[越南] HS编码4410199900
编码描述:lọ thủy tinh rỗng 1ml (đi kèm nắp) dùng đựng mỹ phẩm. trong suốt, không màu, không in nhãn, kt (40 x 9) mm+/-2mm., trọng lượng: 1.7g/cái.. mới 100%tqsx @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
electric cabinet,alloy of boron
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4410199900的贸易报告基于越南的2014-04至2015-03期间的进口数据汇总而成,共计11笔交易记录。上图是HS编码4410199900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
witex s.r.l.
42
-
bonset latin america s.a.
15
-
grupo muebletech c.a.
9
-
acabados melanicos venezolano m.n.
6
-
toyota argentinas.a
5
-
公司名
交易量
-
other
50
-
fare
5
-
caterpillar usa c v boite
5
-
price smart inc.
3
-
bel star s.a.
3
-
国家地区
交易量
-
other
70
-
united states
68
-
china
46
-
canada
13
-
germany
10
-
公司名
交易量
-
los angeles
16
-
москва
11
-
seattle wa
9
-
charleston
8
-
aeropuerto com a m
7
-
公司名
交易量
-
colon
16
-
miami
11
-
miami mia miami international airport
11
-
shanghai
9
-
kingston
8
-
交易日期
2015/04/11
-
供应商
yongan metal material co.ltd.
采购商
nhà máy sản xuất thép tấn quốc công ty tnhh tấn quốc
-
出口港
---
进口港
ben nghe port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
40291.02
-
HS编码
4410199900
产品标签
alloy of boron
electric cabinet
-
产品描述
thép hình chữ u, cán nóng, hợp kim boron 0.0008 pct min, mới 100%, quy cách: 120*50*4*6000mm, tccl: ss400b jisg3101 @