越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码3916900100

    商品描述:dải kim loại mạ (1,8 cm+-0,5 cm) dạng cuộn có gắn các hạt nhựa trang trí dùng trong may mặc. hàng mới 100% @ 产品标签:platinum clip 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8711400300

    商品描述:đầu tạo viên thức ăn (đã định hình) dùng cho bộ phận nghiền thức ăn bằng kim loại (phi 57 cao 21) cm +-5cm của máy sản x... 产品标签:underwear,wire,grinder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8708991200

    商品描述:hạt thủy tinh rỗng dùng để cách nhiệt, kích thước phi (1-3) mm, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @ 产品标签:shock absorber,bolt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3909500300

    商品描述:sợi khoáng ceramic cách nhiệt dạng dây 1260 dia 12x100000mm, 500kg/m3, hàng mới 100% @ 产品标签:rubber soles,baseball,ceramics 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3909400400

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 18t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>... 产品标签:headset,polyester,plastic bearing 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3909300100

    商品描述:support down giá giữ màn hình cạnh dưới (linh kiện tivi lcd) @ 产品标签:mobile phone screen 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3908900300

    商品描述:linh kiện thay thế của máy seo giấy - bộ truyền động áp lực dn100 (hàng mới 100%) @ 产品标签:final controlling element,engine diesel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4412940100

    商品描述:192 - vải 98% cotton, 2% elastane. k57/58". on53857 (12,075.90mts - 2.1$) @ 产品标签:air conduit,elastane,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8539220300

    商品描述:động cơ điện xoay chiều 3 pha, (380v, 50hz, 3 phase) , hiệu siemens, model: 1le0001-1ab42-1aa4-100l-2.2kw-4p-b3, mới 100... 产品标签:rubber,alternating-current motor,copper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8705900100

    商品描述:nc32#&khay nhựa đựng bút chì (không kèm thẻ bài) của hộp đóng gói sản phẩm: 1x4 full size round blister cover 1874543 (3... 产品标签:pencil tray,keypad 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7019390300

    商品描述:đồ gá dùng để lắp ráp loa điện thoại bằng thép (kt 90*90*15mm, hàng mới 100%) @ 产品标签:rod,steel speakers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7017101300

    商品描述:đĩa bằng sứ 10.5", mới 100% @ 产品标签:glass container 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7211190400

    商品描述:cu-nk5556-05 - thép tấm không hợp kim không gia công quá mức cán nóng, chưa sơn phủ, mạ, tiêu chuẩn bv a, kích thước 6mm... 产品标签:reamer,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7210699900

    商品描述:động cơ điện xoay chiều 3 pha, công suất: 110 kw-380v, nhãn hiệu superline. hàng đã qua sử dụng @ 产品标签:electric motor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6802230100

    商品描述:thép hình chữ h cán nóng hợp kim cr (hàm lượng cr trên 0.3%) , chưa tráng phủ mạ sơn, hàng mới 100%, kích thước: (250 x ... 产品标签:telephone,thermostat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6704200100

    商品描述:phụ tùng động cơ diesel mới 100% dùng cho máy kéo nông nghiệp,ngư nghiệp & cơ khí (nhà sản xuất dingcheng & tongcheng) :... 产品标签:clips,oil filters,transfer parts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203430400

    商品描述:phụ tùng động cơ diesel mới 100% dùng cho máy kéo nông nghiệp,ngư nghiệp & cơ khí (nhà sản xuất dingcheng & tongcheng) :... 产品标签:door frames,swab 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1301900200

    商品描述:tấm nhựa polyme propylen, (không: xốp, tự dính, được gia cố bề mặt, kết hợp vật liệu khác, in hình, in chữ, in hoa) , cỡ... 产品标签:vegetable glue 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5516420100

    商品描述:thép hợp kim chữ u cán nóng, hàng mới 100%, không tráng phủ mạ sơn, hợp kim bo hàm lượng min 0.0008% carbon dưới 0.6% tr... 产品标签:funnel,grinder,shoelaces 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5514410100

    商品描述:động cơ điện xoay chiều 3 pha m2ba132smb2, 5.5kw, 380/220v, 50hz, 2 cực; hàng mới 100% @ 产品标签:alternating-current motor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6208190100

    商品描述:máy ép nhiệt (dùng ép màng nhựa trên giấy) , ký hiệu: ht-c-2, dùng điện 220v/2400w,do công ty tnhh máy hengtong sản xuất... 产品标签:thermocompressor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204530200

    商品描述:ông gió trước bằng cao su phi 100x900mm mã s3506240-7t mới 100% lắp cho ô tô chở khách từ 45-70 chỗ @ 产品标签:spring mattress,vessels 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204430100

    商品描述:vòi xả nước mã 1305010-03 mới 100% lắp cho ô tô chở khách từ 45-70 chỗ @ 产品标签:watermelon,female dress 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4816900200

    商品描述:npl09 - vải 97%cotton3%polyurethane khổ 122cm @ 产品标签:polyester,polyurethane 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4009120200

    商品描述:vải tĩnh điện, 100% polyester, chỉ sử dụng một lần và không được giặt, 93 g/m, màu trắng, hàng mới, khổ vải 150 cm, 7m/k... 产品标签:filter,tape,electrolytes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4410900100

    商品描述:thép hình dạng góc, cán nóng, hợp kim boron 0.0008 pct min, mới 100%, quy cách: 100*100*8*12000mm, tccl: ss400b jisg3101... 产品标签:flannel seating,polyester,corner steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4410199900

    商品描述:lọ thủy tinh rỗng 1ml (đi kèm nắp) dùng đựng mỹ phẩm. trong suốt, không màu, không in nhãn, kt (40 x 9) mm+/-2mm., trọng... 产品标签:electric cabinet,alloy of boron 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4410110300

    商品描述:bộ phận của ghế xoay văn phòng điều chỉnh được độ cao bao gồm: khung lưng đệm ngồi bằng nhựa, bát đỡ bằng sắt, chân sao ... 产品标签:rotating chair,wood particleboard 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4408900100

    商品描述:thuốc nhuộm vải kolocid blue er 200% (b-62) @ 产品标签:veneer sheet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4405000200

    商品描述:ống dẫn khí két gió tu bô mã 1119031-140 mới 100% lắp cho ô tô chở khách từ 45-70 chỗ @ 产品标签:air conduit,encoder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4404209900

    商品描述:mảng sàn sau trái dùng cho xe ô tô tải hiệu ollin động cơ diesel yz4105zlq. ttl có tải trên 10 tấn dưới 16 tấn. @ 产品标签:air conduit,diesel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4401210100

    商品描述:đế quạt dùng cho quạt công nghiệp dạng đứng fan base dhf500-t/ dhf600-t, hiệu winton, hàng mới 100% @ 产品标签:coniferous wood slice 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9619009900

    商品描述:má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các khoáng và xenlulo để sản xuất má phanh ô tô; cỡ 125x13x330; hàng mới 100... 产品标签:dried binge,diaper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9506990500

    商品描述:tấm hàn trục trước. linh kiện tháo rời dùng để lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng là 1,9 tấn. hàng mới 100% do tru... 产品标签:welding plate,copper pipe,ceramic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7305390100

    商品描述:nc07 - ruột chì: 470c 557 burnt red brown 2.9mm (3) 881mm (2008) @ 产品标签:pencil,steel pipe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304590500

    商品描述:máy đánh bóng gỗ, ván ép đặt cố định. ký hiệu: wsg214a, dùng điện 380v/50hz-7.5kw. nhà sản xuất: ren xian heng fa ji xie... 产品标签:nylon,door lock,gasket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304590300

    商品描述:ticvra001 - chất trợ gia công hữu cơ làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa, mã hàng ptfe fa500 (polytetrafluoroethylene >99%... 产品标签:pesticide,pvc,air conditioning 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304510100

    商品描述:nc16 - tấm bìa gia cố: 1*4 long round eraser blister card 1874543 (30236 sanford) @ 产品标签:capacitor,glass membrane 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304390600

    商品描述:van đóng mỡ an toàn khí ga dùng cho bình ga phi đường van ra (1cm ~ 1,5cm) +-0,3cm (mới 100%) @ 产品标签:magnet,outlet valve 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304390300

    商品描述:30 - vải bồi vải (hai lớp vải: vải bạt và vải không dệt) khổ 54"= 17y, mới 100% @ 产品标签:wheel shelf 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7304310600

    商品描述:đèn sương mù (gồm 1 trái, 1 phải) (linh kiện phụ tùng không đồng bộ dùng cho xe tải ben, tổng trọng lượng có tải 25 tấn,... 产品标签:laptop,fresh cabbage,fog light 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7014000100

    商品描述:vòng đệm loại r17-1108-p1 mat: ss304. hàng mới 100% @ 产品标签:optical component 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7210490200

    商品描述:lk lắp ráp máy bơm loại 1dk-15 (12m3/h, công suất 370w, điện thế 220v) mác "bl-baolong". hàng mới 100%: vòng bi 6201 @ 产品标签:propylene,bolt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7210110100

    商品描述:tấm nhựa melamine (dùng để dán sản phẩm gỗ) 24182-13, 1250mmx2470mm, 505tấm x 1.50usd, mới 100% @ 产品标签:alloy steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7116100100

    商品描述:động cơ máy thủy diesel nhãn hiệu đông phong model: sc15g420ca2 (280kw) đồng bộ có hộp số fd300 (được tách ra đóng gói r... 产品标签:diesel engine,cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6306309900

    商品描述:bóng đèn halogen dùng cho xe ô tô h4 cv 12v 60/55w - hàng mới 100% @ 产品标签:halogen bulb 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6212100600

    商品描述:màng nhựa đã kết hợp với vật liệu khác (mạ nhôm) mpet film kích thước 12mic x 750mm x 6000m @ 产品标签:bulb 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5907000500

    商品描述:gọng kính plastic kèm hộp hiệu outdo tp8811. hàng mới 100% @ 产品标签:printer,bolt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8474200400

    商品描述:nu02 - nút nhựa @ 产品标签:button,grinding machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5513410100

    商品描述:vải dạ dệt kim tạo tuyết ngắn một mặt emp001, thành phần chủ yếu là sợi polyester, định lượng: 498g/m2, dạng cuộn. kt: r... 产品标签:poly-cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894