[越南] HS编码4905100100
编码描述:lốp ô tô dùng cho xe tải (1 bộ gồm 1 lốp,1 săm và 1 yếm) 11.00 r20 18pr hs259 nhãn taitong.chiều rộng không quá 450mm, hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
cars,nightlight,engine tube
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4905100100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计3笔交易记录。上图是HS编码4905100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
5
-
ford argentina sca
4
-
dhl costa rca
4
-
distribuidora fanast deposito golfito s.a.
4
-
toyota argentinas.a
3
-
公司名
交易量
-
other
68
-
corp caest s.a.
4
-
ch robinson worldwid
3
-
spk
3
-
exportadora expofruta s.p.a.
3
-
国家地区
交易量
-
china
68
-
other
60
-
united states
37
-
india
27
-
colombia
11
-
公司名
交易量
-
valparaiso
14
-
los angeles
13
-
newark nj
12
-
москва
9
-
aeropuerto com a m
7
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
13
-
ua київ
10
-
yantian
9
-
hong kong
7
-
ningbo
7
-
交易日期
2015/07/09
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
45.52
-
HS编码
4905100100
产品标签
engine tube
cars
nightlight
-
产品描述
6c119a675bc - ống gió động cơ, hàng mới 100% @