越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码3801309900

    商品描述:lca5162r-ih - nồi nhôm chống dính lock&lock cookplus, dòng vitamin 2, đường kính 16cm, màu đỏ @ 产品标签:tires,bread oven 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3706909900

    商品描述:khoá cửa chìm có tay nắm dạng thanh bằng kim loại thường dùng trong gia đình. hiệu chữ trung quốc, mới 100%. @ 产品标签:metal handle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3702520100

    商品描述:4 - trục dẫn hướng @ 产品标签:axis guide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3701990100

    商品描述:nc07 - ruột chì: 8.5-18*2.9-6.0mm: 1555c 518 face red 2.9mm (3) 881mm (2008) @ 产品标签:plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3201900100

    商品描述:dc19b638a28aam - đệm ghế, hàng mới 100% @ 产品标签:chair,cushion 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3201200100

    商品描述:phụ tùng máy nén khí: lọc thủy lực 0330r003bn4hc (hàng mới 100%) @ 产品标签:compressor,rubber gasket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3201100100

    商品描述:dc19k605k21aaa6bs - xương ghế, hàng mới 100% @ 产品标签:chair,plastic cap 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3006200100

    商品描述:bộ dĩa (bộ đồ ăn) bằng sứ họa tiết hoa xuân đào nhật bản hiệu zoomhome, model vn1014, 1 bộ gồm: 1 dĩa lớn 26cm, 2 dĩa tr... 产品标签:iron typewriter,industrial testicles,porcelain 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8441200100

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: màng ngăn cao su; 6-3135308161, diaphragm support @ 产品标签:electric broom,rubber diaphragm 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8438900400

    商品描述:nguyên liệu sản xuất cáp quang: dây được làm từ các filament thủy tinh xếp song song, đường kính: 1.5mm. hàng mới 100%. ... 产品标签:crystal filament,induction coil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8438600300

    商品描述:giấy dùng trong đóng gói hàng hóa, giấy mềm qui cách (0.1*760*1030) mm @ 产品标签:plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8438500700

    商品描述:phụ tùng máy cày xới đất cầm tay model gn90 (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp dùng trong nông nghiệp, mới 100%) : dây... 产品标签:collar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8437809900

    商品描述:m6 - bộ phận của loa, loại loa có dải tần số từ 300hz đến 3.400 hz, đường kính không quá 50 mm (bằng kim loại) gr 17.9-1... 产品标签:diesel gear 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8437109900

    商品描述:bơm dầu thủy lực (loại bơm bánh răng) nâng cabin xe (phụ tùng xe foton tải 13t, mới 100%) _1b24950200181 @ 产品标签:ball led,shower 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8436800300

    商品描述:áo thun nam - men's knitted t-shirt, 53%polyester36%cotton11%rayon, style: 10976c-003. hiệu converse. hàng mới 100% @ 产品标签:men's knitted t-shirt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8433409900

    商品描述:w505027s424 - vít bắt bậc lên xuống cửa trượt (không phải loại vít tự hãm) , hàng mới 100% @ 产品标签:screwdriver 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8432800200

    商品描述:miếng dính bằng đồng hợp kim lá mỏng 3m 9876-05dx719 kích thước 101.18mm*51.57mm chiều dầy 0.5mm, rạng miếng, nguyên liệ... 产品标签:loudspeaker,detergent,scooter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8470900100

    商品描述:còi 12v - 24v dùng cho xe có tải<5 tấn (nsx: china) mới 100% @ 产品标签:carborundum wheel,spand 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8470299900

    商品描述:7c19v02450da - chắn bùn sau lắp ub bên phải, hàng mới 100% @ 产品标签:mud block 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8468200100

    商品描述:khoản đông hoa (hoa) : flos tussilaginis farfarae (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở d... 产品标签:filter,leather,wirerope 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8450129900

    商品描述:gioăng đệm cao su 31.47x1.78_hiper100 (zip) (hàng mới 100% từ trung quốc) - c.o form e @ 产品标签:rubber,polyfoam 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8448310100

    商品描述:khay đựng cốc chén bằng sắt mạ cỡ (20x27) cm - (22x32) cm - (25x32) cm, không tráng men: hiệu chữ trung quốc. mới 100% @ 产品标签:tray,blender 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8448199900

    商品描述:nl0158#&màng rung cho loa điện thoại di động 303000132338 @ 产品标签:loudspeaker,paper,acephate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8443990300

    商品描述:yhv-05 - đầu nối. hàng mới 100% @ 产品标签:connector 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8443390800

    商品描述:thiết bị làm mát bằng không khí dùng để ráp cho xe ô tô khách loại 47 chỗ loại cna6128y1, kiểu dộng cơ wp7.300e30. hàng ... 产品标签:radix et rhizoma rhei,expansion pipe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8443390600

    商品描述:máy kéo điều khiển bằng tay (chưa có động cơ) , ký hiệu: gt91, dùng cho nông nghiệp, sử dụng loại động cơ công suất 9,7k... 产品标签:tyre,conveyor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8443149900

    商品描述:giày mẫu (mặt giày bằng giả da) (rockport) @ 产品标签:shoes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8443130100

    商品描述:1083 - vải 100% cotton 111586 f placide script (ruby) 25201 (kho: 142cm,35.6 cuon,1505.3 met) @ 产品标签:blanket,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8463100100

    商品描述:miếng đệm cao su trên kính cửa trước, linh kiện tháo rời dùng để lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng là 1,9 tấn. hà... 产品标签:scissor,rubber mattress 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8462910100

    商品描述:tấm lót bố thắng- bkake linning (có thành phần chính là amiăng, không thuộc amphibole) -il-68 (21) size 152.4*16/21*189.... 产品标签:leather cloak 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8462410300

    商品描述:npl128 - ốc vít m4mm*49.5mm- g818-85- (đường kính*dài) - single-head screw 4*94.5 (gb818-85) @ 产品标签:tape,copper wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8462100100

    商品描述:đồng hồ nữ hiệu diamond d mặt hiển thị cơ học chạy bằng pin kính sapphire máy citizen 2035 vỏ bằng thép không gỉ dây da ... 产品标签:punching machine,big gears 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8460900300

    商品描述:vải dựng,#51336, khổ 46-50"x100y (white) , hàng đóng 100 cuộn trong 50 bao. mới 100% @ 产品标签:horizontal faces cap,undercovers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8430690300

    商品描述:1002 - vải 100% polyester 111699 f overly (trude) chocolate 83304 (kho: 142 cm,98 cuon,3622 met) @ 产品标签:polyester,chocolate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8430610200

    商品描述:phụ kiện nối ống - côn thép hàn lệch tâm (chất liệu bằng thép hợp kim) loại hàn giáp mối sch20 astm a234 wpb ansi b16.9,... 产品标签:steering wheel,self-destruct truck,auto-fall trucks 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8430410100

    商品描述:phụ kiện nối ống - côn thép hàn lệch tâm (chất liệu bằng thép hợp kim) loại hàn giáp mối sch20 astm a234 wpb ansi b16.9,... 产品标签:vertical track,steel saturation,freezer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8429599900

    商品描述:npl08 - lót áo @ 产品标签:lining 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8429590100

    商品描述:van bướm điều khiển bằng tay (butterfly valve lug, ego bare shaft,nbr, al-br disc pn16 dn50) code: 5521363 @ 产品标签:silencer,suitcase 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8429520100

    商品描述:linh kiện điện tử (thyristor assy) , mới 100% dùng sản xuất bộ chỉnh lưu, bộ phân phối điện và đánh lửa cho xe gắn máy, ... 产品标签:rectifier 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2206000100

    商品描述:băng dính nhựa một mặt bopp jumbo kích thước 50mic*1280mm*1000m/ cuộn, nguyên liệu dùng trong sản xuất, màu trong, hàng ... 产品标签:rice wine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2204299900

    商品描述:ghế sofa, có thể xoay, không thể thay đổi độ cao, khung gỗ, bọc giả da màu ghi, chân bằng thép không gỉ 2y538 (73*92*108... 产品标签:grape wine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3301290500

    商品描述:phụ tùng dàn cày xới mới 100%dùng cho máy kéo nông nghiệp (nhà sản xuất dingcheng &tongcheng) : bu ly côn (bầu côn) dàn ... 产品标签:new plow,template quantum of aluminum 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3301240100

    商品描述:phụ tùng động cơ diesel mới 100%dùng cho máy kéo nông nghiệp,ngư nghiệp & cơ khí (nhà sản xuất dingcheng &tongcheng) : c... 产品标签:bamboo mat,tipper,extraction table 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3301190300

    商品描述:màng opp dán nhiệt in hình hoa văn, in chữ logo tý liên - heat transfer printing film for plastic products (dùng dán trê... 产品标签:character band,pvc form of scrolls 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8428400100

    商品描述:cần điều chỉnh xích cam (lk rời lắp ráp động cơ xe gắn máy hai bánh không đồng bộ loại 49.5cc mới 100%) @ 产品标签:heels,regulator,clip 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8428329900

    商品描述:vải dệt thoi từ sợi thuỷ tinh dùng để làm cốt đĩa đá mài, black 220g/m2, 6 holes /inch, đường kính ngoài 97mm x đường kí... 产品标签:plastic tube,crisper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8426419900

    商品描述:khoản đông hoa (hoa) : flos tussilaginis farfarae (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở d... 产品标签:hoisting machinery 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8533310100

    商品描述:0004635 52 427 - vải lưới 100% polyester tulle t3000 (sam) @ 产品标签:fixed carbon resistor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8532300100

    商品描述:mồi thuốc dùng cho xe ô tô tải trọng tải đến 2.5 tấn, ttl có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng k14b-a dung tích 1372 cc. @ 产品标签:water cylinder,diesel engine parts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824906900

    商品描述:e8431_2-20_gy - nắp nhựa: e8431_2-20_gy @ 产品标签:mixture of methylphosphonic acid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894