越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码87043129

    商品描述:cars with cockpit, light-duty, single-cabin suzuki carry, payload 940kg, sx 2022, number of seats 2, dtxl 1462cm3, model... 产品标签:suzuki carry,cabin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73042200

    商品描述:ống thép hợp kim chrome và molypden dùng để sản xuất thiết bị khoan dầu khí: ống thép mặt cắt ngang hình tròn bằng thép ... 产品标签:core drills 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0510009900

    商品描述:màn hình chiếu chân, model: pw96ts,cỡ 96" x 72",2m44 x1m83. hiệu dalite,do shenzhen speedy imp & exp co., ltd sx, mới 10... 产品标签:bamboo mat,projection screen,truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0410009900

    商品描述:conrundum nhân tạo: brown fused alumina (al2o3) hàng mơi 100% @ 产品标签:animal products 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5407920500

    商品描述:đường gió l.8103912e800 (xe tải 4900kg, tổng trọng lượng 8280kg) dung tich 3856 cc @ 产品标签:polyethylene,mango,electronic door lock 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0306110100

    商品描述:ống dầu vào bơm dùng cho xe ô tô tải hiệu ollin loại bj5151vkcfk-s động cơ diesel yc4e140-20, trọng tải đến 8 tấn. ttl c... 产品标签:border tape,elastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0305599900

    商品描述:phụ tùng động cơ diesel dùng cho máy thủy, model 495, công suất 30kw, hiệu dongfeng: ắc piston bằng thép, mới 100% @ 产品标签:diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0303900100

    商品描述:cờ lê (không điều chỉnh được) . hiệu disen, mới 100%, size: 16mm. @ 产品标签:wrench 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0303820100

    商品描述:piston la bộ phận của máy bơm thủy lực (piston shoe model pvh074r p/no. 686-2100 hydraulic pump) dùng để đẩy dầu. hàng m... 产品标签:hydraulic pump 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5407440100

    商品描述:công tắc điện tử chuyển mạch gắn tường tiêu chuẩn châu âu (hdl-m/p04.2-48) - phụ tùng cho hệ thống quản lý tòa nhà thông... 产品标签:fluorescent light,elevator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5407100100

    商品描述:mb0036 - mb0036-tụ điện gốm nhiều lớp @ 产品标签:woven fabric of high tenacity yarn 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0303550100

    商品描述:dụng cụ y tế dùng trong chẩn đoán, can thiệp ung thư gan, thận, dạ dày: bộ lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới tạm thời igtcfs-6... 产品标签:metal shaft,polyester impregnated fiber non-woven fabric 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4412990100

    商品描述:dao fhw-11s dùng để tách vỏ cáp quang theo chiều dọc có vỏ bọc kim loại. hàng mới 100% @ 产品标签:optic cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4412949900

    商品描述:m27 - sản phẩm bằng kim loại được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hoá mg16.5-8.5-12.96-4.96-0.65 @ 产品标签:metal optical cable route,industrial sewing device 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4412319900

    商品描述:thép cơ khí chế tạo hợp kim bo, dạng thanh tròn cán nóng s45cb: dia 55 x 6000 mm, hàm lượng bo >/=0.0008%. (mã hs 981100... 产品标签:mechanical steel,bronze 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4407999900

    商品描述:khô dầu đậu tương (nguyên liệu sản xuất tăcn) . hàng phù hợp tt 26/2012/tt-bnnptnt ngày 25/06/12 của bộ nông nghiệp ptnt... 产品标签:bombyx botryticatus 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4407210200

    商品描述:thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ mạ hoặc tráng, được sơn, dạng cuộn.c<0.6% và c... 产品标签:printer,plastic shoe buckle,flat needle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4405000100

    商品描述:máy ép nhựa đồng bộ tháo rời - cửa an toàn (dùng cho máy) ma900ii/130es-03-00 - safety door. mới 100% @ 产品标签:loudspeaker,resistor,traffic rims 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5101119900

    商品描述:quang treo có ren của xe tải không tự đổ, tải trọng 1 tấn, ttl có tải tối đa dưới 5 tấn. mới 100%. @ 产品标签:truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84781020

    商品描述:máy cuốn thuốc lá bằng nhựa raw 2-way rolling 70mm adjustable slim and regular, dùng tay, không hđ bằng điện, kt: 8x3x2.... 产品标签:tobacco machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4106920100

    商品描述:cbv004#&tấm cách điện - sản phẩm không dệt làm từ xơ thủy tinh, loại khác seperators of glass fibers, nonwoven type, not... 产品标签:insulation board 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4810990100

    商品描述:đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại kottmann, model: k2b-hw. hãng sx: zhejiang yinmao, điện áp 220v, công suất 2100w, bóng ... 产品标签:polyester yarn 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4810310100

    商品描述:dây thép mạ kẽm 8#, hàm lượng cacbon dưới 0.25% tính theo trọng lượng, hàng mới - stt23/mit526/bct-kh ngày 21/01/2014 @ 产品标签:anti-plastic door,diesel engine parts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4012120100

    商品描述:lưỡi cưa gỗ hình đĩa bằng kim loại (phi 100->500) mm +- 10% dùng cho máy cưa gỗ cầm tay dùng điện. mới 100% @ 产品标签:connector,window decoration 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4011200300

    商品描述:phòng tắm đứng đế bằng nhựa, khung nhôm vách kính có chức năng mát xa bằng tia nước.nhãn hiệu: anhuizi. kt: (900x900x205... 产品标签:coconut,sharpen the circle stone 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3926200200

    商品描述:fn068 - phụ kiện nhựa (viền bao quanh sản phẩm) @ 产品标签:silicagel gel,plastic sub 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6209909900

    商品描述:lông đền dùng cho xe ô tô tải hiệu ollin loại bj5151vkcfk-s động cơ diesel yc4e140-20, trọng tải đến 8 tấn. ttl có tải t... 产品标签:bathroom,shower head 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6306900100

    商品描述:chụp bụi bằng cao su dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti ... 产品标签:rubber,neutralize plates 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6306290100

    商品描述:nối giảm thép mạ kẽm sch80-a234-wpb, dn 40*15 (mới 100%) @ 产品标签:neutralize plates,polycarbonate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203390100

    商品描述:chiết áp dùng để điều chỉnh mức điện áp đặt vào máy bơm của bình phun thuốc trừ sâu hoạt động bằng động cơ điện.nhà sx: ... 产品标签:men coat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6603209900

    商品描述:gec-186 - bộ dây điện có gắn đầu nối các loại (tiết diện 0.34 ~ 70 mm2; dài 150~3500mm) @ 产品标签:electric wire,key 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6004909900

    商品描述:vải dệt kim các loại, tạo lông 01 mặt. thành phần từ sợi xơ staple 100% polyester, dạng cuộn. khổ rộng từ 1,5 m đến 2,7 ... 产品标签:steel,drilling,thermal baffle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5908009900

    商品描述:bộ hơi bao gồm: 6 xi lanh+6 pittông+ 6ắc píp tông+ 18xéc măng) dùng cho xe tải ben có ttlcttđ trên 5 tấn nhưng không quá... 产品标签:control cabinet,air conditioner,thighs machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5904100100

    商品描述:thanh nẹp kính ngoài bên tráilắp cho xe tải có tải trọng 1.5 tấn, sản xuất năm 2014, mới 100% @ 产品标签:magnet,glass 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5403310100

    商品描述:cụm bánh xe trước (gồm vành, bánh, vòng bi, cao su, xăm lốp trước) (linh kiện rời lắp ráp xe gắn máy hai bánh không đồng... 产品标签:wheel,wire,fabric 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5402490400

    商品描述:module quang dùng cho bộ chuyển đổi mạng viễn thông_optical transceiver_sfp-10g-er_huawei compatible_transcom (ts-xp-151... 产品标签:laser,single yarn 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5402450300

    商品描述:08#&tơ tằm chưa xe 20/22d (đã qua chế biến cao) @ 产品标签:height sensor,single yarn 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5513130100

    商品描述:vòng đệm làm kín bằng cao su dùng cho xe ô tô tải hiệu ollin động cơ diesel yz4105zlq. ttl có tải trên 10 tấn dưới 16 tấ... 产品标签:hinges,crude oil engine,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5512210100

    商品描述:w500624s442 - bu lông, hàng mới 100% @ 产品标签:acrylic staple fiber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5607210100

    商品描述:bồn tắm trơn bằng nhựa tổng hợp (không: dùng điện,có chức năng tạo sóng matxa,có bộ phận xả nướcbằngmô tơ,có khung váchv... 产品标签:polyeste,treadmill 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5606000200

    商品描述:giấy mỹ thuật tráng phủ hai mặt. hàm lượng bột giấy cơ học > 10% so với tổng lượng bột giấy. hàng mới 100%, gloss định l... 产品标签:vacuum cleaner,gimp yarn,duster system 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5604900100

    商品描述:m6304-001317 - băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc @ 产品标签:tape 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8202100300

    商品描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : trục trung gian (s1110a) @ 产品标签:lamp led,lasers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4823901700

    商品描述:4129070 - asip microsd 400um wlcsp15 @ 产品标签:paper articles 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4905100100

    商品描述:lốp ô tô dùng cho xe tải (1 bộ gồm 1 lốp,1 săm và 1 yếm) 11.00 r20 18pr hs259 nhãn taitong.chiều rộng không quá 450mm, h... 产品标签:cars,nightlight,engine tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4401220100

    商品描述:nấm hương khô (hàng chưa qua chế biến. hàng thuộc đối tượng không chịu thuế gtgt, theo điểm 20 điều 05 luật thuế gtgt) @ 产品标签:dry mushrooms 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4301900100

    商品描述:49 - dây viền @ 产品标签:weasel tail 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4002800100

    商品描述:đệm cửa của máy giặt 7kg bằng cao su (4036en2001b) , mới 100% @ 产品标签:poly knit,door accessories,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4002390100

    商品描述:sản phẩm không dệt được tạo thành từ xơ polyester cắt ngắn, trọng lượng (>25.2 - 70) gr/m2, dạng tấm, kích thước (15 x 8... 产品标签:plastic propeller,polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4002310100

    商品描述:keo dán được sản xuất từ cao su tự nhiên, dạng bánh (0,5kg đến 1kg/bánh) , dùng làm nguyên liệu sản xuất băng vệ sinh. h... 产品标签:iron valve,brass rod 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894