[越南] HS编码4402100100
编码描述:bộ thảm ghế dệt thắt nút không hiệu, bằng vật liệu dệt máy, 100% chất liệu sợi tổng hợp, bao gồm 02 miếng nhỏ kt 55cmx55cm và 01 miếng lớn kt 55cmx160cm/ (+-5cm) , chiều dày: 1cm (+-0.5cm) , mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
bamboo charcoal
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4402100100的贸易报告基于越南的2013-12至2014-11期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码4402100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
5
-
aerocasillas s.a.
2
-
m j soffe
2
-
orsus s.a.
2
-
тов підприємство з іноземними
2
-
公司名
交易量
-
other
10
-
apple tree el salvador s.a.de c.v.
2
-
toyota motor europe n.v.s.a.
2
-
hino motors manufacturin usa inc.
1
-
westen forest products inc.
1
-
国家地区
交易量
-
china
15
-
other
15
-
united states
7
-
guatemala
2
-
hong kong
2
-
公司名
交易量
-
miami
2
-
norfolk
2
-
москва
2
-
aerop a m benitez
1
-
aeropuerto com a merino b
1
-
公司名
交易量
-
hong kong
3
-
miami mia miami international airport
3
-
ua київ
3
-
puerto matias de galves
2
-
ua іллічівськ
2
-
交易日期
2014/12/12
-
供应商
anxin yuda blanket textiles co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư xuất nhập khẩu sông hồng
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
12204
-
HS编码
4402100100
产品标签
bamboo charcoal
-
产品描述
bộ thảm ghế dệt thắt nút không hiệu, bằng vật liệu dệt máy, 100% chất liệu sợi tổng hợp, bao gồm 02 miếng nhỏ kt 55cmx55cm và 01 miếng lớn kt 55cmx160cm/ (+-5cm) , chiều dày: 1cm (+-0.5cm) , mới 100% @