2) (+-10%) m, dày (1 đến 10) (+-10%) mm. mới 100% @ 产品标签:loudspeaker,rubber,taillight 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8422300700

    商品描述:phao nổi để hạ thủy tàu bằng cao su, dia 1.5m x 12m (el) 5 layers (hàng mới 100%, 1 bộ gồm: 1 phao, 1 đồng hồ đo áp suất... 产品标签:transverter,pad,tyre 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8422200100

    商品描述:mạch môn đông (rễ) : radix ophiopogonis japonici (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạ... 产品标签:tyre,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8479810700

    商品描述:linh kiện chi tiết lắp đặt đồng bộ với thiết bị (d-29, mục 05) (thuộc hệ thống thiết bị đồng bộ của nhà máy sản xuất alu... 产品标签:rubber tubes,bolt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8479200100

    商品描述:vải rây sàng bột màu có mã hàng dp 68-55, chiều rộng khổ vải 190 cm, màu vàng, (là vải dệt kỹ thuật dùng trong sx gạch h... 产品标签:electricity,lamp led,wheel pump tool 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8408109900

    商品描述:cu?n v?i 2 - vải dạng cuộn, không dệt, thành phần 100 % polypropylene bề rộng 925 mm, dùng dán lót bên trong túi hút bụi... 产品标签:polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8403100100

    商品描述:khung cáp thiết bị đầu cuối (d-17, mục 50) (thuộc hệ thống thiết bị đồng bộ của nhà máy sản xuất alumin nhân cơ) @ 产品标签:computer hard drives,tyre,cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8402200100

    商品描述:đồ gá (makepeace inspection gauge for tampo back cover assembly cricket p6204) @ 产品标签:boiler 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8402110100

    商品描述:trục truyền động (cho xe có dung tích xylanh 10.337cc) là linh kiện,phụ tùng rời của xe khách 45 đến 52 chỗ ngồi, hàng m... 产品标签:genetic axis,driller 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8476900100

    商品描述:nt1 - tấm nhựa trong (dạng cuộn, kích thước 113m*0.65m/cuộn, total: 186cuộn, dùng sx bao bì nhựa) @ 产品标签:plastic tape 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8475299900

    商品描述:đèn bóng led bằng kính gắn trần kết hợp với kim loại. nhãn hiệu: led=980 cái; toplight=220 cái; nhãn hiệu: haoneng=600 c... 产品标签:dynamo,maleic anhydride,additive 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8474200600

    商品描述:nguyên liệu sxtty: thiamine hydrochloride (vitamin b1 hcl) (bp2014/usp37) ,lot: y01201410023,y01201410024,y01201410026,n... 产品标签:thiamine hydrochloride,grinding machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8473400100

    商品描述:tẩy dùng cho học sinh, cỡ (1,5 - 5) cm, hiệu chữ trung quốc. mới 100% @ 产品标签:cash dispenser 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2803000100

    商品描述:ấm pha trà bằng sắt mạ dung tích <1lít, không dùng điện, hiệu chữ trung quốc. mới 100% @ 产品标签:heat shrink tube,fresh pear 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2713909900

    商品描述:thanh thép tròn không hợp kim, chịu áp lực cao, có mặt cắt ngang hình tròn. mã ck45, đường kính 70mm, chiều dài 4000-580... 产品标签:non-alloy steel bars,synthetic fibre,wire rope 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2712900200

    商品描述:bộ trục vít dùng bơm nhựa nóng vào khuôn ép sử dụng cho máy ép nhựa -b.phận chuyên dụng của máy ép nhựa ngang. (1bộ gồm:... 产品标签:non-alloy steel bars,dragon braided thread,faux leather 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2710999900

    商品描述:tạ chống rung dùng để bảo vệ mạch điện trong đường dâu truyền tải điện cao thế (hàng chủ yếu bằng sắt thép) , chiều dài ... 产品标签:waste oil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8410139900

    商品描述:chỉ may serafil 20 polyester, continuous filament cuộn 600 m fs0 (2975) @ 产品标签:denim,continuous filament 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8409990900

    商品描述:phụ tùng xe gắn máy hiệu suzuki, dành cho xe có dung tích xi lanh dưới 150cc (hàng mới 100%) - cụm công tắc phải - switc... 产品标签:rubber,indicator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2523100100

    商品描述:chống sét đơn pha fs6, đồng bộ bộ đếm sét lắp đặt trên các mạch đầu vào từ các kháng bù ngang, thuộc trạm gis chính 550k... 产品标签:clinker cement 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2516200100

    商品描述:thiết bị đo lưu lượng (a-14, mục 103) (thuộc hệ thống thiết bị đồng bộ của nhà máy sản xuất alumin nhân cơ) @ 产品标签:sandstone 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2509000100

    商品描述:48 - pho may giầy (đã chặt sẵn theo đôi) @ 产品标签:chalk 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894