[越南] HS编码2933592000
编码描述:dây xe,size 4t*6m,chất liệu: polyeste,dùng trong ràng buộc,cố định hàng hóa. hàng mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
car belt
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2933592000的贸易报告基于越南的2013-12至2014-11期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码2933592000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
ооо сигма-алдрич рус
59
-
ооо бистерфельд рус
50
-
ооо нвп владипур
42
-
comercial quimica ltd.
40
-
laboratorios aurofarma s.a.
35
-
公司名
交易量
-
sigma aldrich chemical co llc
69
-
biesterfteld spezialchemie gmbh
36
-
evonik operations gmbh
30
-
trigon chemie gmbh
27
-
acros organics
21
-
国家地区
交易量
-
china
174
-
germany
151
-
other
150
-
netherlands
52
-
united states
52
-
公司名
交易量
-
москва
58
-
владимир
35
-
muratbey gümrük müdürlüğü
25
-
вилланова д асти
25
-
роттердам
24
-
公司名
交易量
-
shanghai
12
-
miami
7
-
shanghai pudong international airport
5
-
deham
4
-
savannah
4
-
交易日期
2014/12/01
-
供应商
tianjin toyo lifting machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ hoàng gia tài huỳnh
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
705.6
-
HS编码
2933592000
产品标签
car belt
-
产品描述
dây xe,size 4t*6m,chất liệu: polyeste,dùng trong ràng buộc,cố định hàng hóa. hàng mới 100%. @