越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码4104110200

    商品描述:nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: trimethoprim. lot: a-20111410026, sx: 10/2014. hsd: 09/2019, nsx: shouguang fukang pha... 产品标签:trimethoprim 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4101909900

    商品描述:chuột quang dùng cho máy vi tính loại không dây, hiệu: fuhlen. model: a09b. hàng mới 100% do trung quốc sản xuất. @ 产品标签:plastic tray 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4015900400

    商品描述:38 - tem mác vải - tem lưỡi gà (2.5cm x 3cm/chiếc) @ 产品标签:stamp 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3906900500

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: xy lanh khí nén; cylinder spec. with int. guiding bore 10,90601-4550. hàng mới 100% @ 产品标签:remote control,filling machine,oxygen cylinder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3825100100

    商品描述:bộ chia không đối xứng (directional coupler 7 db) part no: dc-7-7f-nf, nhãn hiệu rosenberger hàng mới 100% @ 产品标签:directional coupler,tyre 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3907990600

    商品描述:sơmi rơmoóc tải (có mui, 3 cầu) hiệu cimc, model zjv9400clxsz, sx 2014, trọng lượng 10090kg (dài 13000 x rộng 2500 x cao... 产品标签:steel frame 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3907990400

    商品描述:wisdem red 10%: chất phụ gia tạo màu sản phẩm bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. đ... 产品标签:alloy,motors,plastic bottle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9613900200

    商品描述:chậu rửa bát bằng sắt mạ, loại 2 hố, có bộ phận xả nước, không có vòi nước, dùng trong nhà bếp, hiệu chữ trung quốc, mới... 产品标签:flume,remote-control unit,sound box 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9902000100

    商品描述:bộ thảm trải ghế (bằng vật liệu dệt máy, chất liệu sợi tổng hợp) , gồm: 02 miếng nhỏ kt: 55cm x55cm (+-5cm) , 01 miếng d... 产品标签:vacuum wrap,elevator parts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9901000100

    商品描述:thanh inox rỗng mặt cắt vuông, (không hàn, nối ghép) , cán nóng, dài (160-350) cm, bản rộng (1-4) cm, dùng sản xuất cửa ... 产品标签:toys 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9802001000

    商品描述:máy cắt kim loại plasma; model: lgk 60 mos, dùng điện xoay chiều 380v/5.7kva-7.9kva (20a/88v-60a/104v) , hãng rivcen (đủ... 产品标签:resistor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9504900300

    商品描述:màn chiếu treo (96"x96") , ea-96w, do shenzhen city victory prosper in business source import and export ltd.shenzhen,ch... 产品标签:censer,cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9504300200

    商品描述:con rùa ray đơn dùng đẻ lắp vào xe gòong được di chuyển qua lại dựa vào lực kéo đẩy của dây xích trên thanh thép chữ i. ... 产品标签:fresh lily,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9027800200

    商品描述:dc1919c590cb - cụm ống dẫn khí (bằng nhựa) , hàng mới 100% @ 产品标签:gas hose 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8906909900

    商品描述:vỏ thiết bị ghi hình kỹ thuật số dv610 (bao gồm cáp, ốc, bàn phím) (làm bằng sắt) . (hàng mới 100%) @ 产品标签:video tape recorder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8905909900

    商品描述:phụ kiện may mặc bằng sợi tổng hợp: ren hoa lưới lót các màu, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @ 产品标签:stainless steel,synthetic fibre 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8905100100

    商品描述:giá sân khấu bằng nhôm kiểu thẳng kích thước 2.5x3.0m. dùng trong quảng cáo, hàng mới 100% @ 产品标签:polyester,tubing clamp 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8708502700

    商品描述:tấm bảo vệ bằng nhựa (linh kiện sản xuất xe đạp điện, hàng mới 100%) @ 产品标签:plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8708930300

    商品描述:đèn ốp trần dùng điện 220v, cỡ [ (40-90) x (40-90) ]cm, có bóng led, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @ 产品标签:ceiling light,transfer,bubble cap 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018901300

    商品描述:cây đuôi công giống cao 10-30 cmcalathea medallion (cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh m... 产品标签:camera 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018190600

    商品描述:chất màu hữu cơ tổng hợp dạng bột màu xanh pigment blue c-4050 (nlsx mực in) @ 产品标签:frame machine,pigment 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9209990100

    商品描述:30 - chun @ 产品标签:piano 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8540819900

    商品描述:ván đỡ bằng sắt dùng trong siêu thị. (linh kiện tháo rời của giá bày hàng,7576 cái) . kt: (900x450x1,2mm; 900x350x1,2mm;... 产品标签:switch,led,iron 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码10019100

    商品描述:giống lúa mì lai vân tạp sô 5 (hàng được đóng trong bao dứa 50 kg/bao) @ 产品标签:maslin seed,wheat seed 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5111110100

    商品描述:support giá đỡ (linh kiện tivi lcd) @ 产品标签:liquid crystal,holder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5402610100

    商品描述:tủ plc cc0bm1d1 (phần na0007, mục 2 dmmt 06- hqht ngày12/06/2014) , mới 100% @ 产品标签:white tint paste,yarn 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5402529900

    商品描述:đuôi syfon xả nước dùng cho chậu rửa mặt, chất liệu bằng đồng, loại a126-all brass, nhãn hiệu aifeiling, mới 100% @ 产品标签:silver tape,polyester yarn,adhesive tape 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5212140100

    商品描述:đá ốp lát tự nhiên (granite) dạng tấm mới chỉ cắt cưa đơn giản (qui cách: rộng từ: 0.6m -> 1.2m, dài từ: 1.8m --> 2.1m, ... 产品标签:plastic,brake line,label 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5212130100

    商品描述:phụ tùng xe đạp điện: cầu nối dây điện (dùng để lắp ráp xđđ espero) , lk không đồng bộ, sx tại tq, mới 100%. @ 产品标签:ark,brakes,tags 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5211209900

    商品描述:đai ốc bằng thép, đã ren, kích thước m10, grade 5, tiêu chuẩn din 934, màu đen, mã ký hiệu s /8/, hàng mới 100% @ 产品标签:woven cloth 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5211120100

    商品描述:npl97 - lông vũ các loại (lông ngỗng màu xám) , hàng mới 100% @ 产品标签:blended twill 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4002919900

    商品描述:ac1919a689ab - tem cảnh báo ống dầu trợ lực. hàng mới 100% @ 产品标签:fuel rods,crew 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4002319900

    商品描述:tấm thép không hợp kim, không gia công quá mức cán nóng.grade: s50c- plate. quy cách: (95 x 1500 x 2070) mm. hàng mới 10... 产品标签:rubber seal,casting machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4002190300

    商品描述:6c11v237a49ca - tấm nilon dán cửa trước. hàng mới 100% @ 产品标签:knitted fabric,tags 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4501909900

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 18t,độ rời rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn, hàng mới 100%, do tqsx, dùng cho xe có ttlct>24t<45t: cầ... 产品标签:polyester,flat needle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4009420200

    商品描述:thảm trải sàn làm từ vật liệu dệt nhân tạo khác. hiệu yiwu (kích thước: 75cm*180cm*3cm) . hàng mới 100% @ 产品标签:engine of the cylinder,terminal license 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4411920100

    商品描述:máng đèn neon bằng sắt sơn, dài 0,6m, loại 1 bóng (không bóng, không phản quang, không chấn lưu, không tắc te, không chụ... 产品标签:polyurenthan,electronic shock,ballast 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4411140100

    商品描述:lò xo dùng cho bìa gáy xoắn 5/16" (0.75mm) thùng 2000 cây màu trắng mỗi cây 40 mắc, mới 100% @ 产品标签:polyester,diesel,plastic slices 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4411130300

    商品描述:đồ nội thất, ghế văn phòng (chân quỳ, không xoay, khung sắt, bọc nệm bằng simili màu đen, model cv-d29as,size 110cm x 56... 产品标签:tires,office chair 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4411120300

    商品描述:đầu xịt xí bệt bằng nhựa + sắt, dài (3 - 12) cm, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @ 产品标签:switch,rear brake lights,wax 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3920100300

    商品描述:dây dẫn nước bằng cao su mềm, có lớp gia cố bằng sắt mạ + nhựa (không kèm phụ kiện ghép nối) , phi (1 - 3) cm. hiệu chữ ... 产品标签:rubber coil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9608991100

    商品描述:vữa xây lò nung nhiệt độ cao.sử dụng trong dây chuyền sản xuất gạch. thành phần nhôm oxit >70%, chịu nhiệt trên 1800 độ ... 产品标签:mortar,fuel tank 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9608990700

    商品描述:bích nối cát đăng (đầu sửa cát đăng) bằng kim loại (phi: 25,30,32,39,47,52,67) . chiều dài <=30cm dùng cho xe tải ben. h... 产品标签:fountain pen,water tank 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9403100100

    商品描述:đèn xách tay hoặc để bàn, sạc điện 220v, loại 4 -12v, dùng ắc quy kín khi có nước, có dung lượng >4ah dùng bóng led, bón... 产品标签:charger,light 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9503000900

    商品描述:lông vũ của vịt,đã làm sạch, độ dài lông 3-5cm, loại sm310 (3-5) us,, mới 100%,nguyên liệu sx đệm,chăn,gối. hàng ko thuộ... 产品标签:duck's feather,decorations 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9503000400

    商品描述:thảm trải sàn (bằng vật liệu dệt máy, chất liệu sợi tổng hợp) . kích thước: rộng: 150cm - 182cm (+-5cm) , dài: 190cm - 2... 产品标签:windshield,capper,pourable resin chock 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9405910200

    商品描述:bộ sưởi kính dùng hơi nóng từ động cơ dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin loại bj1043v8je6-d, tt đến 2.5 tấn,động cơ diesel y... 产品标签:hinge,heater,plastic clip 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9405910100

    商品描述:rắc co ống thẳng mã cq63112 mới 100% lắp cho ô tô chở khách từ 45-70 chỗ @ 产品标签:man-made leather 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3907910100

    商品描述:bộ cảnh báo lùi xe của xe tải tự đổ, tt 5 tấn, ttl có tải tối đa trên 10 tấn, dưới 20 tấn. mới 100%. @ 产品标签:truck,generator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3907509900

    商品描述:lưỡi cắt đá bằng kim loại vành ngoài phủ kim cương nhân tạo. phi 152 mm +- 10%, dùng cho máy cắt đá cầm tay. mới 100% @ 产品标签:blinker light,knitted fabric,cutterbar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894