[越南] HS编码5509310100
编码描述:vải dệt kim tạo lông dài một mặt, thành phần chủ yếu từ xơ sợi tổng hợp, không tráng phủ, khổ từ 1,2 đến 1,8m (+/- 10%) dạng cuộn, do trung quốc sản xuất, mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
tyre
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码5509310100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计7笔交易记录。上图是HS编码5509310100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
3
-
autostar vehiculos s.a.
3
-
зао мега линк
3
-
fiat auto argentina s.a.
3
-
apex maritime 10 ord inc.
2
-
公司名
交易量
-
other
44
-
hyundai mobis co.ltd.
2
-
sunbird engineering compamy
2
-
transworld transporation co.ltd.
2
-
latam airlines group s.a.inc.
2
-
国家地区
交易量
-
other
61
-
united states
51
-
china
23
-
germany
8
-
taiwan
8
-
公司名
交易量
-
los angeles
16
-
valparaiso
7
-
москва
7
-
new york
6
-
long beach ca
5
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
10
-
hong kong
8
-
kao hsiung
8
-
ua київ
6
-
yantian
6
-
交易日期
2015/06/16
-
供应商
fih precisioncomponent beijing co
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn microsoft mobile viêt nam
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
3571.29
-
HS编码
5509310100
产品标签
tyre
-
产品描述
0269f59 - dual sim barrier assy @