[越南] HS编码4911100200
编码描述:tổng thành giá bắt đèn pha cos trong phải dùng cho xe ô tô tải hiệu ollin loại bj5151vkcfk-s động cơ diesel yc4e140-20, trọng tải đến 8 tấn. ttl có tải trên 10 tấn dưới 20 tấn. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
soup,plastic camera
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4911100200的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计32笔交易记录。上图是HS编码4911100200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
6
-
ford argentina sca
6
-
viet trung co.ltd.
6
-
blanko 20 gmbh & co.kg
6
-
khu phức hợp chu lai trường hải
6
-
公司名
交易量
-
other
58
-
foton international tradeco ltdbeijing shayang roa
6
-
ооо samsung electronics co
6
-
ооо купишуз
6
-
ntn inc.
5
-
国家地区
交易量
-
other
133
-
china
88
-
united states
81
-
japan
15
-
south korea
12
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
19
-
long beach ca
18
-
cat lai port hcm city
17
-
seattle wa
14
-
newark nj
13
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
14
-
ningbo
14
-
busan
10
-
miami
10
-
shanghai
9
-
交易日期
2015/07/11
-
供应商
tianjin tfd vacuum coating technologies ltd.
采购商
công ty tnhh intops việt nam
-
出口港
---
进口港
noi bai international airport hanoi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
19980
-
HS编码
4911100200
产品标签
plastic camera
soup
-
产品描述
rm16001 - mặt ngoài camera bằng nhựa dùng sản xuất vỏ điện thoại di động gh64-01547a @