[越南] HS编码5604900100
编码描述:m6304-001317 - băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
tape
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码5604900100的贸易报告基于越南的2014-04至2015-03期间的进口数据汇总而成,共计2笔交易记录。上图是HS编码5604900100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
5
-
importadora alvarado vasconez
2
-
apex maritime 10 ord inc.
2
-
refin s.a.
2
-
leaho refrigeraction industrial
2
-
公司名
交易量
-
other
24
-
apex martime co.inc.
2
-
chongq ng zongshen group i e corp.
2
-
millenium plus inc.
2
-
lubrival s.a.
2
-
国家地区
交易量
-
united states
34
-
other
24
-
china
22
-
france
8
-
poland
4
-
公司名
交易量
-
san antonio
6
-
los angeles
5
-
newark nj
5
-
москва
5
-
long beach ca
4
-
公司名
交易量
-
bremerhaven
4
-
shanghai
4
-
ching tao
3
-
hong kong
3
-
miami mia miami international airport
3
-
交易日期
2015/04/10
-
供应商
tianjin synopex electronics co.ltd.
采购商
công ty tnhh synopex việt nam
-
出口港
---
进口港
noi bai international airport hanoi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
88.4
-
HS编码
5604900100
产品标签
tape
-
产品描述
m6304-001317 - băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc @