[越南] HS编码3824903300
编码描述:nồi bằng sắt mạ, dung tích (>8 - 10) lít (không dùng điện, không chống dính, không tráng men) hiệu chữ trung quốc. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
metal coupling,hex nuts
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3824903300的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计3笔交易记录。上图是HS编码3824903300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
dupont performance coating argentin
62
-
du pont argentina s a
54
-
calello hnos s.a.
10
-
centro color 2000
9
-
ampacet sout america s.a.
6
-
公司名
交易量
-
axalta coatings systems brasil ltd.
47
-
kmc international co.ltd.
4
-
tenax italy s.r.l
4
-
universal engraving inc.
1
-
pt indah kiat pulp&paper corp.
1
-
国家地区
交易量
-
brazil
48
-
other
8
-
china
6
-
united states
5
-
italy
4
-
公司名
交易量
-
veracruz
2
-
cat lai port hcm city
1
-
dong dang station lang son
1
-
kape
1
-
kapw
1
-
公司名
交易量
-
desconocido
17
-
genova
4
-
genova italia
4
-
houston
2
-
livorno
2
-
交易日期
2015/06/12
-
供应商
guangzhou fu de lu trading co.ltd
采购商
công ty tnhh dịch vụ xnk hòa phát
-
出口港
---
进口港
mong cai border gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
48
-
HS编码
3824903300
产品标签
metal coupling
hex nuts
-
产品描述
nồi bằng sắt mạ, dung tích (>8 - 10) lít (không dùng điện, không chống dính, không tráng men) hiệu chữ trung quốc. mới 100% @