[越南] HS编码0210199900
编码描述:ghế tựa đơn văn phòng khung sắt mạ, đệm mút bọc giả da, có gác tay, không xoay, không nâng hạ. hiệu chữ trung quốc, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
vulcanized rubber seal,office chair
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码0210199900的贸易报告基于越南的2013-12至2014-11期间的进口数据汇总而成,共计2笔交易记录。上图是HS编码0210199900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
juan bansbach instrumentos musicale
11
-
distribuuidora monte blanco m b s.a.
11
-
el extito betancurt y asociados
9
-
general motors de arg s.r.l.
9
-
peugeot citgroen argentina s.a.
7
-
公司名
交易量
-
other
99
-
danmar lines asa agent of
4
-
адам опель гмбх
4
-
ооо кредо инвестклуб
4
-
reform plastics
3
-
国家地区
交易量
-
other
127
-
united states
109
-
china
50
-
spain
32
-
south korea
17
-
公司名
交易量
-
los angeles
37
-
москва
19
-
aeropuerto com a m
13
-
long beach ca
10
-
san antonio
10
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
22
-
busan
18
-
ua київ
16
-
yantian
14
-
hong kong
13
-
交易日期
2014/12/18
-
供应商
dongxing chunlian imports&exort trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh song tú
-
出口港
---
进口港
mong cai border gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
360
-
HS编码
0210199900
产品标签
vulcanized rubber seal
office chair
-
产品描述
ghế tựa đơn văn phòng khung sắt mạ, đệm mút bọc giả da, có gác tay, không xoay, không nâng hạ. hiệu chữ trung quốc, mới 100% @