越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码6204310100

    商品描述:kẹp ống dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin loại bj5101vdbfd-s, tt đến 4.5 tấn,động cơ diesel yz4105zlq,dung tích 4087 cc. tt... 产品标签:women's sweater 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204199900

    商品描述:ốp trang trí hông đèn pha bên trái, lắp cho xe tải có tải trọng 1.5 tấn, sản xuất năm 2015, mới 100% @ 产品标签:root pear,left flank 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6006340200

    商品描述:tụ điện gốm 16v - 100uf, hàn trên mạch điện tử, dùng cho mạch chỉnh dòng, mới 100% @ 产品标签:steel,albata 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6005220100

    商品描述:13030807: ống cao su (tubes rubber, quy cách: 5mm*10mm,1500cc, dùng trong dây chuyền sx bình ắc quy) hd jsjf0015 ngay 30... 产品标签:excavator,bobbin,mattress 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5208590200

    商品描述:mũi khoan thép hss đường kính 7.5ly split point-hn-135-m2-d7.5mm. hàng mới 100% @ 产品标签:steel drill,aluminum 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5208220100

    商品描述:máy hâm nóng bình sữa papa (bao gồm phụ kiện tiêu chuẩn) , model: s100s, cs: 150w, 220v/50hz, (bottle warmer) , hàng mới... 产品标签:warm heater,nylon,water tank 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5208120100

    商品描述:thùng đựng nước bằng gỗ ép có tráng phủ nhựa. 4.9m x 1.65m x 0.7m. hàng mới 100% @ 产品标签:ice needle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5206220100

    商品描述:màng nhựa trong 160mm * 225mm * 55 mic, 100 tờ / bịch, chưa in hình chữ. hàng mới 100% @ 产品标签:needle detector,plastic film 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9403100200

    商品描述:ngưu bàng (quả hạt) : fructus arctii lappae (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạng th... 产品标签:eagle,air coolers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9105990100

    商品描述:1110 - vải 95% polyester 5% nylon 111510 f cowan (pn615) oatmeal (3) 79800 (kho: 145 cm,8 cuon,776.5 met) @ 产品标签:polyester,wrapping paper,bolt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9105199900

    商品描述:van cấp dịch,ký hiệu: hdy2-2-16-00,bằng sắt,đường kính trong 1,8cm,dài 8cm,dùng trong chuyển động dầu thuỷ lực,điều khiể... 产品标签:valve 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9101199900

    商品描述:bóng đèn chiếu tia cực tím (uv) phi20mm 775 x 925 6kw 900v (from 0.58 to 1.2 gium) (uv lamp) , dùng cho máy chiếu tia cự... 产品标签:cotton knitted fabric,aluminum strips 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8802400100

    商品描述:bộ cảm biến dạng tụ blm15bd182s1d dùng cho thiết bị điện tử của điện thoại di động, dài: 1 (+/-) 0.05mm, rộng: 0.5 (+/-)... 产品标签:sound recorder,chuck,sharpener 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8802309900

    商品描述:túi xách tay mặt ngoài bằng nhựa, có quai đeo đường chéo (20-<40) cm hiệu ittierre, và hiệu chữ trung quốc, mới 100%. @ 产品标签:external handbags,cover 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8802300200

    商品描述:phụ tùng động cơ diezen dùng cho máy nông nghiệp, mới 100%, ống dẫn dầu bằng thép các loại dùng cho máy 8,20 cv @ 产品标签:plug,diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8802209900

    商品描述:lọ thủy tinh có nắp. dùng để chứa đựng, đóng gói, vận chuyển, bảo quản thực phẩm. loại: 0,75 lít. hàng mới 100%. @ 产品标签:aerocraft,harness 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8802129900

    商品描述:pin tiểu không sạc (zinc carbon) hiệu camelion, mã: r6p-sp2b, pin aa 1.5v (1 cặp=2 viên) @ 产品标签:zinc carbon,elementary battery 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8802119900

    商品描述:dịch truyền ringer lactate intravenous infusion (chứa natri lactat,natri chlorid,kali chlorid,calci chlorid dihydrat) ,c... 产品标签:motor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8708501300

    商品描述:bộ nguồn dạng tĩnh model: se-100-12, nhãn hiệu: meanwell, công suất: 100w, điện áp 12v, dùng trong công nghiệp,không dùn... 产品标签:drive axle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8708500100

    商品描述:thùng đựng rác bằng nhựa không có cần đạp nắp bật (5-10) lít, hiệu taihe,chahua,longstar,yunai,shanqian, hiệu chữ trung ... 产品标签:steel tube,horn 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8703320200

    商品描述:máy in laser có khả năng kết nối dữ liệu, có một chức năng in, hiệu asp400l. in được tối đa vật phẳng 380x200mm vật cong... 产品标签:vehicle lifts,electrical equipment 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8547901100

    商品描述:máy ép nhựa đồng bộ tháo rời - các linh kiện đi kèm cho máy ma600ii/130s-08-00, gồm: 6 chân đế, 8 gá khuôn, 2 vòng chặn,... 产品标签:invaluable tool,oze metal,textile raw fabric 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8547900800

    商品描述:máy hàn hồ quang kim loại, model: powerplus ii 1000hd cc/cv, điện áp 380-415v, công suất định danh 69kva, đồng bộ gồm ng... 产品标签:insulating material 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8547200300

    商品描述:thép hộp hình vuông ss400 không hợp kim hàm lượng các bon 0.19% (40*60*2.0mm) dùng để lắp ráp cho xe ô tô khách loại trê... 产品标签:square steel,texture plates 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9303300100

    商品描述:lò bằng thép không gỉ chuyên dùng để nướng thực phẩm (dùng than không dùng điện) phi 90cm +- 3cm,cao 140cm +- 5cm (hàng ... 产品标签:screen,electric screen,axle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9205900400

    商品描述:bộ phận của máy đào: bạc gầu (50x65x60) hàng mới 100%. @ 产品标签:bucket,excavator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9205900200

    商品描述:bản lề dùng để ngã tựa lưng ghế, (1 bộ = 2 cái) . hàng mới 100% @ 产品标签:hinge 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9113909900

    商品描述:lục giác bi 4mm ak-6404. hiệu asaki (hàng mới 100%) @ 产品标签:pencil knife 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9113100100

    商品描述:đèn pin vỏ nhựa + sắt mạ, dùng bóng led, đi ốt, loại (3 - <6) v, (xạc điện 220v + dùng pin tiểu) . ký hiệu: 008, 3107, 3... 产品标签:flashlight,diode,hand shank 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9111200100

    商品描述:ốc vít m6,dùng lắp ráp ô tô tải van thùng kín (khoang hàng liền khoang người ngồi) ,2 chỗ, tổng trọng tải cả hàng dưới 2... 产品标签:camera,bolt,steel tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018902400

    商品描述:van thao tác zcfd 125 - 4a phi 10 (zhztef-001) , kt: 20 x 30cm, đường kính trong 1cm, điều khiển bằng tay, dùng trong tr... 产品标签:operating valve,packaging tape 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8708930100

    商品描述:chóa đèn đường 250w e40 ps-608 xám (hiệu citylight, mới 100%) @ 产品标签:street lamp 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8712000200

    商品描述:bút bi bằng nhựa loại bấm dùng cho học sinh, hiệu: tian zhuo,dài 10->20cm. mới 100% @ 产品标签:ball-point pen,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8543701700

    商品描述:vỉ hấp bằng sắt mạ (vỉ hấp thức ăn) phi (20 - 30) cm, loại đơn có xoè, không tráng men, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @ 产品标签:zipper chain,bumper phone,iron 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1209911200

    商品描述:bao nhựa đựng điện thoại iphone 6 4.7" hiệu tucano booklet iph64l-w. hàng mới 100% @ 产品标签:plastic sticker,steam valve,double zinc systems 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1209910800

    商品描述:dthu - dây thun yv1435logo1 (95) @ 产品标签:t-shirt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8539320300

    商品描述:đồng hồ đeo tay loại điện tử hiệu skmei, có mặt hiển thị cả dạng số và kim,. mã hàng 6865; dây giả da (230 chiếc màu đen... 产品标签:grab,pvc 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8539220100

    商品描述:mb0040 - mb0040-xạc pin @ 产品标签:halide lamp 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3204140300

    商品描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : nắp sau động cơ + thăm dầu bôi trơn ... 产品标签:tungsten,diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84861060

    商品描述:.#&single-crystal semiconductor block(monocrystalline furnace)for manufacturing solar panels,model tdr160p33b-zjs,voltag... 产品标签:machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84073473

    商品描述:cluster whirlwinds machine(including cyclone machine (motor cortex),pistons,axis elbow,silver border) number, engine:2 g... 产品标签:engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9614009900

    商品描述:cp08 - vải đã cắt để may quần lót -các màu -cỡ 08 (mỗi cái gồm: 1thân trước,1thân sau,2mảnh đũng,vải viền) @ 产品标签:underwear,zipper,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9614000200

    商品描述:bìa giấy đã tráng phủ nhựa một mặt định lượng (> 650 - 1000) gr/m2, kích thước (60 - 80) x (90 - 120) cm, (đã tẩy trắng)... 产品标签:tape,insulating cap,adhesive tape 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9613900100

    商品描述:thanh và que thép không gỉ được cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều dùng để sản xuất dây và cây thép không gỉ 304/td34, đ... 产品标签:polyester,doorknob 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9613200100

    商品描述:hộp số tàu thuỷ nhãn hiệu fenjin marine gearbox, model: fjmb170, ratio: 3.5: 1,sae3-11.5" dùng cho động cơ đẩy thuỷ công... 产品标签:transmission case,dicalcium phosphate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9612100200

    商品描述:áo thun nam 100%cotton hiệukappa, hàng mới 100% - style k0112td33-194, k0132pd48-001-479-628, k0132pd90-387-548, k0132td... 产品标签:loudspeaker,t-shirt,business suit 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9608991000

    商品描述:má phanh có sương bằng phíp dính trên sương phanh bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ;... 产品标签:fluorescent lamp,brakes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9608990800

    商品描述:vỏ case máy tính wincom, model: 6860, không nguồn,không quạt, hàng mới 100% @ 产品标签:computer case,cap of a pen,tape 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8424810300

    商品描述:nam châm nhựa hút cánh tủ, mới 100% @ 产品标签:agricultural sprayer,onion 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8424810200

    商品描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : chụp đèn bằng sắt (r185an) @ 产品标签:plastic light,flame 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894