越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码0511990200

    商品描述:chiếu tre dạng mắt làm từ miếng tre liên kết bằng sợi tổng hợp, kt (1,6 x 2) m+-0,1m, dày 0,5cm, hiệu: ying liang, feng ... 产品标签:synthetic fiber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码53013000

    商品描述:xơ tô lanh ( tow linen) dạng xơ ngắn, đã chải , dùng để kéo sợi trong nhà máy sợi cn, thông số kỹ thuật 30s, nhà sx, mới... 产品标签:flax tow 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4804310400

    商品描述:w520403s442 - đai ốc. hàng mới 100% @ 产品标签:screw nut 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2306100100

    商品描述:4c117c560ab - chuột côn ly hợp. hàng mới 100% @ 产品标签:cottonseed oil cake 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8450900200

    商品描述:vòng bi công nghiệp nhãn hiệu csc model 6300 2rs hàng mới 100% @ 产品标签:bearing 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2830900100

    商品描述:đồ chơi trẻ em mới 100% - đồ chơi mô hinh nha phô 97299 (101cmx54cmx45,5cm) không pin @ 产品标签:cheese model,screw 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8465940200

    商品描述:nhục thung dung (toàn thân) : herba cistanches (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạng... 产品标签:glycol,keyboard 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8460409900

    商品描述:sạc ô tô 02 cổng usb màu trắng model macc814 đầu ra 1 công 5v/2,1a, 1 cổng 5v,1a hãng miracase mới 100% @ 产品标签:neon tape,paper tissue,miracase 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8426910200

    商品描述:tấm chắn bùn cao su lốp xe trước bên trái dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin động cơ diesel yz4105zlq. ttl có tải trên 6 tấn... 产品标签:ollarian car 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8414900800

    商品描述:chi tử (quả) : fructus gardeniae (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạng thô) @ 产品标签:rubber gasket,fructus gardeniae,catalyst 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018490100

    商品描述:ic điện tử tích hợp kh: irf1644g (hàng mới 100%) @ 产品标签:dental chair 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7506100100

    商品描述:6c11v02705aa - thanh gia cố trụ a trái. hàng mới 100% @ 产品标签:nickel plate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8708100200

    商品描述:vải chính dệt thoi 60% cotton 40% polyester khổ 57/58" 116gsm, 50x50, 160x100 (vải vân điểm đã được tẩy trắng) , hàng mớ... 产品标签:main fabric,metal clip 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8540609900

    商品描述:lồng bảo vệ và cánh quạt công nghiệp gurad & blade dhw650-t, hiệu deton, hàng mới 100% @ 产品标签:propeller,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7608100300

    商品描述:máy mài sàn bê tông dùng điện (loại cầm tay) , nhãn hiệu henan, ký hiệu dms250 (3kw - 220v) . mới 100% @ 产品标签:grinding machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8424890200

    商品描述:táo nhân (hạt) : semen ziziphi mauritianae (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạng thô... 产品标签:semen ziziphi mauritianae 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8305900200

    商品描述:cuộn dây 25a c45 dùng sx attomat, mới 100% @ 产品标签:coil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8527190100

    商品描述:bông sợi khoáng cách nhiệt dạng ống (rock wool tube) kích thước: chiều dài: 325cm, đường kính: 70cm, hàng mới 100%, xuất... 产品标签:rock wool tube,canister 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8202910300

    商品描述:giày người lớn nữ bằng vải, đế ngoài bằng cao su, từ số 35-43. (hàng mới 100% tqsx) hiệu: venbu, sport, macleinchina,fus... 产品标签:woman's shoes,fabric shoes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9015800700

    商品描述:bộ tăng âm điện dùng cho hệ thống âm thanh, điện áp (220-250) v, công suất (800 - 2400) w. hiệu chữ trung quốc, mới 100%... 产品标签:amplifier 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8805100100

    商品描述:giá treo ảnh hình x bằng sắt kích thước 0.8x1.8m. dùng trong quảng cáo, hàng mới 100% @ 产品标签:speed changing box,check valve 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8708300100

    商品描述:máy dán miệng túi, (dùng nhiệt,đặt cố định) ,dùng để đóng gói sản phẩm,kh: fr-900; 0,5kw-220v-50hz. hàng mới 100% do tqs... 产品标签:computer stickers,knife 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8470900200

    商品描述:adaptor, loại (1-5) a, (36-48) v, dùng xạc điện ắc quy cho xe đạp điện. hiệu chữ trung quốc, mới 100%. @ 产品标签:imitation leather,tray,carbon fiber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8470290100

    商品描述:hộp đồ nghề s1135 (35hp) gồm: 1 tay quay máy, 2 cờ lê, 1 bộ ron đệm; phụ tùng động cơ diesel. hàng mới 100% @ 产品标签:toolbox,janitor cart 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8607210100

    商品描述:a380 - miếng phối bên trái và bên phải của quần đùi thun trẻ em nam 100%cotton mã hàng khss80005 @ 产品标签:computer fan 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8602100100

    商品描述:gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh hdf, kích thước (808*104*12mm) đã qua xử lý hoá chất ở nhiệt đ... 产品标签:industrial wood,capacitor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8414900200

    商品描述:tay quay kính cửa lắp ráp cho xe tải thùng kín model sc1022dbn nhã hiệu star, tổng trọng tải không quá 5 tấn, sản xuất n... 产品标签:cell phone,plastic film 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8533290100

    商品描述:con lăn đè ht300 (bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào) , hàng mới 100% @ 产品标签:fixed resistor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8525600600

    商品描述:công tắc của máy bắn vít model df030d nhãn hiệu makita (650645-0) , mới 100% @ 产品标签:pump 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7326900800

    商品描述:hoàng kỳ (rễ) radix astragali membranacei, đã thái cắt @ 产品标签:bolts,radix astragali 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8501340200

    商品描述:phụ kiện ghép nối cho ống dẫn (bằng thép không gỉ, phi trong 14cm, phi ngoài 15,8cm, cao 4cm) . mới 100% do trung quốc s... 产品标签:pipeline 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8512100100

    商品描述:xe đạp người lớn loại thường (loại 2 bánh) vành 26, chiều cao yên 60-77 cm. hiệu haoxiongdi, xuất xứ trung quốc, mới 100... 产品标签:bicycle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8501510100

    商品描述:p/n: b015456 - nắp chụp lọc dầu, bằng kim loại, mã qlr: b015456-01, phụ tùng sản xuất lắp ráp xe máy piaggio, hàng mới 1... 产品标签:make-up machine,speaker,oil filter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8714100300

    商品描述:mũi khoan bê tông bằng kim loại phi 6 - 25mm dài 8 - 36cm, dùng cho dụng cụ điện cầm tay. mới 100% @ 产品标签:drill 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8711309900

    商品描述:vải dệt kim từ sợi tổng hợp, dạng cuộn, khổ (1,2 - 2,3m) do trung quốc sản xuất, mới 100%. @ 产品标签:synthetic fibre 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8711300300

    商品描述:cp14 - vải đã cắt để may quần lót -các màu -cỡ 14 (mỗi cái gồm: 1thân trước,1thân sau,2mảnh đũng,vải viền) @ 产品标签:power line,underwear 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8502399900

    商品描述:xi măng chịu lửa dạng bột al2o3= (40 - 50) %. hàng được đóng trong bao phức hợp pp đồng nhất theo quy cách của nhà sản x... 产品标签:refractory cement,welding clip 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8501640200

    商品描述:bộ chuyển đổi quang điện atb-ph32-lcde, hiệu atrie (hàng mới 100%, là module sfp quang) @ 产品标签:photolectric transducer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8479820100

    商品描述:nắp của bình đựng sữa loại 25 lít bằng inox. nhà sản xuất: wenzhou longwan foreign trade co., ltd. hàng mới 100% @ 产品标签:stainless steel bottle,grouped lamps,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8480490100

    商品描述:ghế sofa 1 chỗ ngồi, khung gỗ, bọc giả da màu đen k-168 sofa (85*110*87) cm, hiệu kims fullhouse, hàng mới 100% @ 产品标签:sofa,seat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8476810100

    商品描述:máy hàn bán tự động, model: mig200, (đầu cấp dây trong máy) , hàng mới 100% @ 产品标签:welding machine,bolt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8475100100

    商品描述:lk xe tải thùng 8 tấn 4x2 (ttrlcótải>10<20tấn; mới100%; độrờirạcqđ 05/2005/qđ-bkhcn) : la zăng và tanh 7 cái/bộ @ 产品标签:oil tank truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8474900200

    商品描述:lk lắp ráp máy bơm loại 1,5dk-20 (16 m3/h; công suất 750w, điện thế 220v) mác "bl-baolong", hàng mới 100%: sơn kim loại ... 产品标签:pipeline,pump 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8543700300

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: trục sắt shaft 2555618-0000 @ 产品标签:transfer mechanics 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8543100200

    商品描述:shielding connect mass power board miếng sắt nối mass bo nguồn (linh kiện tivi led) @ 产品标签:shielding connect mass power board,roller 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8519890100

    商品描述:cần câu cá bằng nhựa + cacbon, không có tay quay, dài (3 - 5) m, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @ 产品标签:latex,cacbon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8514300100

    商品描述:lk xe tải thùng 8 tấn 4x2 (ttrlcótải>10<20tấn; mới100%; độrờirạcqđ 05/2005/qđ-bkhcn) : nội thất trong đỉnh ca bin (tấm n... 产品标签:bolt,oil tank truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8511900500

    商品描述:lk xe tải thùng 8 tấn 4x2 (ttrlcótải>10<20tấn; mới100%; độrờirạcqđ 05/2005/qđ-bkhcn) : giá đỡ dưới ống đôi 3 cái/bộ bằng... 产品标签:shovel,blade,ceramic electrolytes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8511300400

    商品描述:quần lót (quần xi líp) dùng cho người lớn bằng sợi tổng hợp, các hiệu: daiyi, ghugeleisi, jinnisi, shushuang, lushixiang... 产品标签:tractors,pants 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8529902100

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: đai truyền bằng nhựa timing belt 3134659-0000 @ 产品标签:moderator parts,plastic belt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894