[越南] HS编码8443390800
编码描述:thiết bị làm mát bằng không khí dùng để ráp cho xe ô tô khách loại 47 chỗ loại cna6128y1, kiểu dộng cơ wp7.300e30. hàng mới 100%, sx2015. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
radix et rhizoma rhei,expansion pipe
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8443390800的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计14笔交易记录。上图是HS编码8443390800的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
toyota argentinas.a
6
-
chrysler argentina s.a.
5
-
maquinarias y vehiculos s.a.
5
-
maryfer de costa rica
5
-
maquinarias y tractores ltd.
4
-
公司名
交易量
-
other
100
-
пао магнитогорский металлургический комбинат
6
-
hino motors manufacturin usa inc.
4
-
polifusion s.a.
4
-
industrias john deere s.a.de c.v.
4
-
国家地区
交易量
-
other
134
-
china
129
-
united states
58
-
south korea
16
-
germany
15
-
公司名
交易量
-
los angeles
29
-
new york
17
-
valparaiso
14
-
москва
14
-
long beach ca
13
-
公司名
交易量
-
yantian
18
-
ua київ
16
-
everglades
15
-
hong kong
15
-
shanghai
12
-
交易日期
2015/06/28
-
供应商
shaanxi xinyu pharmaceutical co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiên ân dược chi nhánh bắc ninh
-
出口港
---
进口港
chi ma border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
150
-
HS编码
8443390800
产品标签
radix et rhizoma rhei
expansion pipe
-
产品描述
đại hoàng (thân rễ, củ) : radix et rhizoma rhei (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạng thô) @