越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码4911100200

    商品描述:tổng thành giá bắt đèn pha cos trong phải dùng cho xe ô tô tải hiệu ollin loại bj5151vkcfk-s động cơ diesel yc4e140-20, ... 产品标签:soup,plastic camera 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4805930100

    商品描述:cẩu móc động cơ 2 tấn, model: vmsc002b, hàng mới 100% @ 产品标签:paperboard 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4805240100

    商品描述:7c194k007ba - giá đỡ trục các đăng trước. hàng mới 100% @ 产品标签:lined board 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4804510100

    商品描述:tế bào quang điện (tấm pin năng lượng mặt trời) polycrystalline solar module, 1650 x 992 x 45mm, model: pw-255-60p, 255w... 产品标签:solar panels,solar cells 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4804490200

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 18t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>... 产品标签:van,steel coil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4804410100

    商品描述:xe máy điện dạng linh kiện đồng bộ tháo rời (ckd) , model em151 (800w, 48v 20ah) . hàng mới 100% @ 产品标签:braided wire,electric motor car 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4907009900

    商品描述:hộp đồ chơi máy bay; xe; đà; rôbô; xe lửa dùng pin cho trẻ em trên 36tháng tuổi z-008; 767-a9; 555-62; 555-63; 7m-212; 2... 产品标签:rafts,rubber mattress,fuel tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4907000100

    商品描述:a-1.2.7.4.5.1 thiết bị, máy móc đồng bộ tháo rời da cảng biển ttdl dh: thiết bị đồng bộ của hệ thống cung cấp than: máy ... 产品标签:metal piece,fuel hose 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5509999900

    商品描述:lk lắp ráp máy bơm loại 1,5dk-20 (16 m3/h, công suất 750w, điện thế 220v) mác "bl-baolong", hàng mới 100%: dây điện nguồ... 产品标签:staple yarn,rubber cyborg 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5509310100

    商品描述:vải dệt kim tạo lông dài một mặt, thành phần chủ yếu từ xơ sợi tổng hợp, không tráng phủ, khổ từ 1,2 đến 1,8m (+/- 10%) ... 产品标签:tyre 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5505200100

    商品描述:fq0027: khuôn hiệu chỉnh hộc rộng (wide cell correct mould, quy cách: gf135-12,dùng trong dây chuyền sx bình ắc quy) . h... 产品标签:driver's engine,synthetic fiber waste,pendant 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5504909900

    商品描述:tấm ốp dưới cửa bên phải dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser21... 产品标签:auman trucks,cutting machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5408220400

    商品描述:ống đúc bằng thép phi 33.4 x 3.38 x 6000l (hàng mới 100%) @ 产品标签:steel,cleaner 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4823200100

    商品描述:cabin tổng thành bằng sắt đã lắp ráp hoàn chỉnh (đã sơn tĩnh điện, lắp ráp đầy đủ nội thất) (linh kiện phụ tùng không đồ... 产品标签:buffer,truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5407610300

    商品描述:máy mài để bàn sử dụng điện kt-125m, 180w, 220v/50hz hiệu kotes (bộ = 1 cái - mới 100%) @ 产品标签:windshield 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5407539100

    商品描述:máy in date (in hạn sử dụng trên bao bì sản phẩm) , (dùng nhiệt,đặt cố định) ,kh: 380; 220v-50hz-50w. hàng mới 100% do t... 产品标签:polyester,decorative lamp,treadmill 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5210210100

    商品描述:cáp điện nhiều lõi bằng đồng, được cách điện bằng plastic, tiết diện lõi từ 1mm2 đến 2.5mm2 chưa gắn đầu nối, dùng cho đ... 产品标签:polygalae,blended cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5210119900

    商品描述:linh kiện dùng cho máy thu truyền hình tinh thể lỏng lcd: bao phụ kiện (bao áo tivi) (polybag) (hàng mới 100%) . @ 产品标签:platycodon grandiflorus,potato chip 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4016949900

    商品描述:npl15 - vải có tỷ trọng 80% poly 20% cotton 60'' @ 产品标签:gurney,t-shirt,overlay back 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5205140100

    商品描述:tủ làm lạnh đồ uống minibar làm lạnh bằng phương pháp hút nhiệt, không dùng khí hcfc, model bch-40b, cánh kính, dung tíc... 产品标签:sausage,fridge,polyurethane 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5201009900

    商品描述:tấm nhựa pom (không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được kết hợp với vật liệu khác, màu đen, kích thước 61... 产品标签:pvc,cutterbar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9016009900

    商品描述:đèn pha bên trái dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin động cơ diesel yz4102zlq,dung tích 3432 cc. ttl có tải trên 5 tấn dưới 1... 产品标签:head lamp,crude oil engine,power distribution cabinet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9010900100

    商品描述:nhông tải xe gắn máy (gắn vào cốt máy xe máy có phân khối từ 100 đến 125 cm3 dùng để máng sợi xích tải) 428 x 14t, hàng ... 产品标签:glass 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9007200100

    商品描述:bập bênh kiểu xe thú qq12084-1, kích thước 91*27*89cm, bằng nhựa (dùng cho trò chơi ngoài trời - khu vui chơi công cộng-... 产品标签:dry garlic,cell phone,onion 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9007109900

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: vòng đệm cao su 315202-0317 o-ring 129,5x3 mm @ 产品标签:wooden stand,plastic cap,insole 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9006690100

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: vòng đệm nhựa sealing ring, varilip 30x40x7 mm 90459-1650 @ 产品标签:sensor,excavator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9006539900

    商品描述:7c1929396daxwaa - trang trí thân xe, hàng mới 100% @ 产品标签:camera 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9006300100

    商品描述:khay thủy tinh đựng đồ, chất liệu thủy tinh thường jz-334-3, mới 100% do tqsx 21.5 x 3.2 cm, nhãn hiệu elegant @ 产品标签:ring,camera 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7228400100

    商品描述:hạnh nhân (hạt) semen armeniacae amarum nguyên liệu thuốc bắc dạng chưa thái, cắt lát, chưa nghiền @ 产品标签:lock,almond 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7228100100

    商品描述:calcined kaolin db- 80 type 2 (bột cao lanh nung db - 80, mới 100% dùng cho sản xuất sơn nước) @ 产品标签:calcined kaolin,zipper types 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7226920500

    商品描述:40055795 - đế đỡ @ 产品标签:alloy steel sheet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7226920400

    商品描述:40053428 - đế đỡ @ 产品标签:alloy steel sheet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7226920200

    商品描述:chất sơn ống lăn (chemicals of cots) (nhóm a) @ 产品标签:alloy steel sheet,spring coil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7226910100

    商品描述:trục cam ký hiệu các loại dùng cho xe < 5 tấn mới 100% @ 产品标签:toilet seat,ceramic pot 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7225500400

    商品描述:đèn treo dây thả loại 15 bóng, 220v (thiếu bóng) . hiệu chữ trung quốc, mới 100% @ 产品标签:diaphragm of rubber,project lamp 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7225400300

    商品描述:bộ phận của máy nén khí công nghiệp: két làm mát dầu ap25/37/pn10/304/nbr, dung tích 12m2, áp suất 1,2mpa (1 bộ=1 chiếc)... 产品标签:compressor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7225300500

    商品描述:máy nén khí model tmpm10a, công suất 7.5kw-220v/380v/415v-50hz/60hz, sản lượng 1.2m3/min, hiệu pegasus, loại đặt cố định... 产品标签:microscope,styren-butadien 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7225300400

    商品描述:máy đổ sợi bán tự động. kích thước: 880x402x1024 (mm) . 3 pha, 36v - dc 3 pha 36v / 24v, công suất: 0.32 w. hàng mới 100... 产品标签:metal,automatic fibre 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7224100400

    商品描述:kim vệ sinh mui của máy chải thô trutz dk 715 tc03 tr/ls tr-ds, 120 ppsi (10m/card-50m/coil) no 22: 38mmwx20mmh @ 产品标签:top toilet of the trutz machine,cover paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7219310100

    商品描述:mũi mài hợp kim- si 47 (dùng mài các loại sứ trong labo, kích thước 10mm) , hộp/5 cái. hàng mới 100% @ 产品标签:twill webbing,needle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7007210300

    商品描述:nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: ascorbic acid (vitamin c) - số lô: 11411128; nsx: 11/11/2014; hsd: 3 năm @ 产品标签:ascorbic acid,switch,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7112300100

    商品描述:bóng đèn của đèn sưởi phòng tắm 220v-50hz-275w, mới 100% @ 产品标签:ash 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38029010

    商品描述:hạt bô xít hoạt tính( bauxite) size: 0-3mm, có hàm lượng al2o3 >70%, nguyên liệu dùng cho sản xuất gạch men ceramic, dạ... 产品标签:satellite acid,aluminum,bauxite 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6812800100

    商品描述:tay vịn cánh cửa bên phải, lắp cho xe tải có tải trọng 1.5 tấn, sản xuất năm 2014, mới 100%. @ 产品标签:heat insulated pad 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1511100100

    商品描述:phụ tùng ấm siêu tốc điện: vỏ ấm inox 1,8l (dày 0,20mm) , hàng mới 100% @ 产品标签:inox shells 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1509900200

    商品描述:thanh nhựa định hình upvc, được sản xuất bằng quá trình ép đùn, hàng chưa được gia công, dái 5,8m (hf62) hàng mới 100% @ 产品标签:olive oil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1509109900

    商品描述:hộp giảm tốc dùng cho máy sản xuất thức ăn chăn nuôi, model: xwd1.5-4-29,công suất: 1.5kw/220-380v,nhà sản xuất: sanlian... 产品标签:olive oil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1501100100

    商品描述:máy bơm nước ly tâm không tự động lcm 130/0.37kw/220v, dùng trong gia đình, công suất <8.000m3/h, trục ngang đồng trục 0... 产品标签:lard 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7202999900

    商品描述:đầu nối kiểu giắc cắm, dùng cho đèn led tủ lạnh, loại st0-41t-110n @ 产品标签:zigzagged connection,fridge lamps 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7202929900

    商品描述:npl14 - nhãn bằng giấy loại đã in cus-2766zzz-za 110mm*30mm @ 产品标签:vanadium iron 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894