首页> HS编码库> 越南> HS编码10019100

[越南] HS编码10019100

编码描述:giống lúa mì lai vân tạp sô 5 (hàng được đóng trong bao dứa 50 kg/bao) @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: maslin seed,wheat seed

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码10019100的贸易报告基于越南的2013-11至2014-10期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码10019100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • nibulon s a 409
  • alfred c toepfer international gmbh 312
  • glencore grain b.v. 267
  • louis dreyfus commodities suisse s.a. 208
  • yurol uk ltd. 181

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 175
  • belgium 31
  • costa rica 23
  • united states 21
  • mexico 18
  • 公司名 交易量
  • aeropuerto com a m 42
  • valparaiso 35
  • delhi 23
  • aeropuerto com a merino b 21
  • icd kanakpura 12

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2014/11/16
  • 供应商 cong ty tnhh khoa hoc ky thuat nong nghiep na bach xuyen tinh van nam
    采购商 công ty cổ phần nông nghiệp quốc tế an việt
  • 出口港 ---
    进口港 border gate lao cai lao cai
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 8329.928
  • HS编码 10019100
    产品标签 wheat seed maslin seed
  • 产品描述 giống lúa mì lai vân tạp sô 5 (hàng được đóng trong bao dứa 50 kg/bao) @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894