越南海关HS编码
编码来源于越南海关数据
越南位于东南亚的中南半岛东部,越南和世界上150多个国家和地区有贸易关系,主要贸易对象为美国、中国、欧盟、东盟以及日本。越南主要进口商品有集成电路、电话机、平板显示模组、成品油、印刷电路等。主要从中国进口的产品有集成电路、电话机、蓄电池、平板显示模组、针织物或钩编织物等,主要向中国出口的产品有平板显示模组、集成电路、平板显示装置、电话机、印刷电路、自动数据处理设备等。越南的海关编码采用的是8位编码,前6位国际固定编码,后2位是根据国内法规和需求加的。越南海关编码共包含了四个层级。分别为:章(第1-2位数字)、节(第3-4位数字)、组(第5-6位数字)、品目(第7-8位数字)。
HS编码列表
共计22231个
-
HS编码87043129
商品描述:cars with cockpit, light-duty, single-cabin suzuki carry, payload 940kg, sx 2022, number of seats 2, dtxl 1462cm3, model...
产品标签:suzuki carry,cabin
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码73042200
商品描述:ống thép hợp kim chrome và molypden dùng để sản xuất thiết bị khoan dầu khí: ống thép mặt cắt ngang hình tròn bằng thép ...
产品标签:core drills
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码0510009900
商品描述:màn hình chiếu chân, model: pw96ts,cỡ 96" x 72",2m44 x1m83. hiệu dalite,do shenzhen speedy imp & exp co., ltd sx, mới 10...
产品标签:bamboo mat,projection screen,truck
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码0410009900
商品描述:conrundum nhân tạo: brown fused alumina (al2o3) hàng mơi 100% @
产品标签:animal products
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码5407920500
商品描述:đường gió l.8103912e800 (xe tải 4900kg, tổng trọng lượng 8280kg) dung tich 3856 cc @
产品标签:polyethylene,mango,electronic door lock
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码0306110100
商品描述:ống dầu vào bơm dùng cho xe ô tô tải hiệu ollin loại bj5151vkcfk-s động cơ diesel yc4e140-20, trọng tải đến 8 tấn. ttl c...
产品标签:border tape,elastic
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码0305599900
商品描述:phụ tùng động cơ diesel dùng cho máy thủy, model 495, công suất 30kw, hiệu dongfeng: ắc piston bằng thép, mới 100% @
产品标签:diesel engine
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码0303900100
商品描述:cờ lê (không điều chỉnh được) . hiệu disen, mới 100%, size: 16mm. @
产品标签:wrench
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码0303820100
商品描述:piston la bộ phận của máy bơm thủy lực (piston shoe model pvh074r p/no. 686-2100 hydraulic pump) dùng để đẩy dầu. hàng m...
产品标签:hydraulic pump
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码5407440100
商品描述:công tắc điện tử chuyển mạch gắn tường tiêu chuẩn châu âu (hdl-m/p04.2-48) - phụ tùng cho hệ thống quản lý tòa nhà thông...
产品标签:fluorescent light,elevator
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码5407100100
商品描述:mb0036 - mb0036-tụ điện gốm nhiều lớp @
产品标签:woven fabric of high tenacity yarn
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码0303550100
商品描述:dụng cụ y tế dùng trong chẩn đoán, can thiệp ung thư gan, thận, dạ dày: bộ lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới tạm thời igtcfs-6...
产品标签:metal shaft,polyester impregnated fiber non-woven fabric
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码4412990100
商品描述:dao fhw-11s dùng để tách vỏ cáp quang theo chiều dọc có vỏ bọc kim loại. hàng mới 100% @
产品标签:optic cable
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码4412949900
商品描述:m27 - sản phẩm bằng kim loại được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hoá mg16.5-8.5-12.96-4.96-0.65 @
产品标签:metal optical cable route,industrial sewing device
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码4412319900
商品描述:thép cơ khí chế tạo hợp kim bo, dạng thanh tròn cán nóng s45cb: dia 55 x 6000 mm, hàm lượng bo >/=0.0008%. (mã hs 981100...
产品标签:mechanical steel,bronze
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码4407999900
商品描述:khô dầu đậu tương (nguyên liệu sản xuất tăcn) . hàng phù hợp tt 26/2012/tt-bnnptnt ngày 25/06/12 của bộ nông nghiệp ptnt...
产品标签:bombyx botryticatus
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码4407210200
商品描述:thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ mạ hoặc tráng, được sơn, dạng cuộn.c<0.6% và c...
产品标签:printer,plastic shoe buckle,flat needle
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码4405000100
商品描述:máy ép nhựa đồng bộ tháo rời - cửa an toàn (dùng cho máy) ma900ii/130es-03-00 - safety door. mới 100% @
产品标签:loudspeaker,resistor,traffic rims
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码5101119900
商品描述:quang treo có ren của xe tải không tự đổ, tải trọng 1 tấn, ttl có tải tối đa dưới 5 tấn. mới 100%. @
产品标签:truck
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码84781020
商品描述:máy cuốn thuốc lá bằng nhựa raw 2-way rolling 70mm adjustable slim and regular, dùng tay, không hđ bằng điện, kt: 8x3x2....
产品标签:tobacco machine
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码4106920100
商品描述:cbv004#&tấm cách điện - sản phẩm không dệt làm từ xơ thủy tinh, loại khác seperators of glass fibers, nonwoven type, not...
产品标签:insulation board
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码4810990100
商品描述:đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại kottmann, model: k2b-hw. hãng sx: zhejiang yinmao, điện áp 220v, công suất 2100w, bóng ...
产品标签:polyester yarn
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码4810310100
商品描述:dây thép mạ kẽm 8#, hàm lượng cacbon dưới 0.25% tính theo trọng lượng, hàng mới - stt23/mit526/bct-kh ngày 21/01/2014 @
产品标签:anti-plastic door,diesel engine parts
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码4012120100
商品描述:lưỡi cưa gỗ hình đĩa bằng kim loại (phi 100->500) mm +- 10% dùng cho máy cưa gỗ cầm tay dùng điện. mới 100% @
产品标签:connector,window decoration
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码4011200300
商品描述:phòng tắm đứng đế bằng nhựa, khung nhôm vách kính có chức năng mát xa bằng tia nước.nhãn hiệu: anhuizi. kt: (900x900x205...
产品标签:coconut,sharpen the circle stone
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码3926200200
商品描述:fn068 - phụ kiện nhựa (viền bao quanh sản phẩm) @
产品标签:silicagel gel,plastic sub
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码6209909900
商品描述:lông đền dùng cho xe ô tô tải hiệu ollin loại bj5151vkcfk-s động cơ diesel yc4e140-20, trọng tải đến 8 tấn. ttl có tải t...
产品标签:bathroom,shower head
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码6306900100
商品描述:chụp bụi bằng cao su dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti ...
产品标签:rubber,neutralize plates
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码6306290100
商品描述:nối giảm thép mạ kẽm sch80-a234-wpb, dn 40*15 (mới 100%) @
产品标签:neutralize plates,polycarbonate
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码6203390100
商品描述:chiết áp dùng để điều chỉnh mức điện áp đặt vào máy bơm của bình phun thuốc trừ sâu hoạt động bằng động cơ điện.nhà sx: ...
产品标签:men coat
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码6603209900
商品描述:gec-186 - bộ dây điện có gắn đầu nối các loại (tiết diện 0.34 ~ 70 mm2; dài 150~3500mm) @
产品标签:electric wire,key
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码6004909900
商品描述:vải dệt kim các loại, tạo lông 01 mặt. thành phần từ sợi xơ staple 100% polyester, dạng cuộn. khổ rộng từ 1,5 m đến 2,7 ...
产品标签:steel,drilling,thermal baffle
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码5908009900
商品描述:bộ hơi bao gồm: 6 xi lanh+6 pittông+ 6ắc píp tông+ 18xéc măng) dùng cho xe tải ben có ttlcttđ trên 5 tấn nhưng không quá...
产品标签:control cabinet,air conditioner,thighs machine
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码5904100100
商品描述:thanh nẹp kính ngoài bên tráilắp cho xe tải có tải trọng 1.5 tấn, sản xuất năm 2014, mới 100% @
产品标签:magnet,glass
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码5403310100
商品描述:cụm bánh xe trước (gồm vành, bánh, vòng bi, cao su, xăm lốp trước) (linh kiện rời lắp ráp xe gắn máy hai bánh không đồng...
产品标签:wheel,wire,fabric
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码5402490400
商品描述:module quang dùng cho bộ chuyển đổi mạng viễn thông_optical transceiver_sfp-10g-er_huawei compatible_transcom (ts-xp-151...
产品标签:laser,single yarn
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码5402450300
商品描述:08#&tơ tằm chưa xe 20/22d (đã qua chế biến cao) @
产品标签:height sensor,single yarn
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码5513130100
商品描述:vòng đệm làm kín bằng cao su dùng cho xe ô tô tải hiệu ollin động cơ diesel yz4105zlq. ttl có tải trên 10 tấn dưới 16 tấ...
产品标签:hinges,crude oil engine,cotton
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码5512210100
商品描述:w500624s442 - bu lông, hàng mới 100% @
产品标签:acrylic staple fiber
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码5607210100
商品描述:bồn tắm trơn bằng nhựa tổng hợp (không: dùng điện,có chức năng tạo sóng matxa,có bộ phận xả nướcbằngmô tơ,có khung váchv...
产品标签:polyeste,treadmill
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码5606000200
商品描述:giấy mỹ thuật tráng phủ hai mặt. hàm lượng bột giấy cơ học > 10% so với tổng lượng bột giấy. hàng mới 100%, gloss định l...
产品标签:vacuum cleaner,gimp yarn,duster system
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码5604900100
商品描述:m6304-001317 - băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc @
产品标签:tape
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码8202100300
商品描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : trục trung gian (s1110a) @
产品标签:lamp led,lasers
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码4823901700
商品描述:4129070 - asip microsd 400um wlcsp15 @
产品标签:paper articles
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码4905100100
商品描述:lốp ô tô dùng cho xe tải (1 bộ gồm 1 lốp,1 săm và 1 yếm) 11.00 r20 18pr hs259 nhãn taitong.chiều rộng không quá 450mm, h...
产品标签:cars,nightlight,engine tube
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码4401220100
商品描述:nấm hương khô (hàng chưa qua chế biến. hàng thuộc đối tượng không chịu thuế gtgt, theo điểm 20 điều 05 luật thuế gtgt) @
产品标签:dry mushrooms
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
查看详情
-
HS编码4002800100
商品描述:đệm cửa của máy giặt 7kg bằng cao su (4036en2001b) , mới 100% @
产品标签:poly knit,door accessories,cotton
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码4002390100
商品描述:sản phẩm không dệt được tạo thành từ xơ polyester cắt ngắn, trọng lượng (>25.2 - 70) gr/m2, dạng tấm, kích thước (15 x 8...
产品标签:plastic propeller,polyester
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码4002310100
商品描述:keo dán được sản xuất từ cao su tự nhiên, dạng bánh (0,5kg đến 1kg/bánh) , dùng làm nguyên liệu sản xuất băng vệ sinh. h...
产品标签:iron valve,brass rod
编码来源:越南海关数据
查看详情