[越南] HS编码8519890100
编码描述:cần câu cá bằng nhựa + cacbon, không có tay quay, dài (3 - 5) m, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
latex,cacbon
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8519890100的贸易报告基于越南的2014-01至2014-12期间的进口数据汇总而成,共计2笔交易记录。上图是HS编码8519890100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
2
-
colora tec s.a.
2
-
scm co.ltd.
2
-
robert bosch llc
2
-
renault argentina s.a.
2
-
公司名
交易量
-
other
13
-
robert bosch gmbh.
3
-
cnh italia s.p.a
2
-
ооо эллада интертрейд
2
-
cooperativa regional de cafeic em
1
-
国家地区
交易量
-
other
22
-
china
10
-
united states
9
-
germany
7
-
brazil
5
-
公司名
交易量
-
los angeles
4
-
aeropuerto com a merino b
2
-
baltimore
2
-
new york
2
-
san juan pr
2
-
公司名
交易量
-
genoa
2
-
hong kong
2
-
kao hsiung
2
-
leghorn
2
-
miami mia miami international airport
2
-
交易日期
2015/01/12
-
供应商
guangzhou fu de lu trading co.ltd
采购商
công ty tnhh dịch vụ xnk hòa phát
-
出口港
---
进口港
mong cai border gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
330
-
HS编码
8519890100
产品标签
latex
cacbon
-
产品描述
cần câu cá bằng nhựa + cacbon, không có tay quay, dài (3 - 5) m, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @