[越南] HS编码9902000100
编码描述:bộ thảm trải ghế (bằng vật liệu dệt máy, chất liệu sợi tổng hợp) , gồm: 02 miếng nhỏ kt: 55cm x55cm (+-5cm) , 01 miếng dài 170cm (+-5cm) , dày 1cm (+-0,5cm) . hiệu: tinh phẩm hữu nghị; sweat. mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
vacuum wrap,elevator parts
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9902000100的贸易报告基于越南的2013-12至2014-11期间的进口数据汇总而成,共计212笔交易记录。上图是HS编码9902000100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
зао форд мотор компани
74
-
robert bosh sistemas de frenos s.a.
52
-
fordpointer shiping n y inc.
37
-
wal mart puerto rico amigo
32
-
công ty tnhh ford việt nam
27
-
公司名
交易量
-
форд верке гмбх
74
-
dynamic network container ltd.
41
-
jiangxi jiangling motors i e co
27
-
xinjiang qiaolin international trade ltd.
27
-
laconic freight international
21
-
国家地区
交易量
-
other
483
-
china
406
-
united states
79
-
belgium
60
-
panama
27
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
174
-
long beach ca
83
-
charleston
71
-
veracruz
69
-
lazaro cardenas
54
-
公司名
交易量
-
yantian
95
-
antwerp
66
-
miami
43
-
singapore
22
-
otros ptos brasil
16
-
交易日期
2014/12/24
-
供应商
zhejiang cosail trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư tân phương trung
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
317.9
-
HS编码
9902000100
产品标签
vacuum wrap
elevator parts
-
产品描述
máy mài 2 đá, dùng để mài phẳng kim loại, đặt cố định trong nhà xưởng, có gắn động cơ, dùng điện 220v, nhãn hiệu crown, model ct13333, công suất 350w, mới 100%. @