越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码1302320100

    商品描述:tiếp nối cáp điện trong mạch điện đường dây truyền tải điện cao thế điện áp 220kv, drawing ncs-116 (một bộ gồm 8 chiếc) ... 产品标签:agar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8421390100

    商品描述:lk xe ôtô tải ben tải trọng 8t,độ rời rạc đáp ứng qđ số 05/qđ-bkhcn/2005,dùng cho xe có tttl có tải<20t, hàng mới 100% d... 产品标签:truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2101110200

    商品描述:bơm hút chân không. code: jtvp0102. hiệu: jinteng - trung quốc. dùng trong thí nghiệm. hàng mới 100% @ 产品标签:espresso 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2009190100

    商品描述:giày người lớn nữ bằng vải sợi tổng hợp, đế ngoài bằng cao su, nhựa tổng hợp, từ số 35-43 hiệu. (hàng mới 100% do tqsx) ... 产品标签:orange juice 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2008930100

    商品描述:cáp thép chịu lực, chưa cách điện, không mạ, xoắn phải, loại 6x37+iwrc, đường kính 21.5mm x 1000m, mới 100%. dùng trong ... 产品标签:cranberries 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8433510100

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: van một chiều constant flow valve, gx 1"fx1"f 10gpm 90458-2490 @ 产品标签:connector 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8433300100

    商品描述:fr1 - lõi ferrite eeh29a 2k3d @ 产品标签:tedder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5305000700

    商品描述:ổ cứng (hdd) hiệu hp loại 300gb 6g sas 10k rpm sff (2.5-inch) sc) . hàng mới 100% dùng cho máy chủ không chứa dữ liệu. @ 产品标签:squid,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5305000600

    商品描述:kìm công nghiệp (dùng cho lắp ráp quạt công nghiệp, dài 0.5m x nặng 1.6kgs) @ 产品标签:industrial hold,cable,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5212120100

    商品描述:giày trượt patin thể thao joerex, mã: jcb21173,jcb21014,jcb21015,jcb21017,jro9700,jro0803,jro09702. hiệu: joerex, mới 10... 产品标签:anti-slip training shoes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5206320100

    商品描述:hệ thống thanh cái dẫn điện 1000a đồng bộ tháo rời, gồm: bộ kết nối tủ điện 1000a, fe,ip54, 380v. hàng mới 100% @ 产品标签:sensor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5206310100

    商品描述:bộ phận dùng cho máy xúc đào. hàng mới 100%: bánh dẫn hướng (bộ gồm 02 cái) sk100/ sk120 @ 产品标签:steel,excavator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5205260100

    商品描述:giấy tráng pp dùng trong quảng cáo ngắn hạn dạng cuộn - khổ (1.06 x 50) m - 250 cuộn (chưa in hình, chữ) , hàng mới 100%... 产品标签:key chain,diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4407290100

    商品描述:tấm thép không rỉ cán nguội ss301, kích thước: 1220mm (rộng) x 37000mm (dài) x 1mm (dầy) , hàm lượng cacbon: 0.056%, đón... 产品标签:redwood plank 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4402100100

    商品描述:bộ thảm ghế dệt thắt nút không hiệu, bằng vật liệu dệt máy, 100% chất liệu sợi tổng hợp, bao gồm 02 miếng nhỏ kt 55cmx55... 产品标签:bamboo charcoal 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4418710100

    商品描述:bảng gọi tầng tlf-d01, chiều lên, xuống, không hiển thị @ 产品标签:mosaic floor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8413400100

    商品描述:tuy ô phanh 2, 3506040-01 lắp ráp cho xe tải thùng lửng model sc1022dbn nhãn hiệu changan, tổng trọng tải không quá 5 tấ... 产品标签:gasket,brake,cutter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7325990100

    商品描述:yc15v03836ab - cao su đệm khung kính trước. hàng mới 100% @ 产品标签:rubber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8501530600

    商品描述:máy dán nhãn mặt trên tự động mode mla, điện áp 220v, công suất 750w, hoạt động bằng điện, mới 100%, nhãn hiệu wenzhou @ 产品标签:shock absorber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824903300

    商品描述:nồi bằng sắt mạ, dung tích (>8 - 10) lít (không dùng điện, không chống dính, không tráng men) hiệu chữ trung quốc. mới 1... 产品标签:metal coupling,hex nuts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824309900

    商品描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : càng ga (s1115a) @ 产品标签:fresh chicken drumsticks,diesel,packaging tape 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8418300300

    商品描述:cảm biến chân không lắp ráp cho xe tải thùng lửng model sc1022dbn nhãn hiệu star, tổng trọng tải không quá 5 tấn, sản xu... 产品标签:vacuum sensors,keypad 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8421120100

    商品描述:đèn thờ bằng kim loại kết hợp với nhựa (loại 2 bóng) gồm 2 cái/bộ,đã có bóng dùng điện 220v-50hz,chiều cao 29cm+-1cm, mớ... 产品标签:shoes,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8419891500

    商品描述:khoá xích con lăn dùng cho máy công nghiệp - offset link kana60-2ol. mới 100% @ 产品标签:chair 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3805909900

    商品描述:ống nước sưởi 3 dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin động cơ diesel yz4102zlq,dung tích 3432 cc. ttl có tải trên 5 tấn dưới 10... 产品标签:heater,black satanic layer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2921519900

    商品描述:kéo cắt thủ công hs<25cm mới 100% @ 产品标签:phenylenediamine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2921300100

    商品描述:sàn gỗ công nghiệp từ sợi gỗ ép đã trӊng phủ soi rãnh hdf, kích thước (808*130*12mm) đã qua xử lý hoӊ chất ở nhiệt độ ca... 产品标签:levopropylhexedrine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2918991200

    商品描述:dây làm từ sợi gốm, phi (4-30) mm dùng để bảo ôn cách nhiệt. mới 100% @ 产品标签:dichlorprop-p 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2918230100

    商品描述:vi mạch giải mã dùng lắp ráp thiết bị chuyển đổi tín hiệu truyền hình kỹ thuật số set top box. main board of digital vid... 产品标签:other esters of salicylic acid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2918190600

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: vòng trục kim loại bọc cao su mechanical shaft seal kit 90512-5274 @ 产品标签:bromopropylate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2917200300

    商品描述:bộ nguồn chuyển điện hạ ӊp điện tử dùng để thắp sӊng đèn diot phӊt quang, model: 12v-120w- hàng mới 100% @ 产品标签:dimethyl carbate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2915901200

    商品描述:dây cu roa bằng cao su lưu hóa có mặt cắt hình thang không có gân, mới 100%. loại m có chu vi ngoài từ 86.36 đến 142.24c... 产品标签:baron 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2915409900

    商品描述:ống xả bằng kim loại bộ phận của động cơ dùng cho xe tải ben có ttlcttđ trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn (dùng cho xe 7... 产品标签:monochloroacetic acid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2915391600

    商品描述:chày quầy bar, nhựa, 14.5cm, code: p-030. hàng mới 100% @ 产品标签:fenitropane 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2915129900

    商品描述:máy xay bột loại thường các loại, dùng điện 220v- (1800 - 2500) w, loại 1 tốc độ, hiệu sm150, 6sw-15ii, junshi, wangnenf... 产品标签:dalapon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2912190700

    商品描述:đèn kết hợp phía sau bên trái dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin động cơ diesel yz4102zlq,dung tích 3432 cc. ttl có tải trên... 产品标签:combination lights 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2909300100

    商品描述:đèn pha bóng led gắn tường bằng kính kết hợp với kim loại, nhựa. ký hiệu rs-tg-1004-2. hiệu flood light: 110 - 240v. 10w... 产品标签:fluoronitrofen 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8708501600

    商品描述:phụ tùng máy chế biến tăgs - van điện từ của búa hơi máy ép viên (air hammer) . mới 100% @ 产品标签:multilayer ceramic capacitor,t-shirts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3102300100

    商品描述:pin sạc hiệu pisen / 10.000mah (hàng mới 100%) @ 产品标签:battery 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2303309900

    商品描述:kim ngân (hoa) : flos lonicerae' (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạng thô) @ 产品标签:corn distiller grain liquor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2208900100

    商品描述:vòng bi dyzv loại 23222mbw33. hàng mới 100% @ 产品标签:agave 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8708400500

    商品描述:dây chun buộc túi gói đồ bằng cao su lưu hoá, (loại dùng 1 lần) không phải cao su xốp, phi (1-3) cm, (hiệu chữ trung quố... 产品标签:rubber gear,cable,belt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2933991900

    商品描述:mb0036 - mb0036-tụ điện gốm nhiều lớp @ 产品标签:capacitor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2933691500

    商品描述:phụ gia thực phẩm (mono natril glutamat) ký hiệu gb/t8967,nhãn hiệu 2 con tôm, đóng gói 25kg/1 bao.do trung quốc sản xuấ... 产品标签:mono natril glutamat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2620919900

    商品描述:kích tay loại thường bằng sắt có sức nâng 16 tấn. linh kiện không đồng bộ dùng cho xe tải (680kg; 990kg; 1.5t) mới 100%,... 产品标签:electric portable wood polishing machine,flat car needle plate,inductor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2617100100

    商品描述:thùng nhiên liệu (bình xăng dầu) cho các loại xe từ 5 đến 9 chỗ ngồi, được làm bằng sắt, bên trong mạ một lớp sơn bóng, ... 产品标签:tank,polyester,sewing machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2616909900

    商品描述:bộ rô tuyn trụ đứng và rô tuyn trụ lái dùng cho ô tô tải, hiệu: jomar feedpump, model: is 580, kt: d=13cm. mới 100% @ 产品标签:cotton woven,flume,sewing machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2528000100

    商品描述:bơm vữa bê tông áp lực cao 3pnl, gắn động cơ điện 22kw-380v, do nhà máy quý châu trung quốc sản xuất, hàng mới 100%, dùn... 产品标签:concrete mortar pump,linker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1211900400

    商品描述:sbsca1 - vải 100% cotton, w57/58" @ 产品标签:ormosia fir bark 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8607110100

    商品描述:dây nhôm hình chữ nhật tráng men loại 3.00mm x 11.20mm dùng cho sản xuất máy biến thế phân phối, hàng mới 100% @ 产品标签:aluminium chromosome albums,magnet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894