[越南] HS编码73042200
编码描述:ống thép hợp kim chrome và molypden dùng để sản xuất thiết bị khoan dầu khí: ống thép mặt cắt ngang hình tròn bằng thép hợp kim, đường kính ngoài x độ dài (127mm x 9756mm +/- 100mm) , hàng mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
core drills
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码73042200的贸易报告基于越南的2016-12至2017-11期间的进口数据汇总而成,共计23笔交易记录。上图是HS编码73042200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
infus medical thailand co.ltd.
2651
-
adroit usa inc
664
-
sinopec internationaln petroleum services ecuador s.a.
646
-
тоо эпирок центральная азия
365
-
cnpc chuanqingdrilling eng co.ltd.
260
-
公司名
交易量
-
armor plast ltd.
2691
-
armor plast ltd.
492
-
sinopec zhongyuan petroleum engineering ltd.
371
-
cnpc chuanqingdrilling eng co.ltd.
210
-
boyles bros diamantina s.a.
164
-
国家地区
交易量
-
china
1324
-
other
1206
-
united states
605
-
canada
264
-
costa rica
193
-
公司名
交易量
-
москва
325
-
valparaiso
228
-
san antonio
146
-
roissy
123
-
royston
99
-
公司名
交易量
-
tianjinxingang
387
-
xingang
310
-
houston
193
-
shanghai
122
-
rheinfelden
99