[越南] HS编码4823200100
编码描述:cabin tổng thành bằng sắt đã lắp ráp hoàn chỉnh (đã sơn tĩnh điện, lắp ráp đầy đủ nội thất) (linh kiện phụ tùng không đồng bộ dùng cho xe tải, tổng trọng lượng có tải 25 tấn. mới 100%) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
buffer,truck
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4823200100的贸易报告基于越南的2014-05至2015-04期间的进口数据汇总而成,共计5笔交易记录。上图是HS编码4823200100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
13
-
peugeot citgroen argentina s.a.
7
-
d&pvt ltd.
6
-
representaciones altavista s.a.
6
-
discount optical d o c r s.a.
5
-
公司名
交易量
-
other
118
-
caterpillar usa c v boite
7
-
nec co.ltd.
5
-
mitto style
5
-
econexpresscargo
5
-
国家地区
交易量
-
united states
141
-
other
115
-
china
68
-
germany
23
-
south korea
19
-
公司名
交易量
-
los angeles
38
-
san antonio
19
-
long beach ca
17
-
москва
14
-
tacoma wa
12
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
27
-
busan
20
-
ningbo
17
-
ua київ
17
-
shanghai
15
-
交易日期
2015/05/22
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
6.52
-
HS编码
4823200100
产品标签
buffer
truck
-
产品描述
6c11v253a26aa - miếng đệm trên cửa xe (bộ phận của cửa xe) , hàng mới 100% @