越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码5407610400

    商品描述:công tắc đèn sương mù sau, lắp cho xe tải có tải trọng 2.5 tấn, sản xuất năm 2014, mới 100% @ 产品标签:steel,rearview mirror,fog light 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4907000200

    商品描述:vthm2 - vải dệt thoi từ xơ tổng hợp / fabric 58" (6953.00m=10243.16m2) @ 产品标签:synthetic fibre 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7210500100

    商品描述:tranh thêu chữ thập đã in hình (hoa lá, phong cảnh, động vật) bằng sợi tổng hợp dạng tấm. hiệu: qianzhial. kích thước 78... 产品标签:cross-stitch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7210120100

    商品描述:thiết bị vệ sinh hiệu kohler, hàng mới 100%, bộ vòi sen tắm bằng thép, model 10117t gồm van vòi sen tắm, tay sen, sen tắ... 产品标签:steel plates 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7208109900

    商品描述:ván sàn nằng bột gỗ ép đã soi rãnh, dày 12.3 mm kích thước 810 mm x 105 mm, mã 8708. hiệu euro lines. hàng mới 100%. @ 产品标签:chairs,floor,dirt catcher 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7204500100

    商品描述:máy bơm bột đá nhão yb 200,2.5 mpa,18.5kw,bao gồm tủ điện, thiết bị dùng trong nghành gạch men. mới 100% @ 产品标签:electric cabinets 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7202930100

    商品描述:1002#&vải 100% polyester 111605 f mykla (je-500bq) shitake 96701 (kho: 145cm,21 cuon,1606.5 met) @ 产品标签:polyester,chopper,berkshire cabinet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4411939900

    商品描述:bộ thước kẻ học sinh bằng nhựa 9614.3 chiếc/bộ. hiệu deli. mới 100%. @ 产品标签:fibreboard 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6902900200

    商品描述:cụm đèn tín hiệu sau, trái (phụ tùng xe foton ben 3t, mới 100%) , phục vụ bhbd, ms: 1b173372m0010-1 @ 产品标签:shower,kettle,signal lights 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7013220100

    商品描述:ttcno - thép tấm cán nóng chưa tráng phủ mạ sơn,cán phẳng không hợp kim (4.0*80*1250) mm, mới 100% @ 产品标签:pvc,steel plates,metal panels 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4802200200

    商品描述:xi-lanh cho máy dán. mới 100% @ 产品标签:cylinder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4810140300

    商品描述:mút đệm bàn là (chất liệu bằng cao su) , kích thước: (10m x 1.5m x15mm) . hàng mới 100% @ 产品标签:table,rubber material 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4810130200

    商品描述:bộ phận dùng cho máy xúc đào. hàng mới 100%: mâm quay toa kbc-110tx36h @ 产品标签:nylon,steel ray 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6403190400

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 7t,độ rời rạc đáp ứng qđ05/bkhcn/2005, hàng mới 100% do tqsx,dùng cho xe có ttlct>10<20t: cầu sau @ 产品标签:diesel engine,shoe,oil tank truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3926901500

    商品描述:chậu rửa inox leego, model st-4545, dùng trong nhà hàng, khách sạn, kích thước 455 x455 x 275mm, kích thước bồn chậu 375... 产品标签:steel,cylinder of steel beams 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6406100400

    商品描述:đá đánh bóng bằng tay (để đánh bóng đá granite) . chứa hạt đá mài bằng khoáng chất corundum nâu. kích thước l140: (13x7x... 产品标签:rubber gasket,sensor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6406100200

    商品描述:túi xách tay mặt ngoài bằng nhựa + sợi tổng hợp có quai đeo, đường chéo (20 - <40) cm (không phải túi giả da, túi thổ cẩ... 产品标签:handbag,diode 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8205100100

    商品描述:thép góc hợp kim bo, được cán nóng ss400b: size: 50 x 50 x 4 x 6000 mm. hàm lượng bo >/=0.0008% (mã hs 98110000) . hàng ... 产品标签:urgent metal,capacitor,audio mixer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3907500200

    商品描述:linh kiện xe đạp điện không đồng bộ: vòng bi trục giữa. mới 100% @ 产品标签:axle circle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3913900400

    商品描述:gec-4a - bộ dây điện có gắn đầu nối các loại (tiết diện 0.34~70 mm2, dài 150~3500mm, dùng cho tủ điện) @ 产品标签:tyres,electric wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3911900300

    商品描述:6c112c059hb - ống dầu lắp vào cụm abs. hàng mới 100% @ 产品标签:oil-hose 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29161600

    商品描述:hóa chất phòng thí nghiệm dre-c10590000-250mg, binapacryl ctpt c15h18n2o6, cas 485-31-4 dùng làm chất chuẩn kiểm tra dư ... 产品标签:binapacryl 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码61152910

    商品描述:quần nịt trẻ em gái dệt kim/móc (2 cái/gói)-nhãn hiệu: h&m-chất liệu: 53%cotton32%polyamide13%metallised fibre2%elastane... 产品标签:tights,panty hose 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4002510100

    商品描述:de - đế ép vm-sa05008-01-01 @ 产品标签:pressure 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3702429900

    商品描述:sợi polyeste, dạng cuộn, mới 100% @ 产品标签:polyeste 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3701990200

    商品描述:mũi khoan kim loại các loại (dùng để khoan kim loại) phi 14.5mm-16.0mm. hàng mới 100% @ 产品标签:bit,stainless steel rectifier,relay 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3606909900

    商品描述:giá đỡ hàng bằng sắt. kích thước (dài x rộng x cao) : (1,85 x 0,45 x 2,0) m +/- 5cm. 1 cái = 75kg. hàng mới 100% @ 产品标签:disc saw blade,garlic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3507900500

    商品描述:chất màu tổng hợp dạng bột dùng trong ngành nhựa. fluorescent pigment red orange ax14. bột màu đỏ. @ 产品标签:rotten tube,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7605219900

    商品描述:tổng thành cầu trước của xe tải tự đổ, tt 7 tấn, ttl có tải tối đa trên 10 tấn, dưới 20 tấn. mới 100%. @ 产品标签:aluminum pad,axle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3102600100

    商品描述:máy dán nắp cốc nhựa dùng 1 lần,ký hiệu: c25, dùng điện (220v - 300w) .công suất làm việc 300-400 cái/h mới 100% @ 产品标签:plastic sticker,electric pliers,sewing thread 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3102299900

    商品描述:npl034 - chỉ may (npl034) (khổ loại 1000, 3000, 5000 cm) @ 产品标签:copper,magnet wire,chassis 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3210000100

    商品描述:ge9936379030 - tụ điện "cap al el,1000uf,10v" @ 产品标签:optical fiber coating 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3208900100

    商品描述:tủ làm lạnh đồ uống minibar dùng trong khách sạn, không dùng khí hcfc, model bch-40b, cánh gương, dung tích 40l, hiệu ho... 产品标签:balance of tires,fridge 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3402900100

    商品描述:ống thép hàn không gỉ sử dụng cho đường ống dẫn khí dy200, py10at, đường kính ngoài: 168 mm (bao gồm phụ kiện ghép nối đ... 产品标签:wires 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3402200500

    商品描述:pe 11 - màng bao nhựa làm từ hạt nhựa lldpe (gas barrier film bag) 1850*2700*0.065mm @ 产品标签:plastic capsules 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7407290200

    商品描述:npl13 - sợi monofilament dùng sản xuất bàn chải đánh răng /cixi 6.10 yellow 09007 y258 0.175mm/7mil @ 产品标签:screwdriver,driver's brakes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2827390200

    商品描述:ghế hội trường khung sắt mặt ngồi nhồi nệm bọc simili (58*59*88*100) cm @ 产品标签:cushion 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2825109900

    商品描述:dây truyền dịch bằng nhựa dài 150cm dùng trong y tế, loại is-gc1 (nanomed) . hãng/nước sx: jiangsu zhengkang medical app... 产品标签:polyester,clinch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2825100100

    商品描述:giấy in ảnh một mặt dạng cuộn, khổ 0.51m x 30m x 80 cuộn; 0.61m x 30m x 270 cuộn, định lượng 260g/m2, mới 100% @ 产品标签:polyester,clinch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2804299900

    商品描述:ống dẫn hơi - phụ tùng máy sản xuất giấy carton. 34mm (dn 25x400) . style taiwan. mới 100% @ 产品标签:rare gases 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2715009900

    商品描述:thân ghế văn phòng có gác tay không có mâm quay,không điều chỉnh độ cao (của ghế thuộc phân nhóm 94017100) 1hr2559-mf (0... 产品标签:leather,synthetic leather 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7312100800

    商品描述:tay quay giá lốp dự phòng kèm phụ kiện, lắp cho xe tải có tổng tải trọng dưới 5 tấn (vt125) , sản xuất năm 2015, mới 100... 产品标签:t-shirt,handspike,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7312100200

    商品描述:bộ thảm ghế dệt thắt nút không hiệu, bằng vật liệu dệt máy, 100% chất liệu sợi tổng hợp, bao gồm 02 miếng nhỏ kt 55cmx55... 产品标签:button,stranded wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4823900900

    商品描述:chụp dưới ống tay ga - 53167-kfa1-c00, linh kiện phụ tùng xe máy hiệu like many 50. hàng mới 100% @ 产品标签:anti-noise stickers,coil,snapshoot 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5204199900

    商品描述:nẹp sườn xe các loại dùng chung cho xe chở người từ 4 đến 7 chỗ, nhãn hàng phù hợp quy định tại nghị định số 89/2006/nđ-... 产品标签:windscreen,tire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5201000200

    商品描述:ống dẫn nước bằng cao su lưu hoá mềm, có lớp gia cố bằng kim loại, đường kính (1-3) cm, không kèm phụ kiện ghép nối. hiệ... 产品标签:zipper,soundproofing mat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5111190100

    商品描述:w705250s424 - bu lông bắt dây an toàn trước. hàng mới 100% @ 产品标签:magnet,rope,toilet brush 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5105290100

    商品描述:tấm nhựa xốp cách nhiệt từ polyme styren, không kết hợp với vật liệu khác, kích thước (0.8 x 1.5) m, dày 0.3cm, dạng cuộ... 产品标签:styrene,aluminium,bolt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5101110100

    商品描述:đèn xạc điện 220v vỏ nhựa, dùng bóng led, đi ốt, loại <6v, từ (1 - 3) w, có dây đeo đầu. ký hiệu: 1019, 817, 3301, 3308,... 产品标签:light 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4911990600

    商品描述:bơm nước ly tâm đa tầng cánh, trục đứng gồm: động cơ franklin model 2366169020 + buồng bơm impo model: ss10108/03, loại ... 产品标签:printing product 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894