越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码3004904900

    商品描述:vải dệt thoi khổ hẹp loại nt63a1,100% polyester dùng để in nhãn mác quần áo,khổ 25mm (200m/cuộn) . hàng mới 100% @ 产品标签:polyester,splash guard 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3004500100

    商品描述:máy đúc, dùng để đúc các sản phẩm vàng, bạc, hoạt động bằng điện. model: hj-cm5. hiệu hajet, điện áp: 380v/50-60hz, 3pha... 产品标签:terminal menu,polyfoam,baseball machines 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4802629900

    商品描述:linh kiện điện tử (thyristor assy) , mới 100% dùng sản xuất bộ chỉnh lưu, bộ phân phối điện và đánh lửa cho xe gắn máy, ... 产品标签:driver 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4802550200

    商品描述:thép không hợp kim được cán phẳng dạng cuộn, được mạ tráng kẽm bằng phương pháp nhúng nóng. kích thước: 1.25mm x1180mm x... 产品标签:steel,luminous plastic decoration 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4802540100

    商品描述:suốt dẫn chăn seo giấy bằng thép phi: (300x3700) mm dùng trong công nghiệp sản xuất giấy (có bi gối và giá đỡ) . mới 100... 产品标签:paper,paperboard 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4802400100

    商品描述:bơm chất lỏng model qby-35a nhà sx: tv guangzhou dùng trong sản xuất mực in, kích thước: 0.4m x 0.25m x0.25m, điện áp: 3... 产品标签:pump 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4706200100

    商品描述:awg-478 - kết cấu khung nhôm có kính (chưa hoàn chỉnh) . kích thước: 2664*2455*215 mm @ 产品标签:ventilation tube,bamboo system,aluminum frame 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4601940100

    商品描述:thép không hợp kim cán nóng,chưa được sơn phủ, dạng tấm, size: (25x2000x6000) mm, tiêu chuẩn thép: s355j2, hàng mới 100%... 产品标签:reducer,panel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4601220100

    商品描述:ống thép đúc astm-a106, api 5l gr.b sch40, dn 40 (mới 100%) @ 产品标签:steel tubs,polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2005100100

    商品描述:nhôm lá mỏng in màu dạng cuộn đã được cán chưa bồi,chưa gia công thêm. loại bottom coil; size: 0.022mm*1240mm*cuộn. hàng... 产品标签:homogenized vegetables 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2941901100

    商品描述:no.7#&vòng nhôm no.7 (318x368) mm dùng để sx sp cao su @ 产品标签:screwdriver 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2941900600

    商品描述:no.3#&lõi nhôm n0.3 (156x196) mm dùng để sx sp cao su @ 产品标签:ceiling shelf 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2941400300

    商品描述:bộ lá nhíp trước sau của xe tải không tự đổ, tt 1,5 tấn, ttl có tải tối đa dưới 5 tấn. mới 100%. @ 产品标签:hedgehog coat of the truck,fur blanket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2933592000

    商品描述:dây xe,size 4t*6m,chất liệu: polyeste,dùng trong ràng buộc,cố định hàng hóa. hàng mới 100%. @ 产品标签:car belt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2933590600

    商品描述:gạch lát sàn (ceramics chưa tráng men) 80x80cm. hàng mới 100% @ 产品标签:tile,screen 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2933490500

    商品描述:wire connect 1150mm 6/5/4pin ph a2008 2. dây dẫn @ 产品标签:battery 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2933392400

    商品描述:máy xông khí dung (mẫu) , model: cn-03d, hiệu: nebulizer, kèm phụ tùng: 1 bầu xông+ 1 ống khí+ 2mặt nạ + 1 ống miệng+1 ố... 产品标签:rubber cap,fresh bone 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2932990200

    商品描述:wire 2pin speaker wire ul2468 #24 tjc3 - dây điện nối vào loa dài 800mm (hàng không nhãn hiệu. hàng mới 100%) @ 产品标签:root pear,fresh apple 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2930906700

    商品描述:lò xo cuộn bằng thép dùng sản xuất cửa cuốn, đường kính từ 65mm đến 95mm, chiều dài từ 300mm đến 800mm, mới 100%. @ 产品标签:steel coil spring,foam,led 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2930902100

    商品描述:raw shielding main board miếng sắt lót bo chính (linh kiện tivi lcd) @ 产品标签:plastic switch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2930300100

    商品描述:raw shielding main board miếng sắt lót bo chính (linh kiện tivi lcd) @ 产品标签:plastic button,screwdriver 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2106900100

    商品描述:thanh chắn v/f cửa cổng hoạt động bằng điện, (electric barrier v/f electric barrier) , dài: 6.0m,. hàng mới 100%, 1 bộ =... 产品标签:fish chondroitin capsules 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2106109900

    商品描述:đèn trang trí ốp trần dạng bóng đèn led (có bóng) kích thước 700 mm x 700 mm dùng điện 220 v/36w; hiệu chữ trung quốc-mớ... 产品标签:protein 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6202130200

    商品描述:camera ghi hình ảnh, camera quan sát ds-2cd2012-i, bao gồm nguồn, ống kính 4 mm. hãng sản xuất: hangzhou hikvision techn... 产品标签:bulb,bike,photo camera 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6202120100

    商品描述:co nối dùng để lắp ráp cho xe ôtô khách loại 29 chỗ cna6800y2, động cơ wp5.180e30. hàng mới 100%, sx 2015. @ 产品标签:women's coat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6201910100

    商品描述:sạn chịu lửa thành phần cao nhôm ôxít 70%; kích thước hạt: 0,15mm đến 1,1mm,dùng cho khuôn thép của lò luyện thép,nhiệt ... 产品标签:ardal 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2302300100

    商品描述:nhân trần (toàn cây) herba adenosmatis caerulei nguyên liệu thuốc bắc dạng chưa thái, cắt lát, chưa nghiền @ 产品标签:wheat husk waste 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0210200100

    商品描述:tủ đựng đồ trang trí bằng mùn cưa ép (1.438x0.43x2.2 m) 3di-elegance-15 mới 100% @ 产品标签:smoked dry beef 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0210199900

    商品描述:ghế tựa đơn văn phòng khung sắt mạ, đệm mút bọc giả da, có gác tay, không xoay, không nâng hạ. hiệu chữ trung quốc, mới ... 产品标签:vulcanized rubber seal,office chair 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0210110100

    商品描述:con lăn đỡ pc60 (bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào) . hàng mới 100% @ 产品标签:smoked dry pork 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0206309900

    商品描述:tủ chậu rửa mặt bằng sứ (bao gồm: tủ, chậu, gương, vòi) . kích thước: 900*460*510mm. mã hàng: gv-2542. hiệu: govern. hàn... 产品标签:frozen pig sweetbread 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0204429900

    商品描述:chất làm đặc, tạo màng dùng trong sơn, xây dựng...: hydroxypropyl methyl cellulose 6 @ 产品标签:frozen mutton with bones 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0203220100

    商品描述:máy nén khí hiệu panda loại chạy dây đai, không dùng cho thiết bị đông lạnh, không lắp trên khung chassi, model: 33p (1,... 产品标签:compressor,trunk of a vehicle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5702410100

    商品描述:hương liệu dùng trong thực phẩm dạng nước, đóng can, 2kg/can,10can/1carton, tổng 100 carton, hương dứa 190011e, mới 100%... 产品标签:wool carpet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0203120100

    商品描述:dây giữ bộ dụng cụ - 89020-kkc4-900, linh kiện phụ tùng xe máy hiệu kymco candy. hàng mới 100% @ 产品标签:fixed tool belt,flannel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0802110100

    商品描述:lọc dầu hộp số 53c0027 (dưới) , dùng cho máy xúc lật hiệu liugong. hàng mới 100% @ 产品标签:polyester,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码0714200100

    商品描述:cách điện bằng nhựa epoxy có gắn phân áp tụ dùng cho đèn báo 3 pha lắp trong tủ máy cắt 12kv loại cg40.5-3. hàng mới 100... 产品标签:car sound insulation pad,voltage divider 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2205109900

    商品描述:w701004s300 - lạt buộc. hàng mới 100% @ 产品标签:vermouth 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5402190100

    商品描述:spl-5503-01 - sợi polyester dạng chưa chải thô @ 产品标签:fiber,dacron 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5308909900

    商品描述:linh kiện điện và điện tử: tụ nhỏ đủ số; hàng không nhãn hiệu; mới 100% @ 产品标签:sewing machine,sensor,cotton fabric 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5308900200

    商品描述:module quang dùng cho bộ chuyển đổi mạng viễn thông_optical transceiver_xfp-10g-lr-juniper compatible_transcom_ (ts-xf-1... 产品标签:telecommunications converter,iron,cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5307100100

    商品描述:đai ốc sắt- 20mm @ 产品标签:belt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5211200100

    商品描述:đai ốc bằng thép, đã ren, kích thước m12, grade 5, tiêu chuẩn din 934, màu đen, mã ký hiệu s /8/, hàng mới 100% @ 产品标签:woven cloth 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5210510100

    商品描述:động cơ xoay chiều 03 pha ygm2-132m-4, 7.5kw, 380v dùng cho hệ thống lọc bụi của nhà máy sản xuất phôi thép. hàng mới 10... 产品标签:capacitor,cooling pad 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5210310100

    商品描述:8c19v22370abyyih - thanh nẹp ngoài cửa trước (bộ phận của cửa xe) , hàng mới 100% @ 产品标签:plain woven cotton blended fabric,keymat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5209190100

    商品描述:lông đền bằng đồng dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu forland, động cơ yc4d130-20, ttl có tải đến 16 tấn. @ 产品标签:cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5208230100

    商品描述:ống nối bình nước phụ dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu forland 2 cầu, động cơ yc4d130-20, ttl có tải đến 16 tấn. @ 产品标签:engine,truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5112300100

    商品描述:bk-01 - băng keo-tape (2273120meter=6000roll) @ 产品标签:zipper,packaging tape 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5508200100

    商品描述:ấm đun nước siêu tốc loại 1,8l vỏ bằng inox điện áp 220v/ 50hz công suất 1500w. hiệu easy to enjoy life do trung quốc sả... 产品标签:sluice valve,kettle,fabric 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5501909900

    商品描述:a0532 - mô tơ bằng điện1.3/7.5kw, 420/2840rpm-380v10%, 50hz mới 100% (linh kiện máy kéo sợi thô) @ 产品标签:hinges,rubber hooves 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894