[越南] HS编码4401220100
编码描述:nấm hương khô (hàng chưa qua chế biến. hàng thuộc đối tượng không chịu thuế gtgt, theo điểm 20 điều 05 luật thuế gtgt) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
dry mushrooms
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4401220100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计9笔交易记录。上图是HS编码4401220100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
finning chile s.a.
5
-
toyota argentinas.a
4
-
gestiones mobiliarias zenit s.a.
4
-
tyco safety products hewett road gapton hall ind
3
-
fresh garden s.a.
3
-
公司名
交易量
-
other
33
-
accumalux m.б.
3
-
фірма w e t automotive systems magyarorszag kft
3
-
ceva freight chicago
2
-
bel star s.a.
2
-
国家地区
交易量
-
other
53
-
united states
40
-
china
33
-
hong kong
10
-
colombia
5
-
公司名
交易量
-
san antonio
9
-
aeropuerto com a m
7
-
aeropuerto com a merino b
7
-
long beach ca
7
-
new york
6
-
公司名
交易量
-
hong kong
12
-
miami
11
-
shanghai
6
-
yantian
6
-
everglades
5
-
交易日期
2015/06/17
-
供应商
zhongshan liqin trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu đầu tư và sản xuất việt phát
-
出口港
---
进口港
chua ve port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
311.64
-
HS编码
4401220100
产品标签
dry mushrooms
-
产品描述
đế quạt dùng cho quạt công nghiệp dạng đứng fan base dhf650-t/ dhf750-t, hiệu winton, hàng mới 100% @