越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码8469000300

    商品描述:lk xe tải thùng 8 tấn 4x2 (ttrlcótải>10<20tấn; mới100%; độrờirạcqđ 05/2005/qđ-bkhcn) : tấm đệm nhíp phụ 4 cái/bộ bằng sắ... 产品标签:oil tank truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9015209900

    商品描述:lk xe máy điện không đồng bộ: bộ công tắc gồm: công tắc đèn, công tắc còi, công tắc actomat, công tắc phanh sau, công tắ... 产品标签:polyurethane adhesive,light switch,rubber guide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9011100100

    商品描述:máy dán plastic dùng dán miệng túi đóng gói sản phẩm ký hiệu: dz (q) 600/2sb (220v-1.5kw) (loại đặt cố định) (hàng mới 1... 产品标签:stickers,endoscopic frames,stereoscopic microscope 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9006699900

    商品描述:mộc qua (quả) fructus chaenomelis speciosae nguyên liệu thuốc bắc dạng chưa thái, cắt lát, chưa nghiền @ 产品标签:vegetable,water tank 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29321300

    商品描述:hóa chât hưu cơ dùng trong san xuât thưc phâm: furfuryl alcohol (fema no.2491). hsd: 04/2019. công ty cam kêt hàng nhâp ... 产品标签:tetrahydrofurfuryl alcohol,furfuryl alcohol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099123

    商品描述:#axe70892# pneumatic reciprocating cylinder - lifting cylinder, spare parts for agricultural tractors, spare parts for a... 产品标签:tractors,crude oil engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9403200200

    商品描述:linh kiện sản xuất đèn compact tiết kiệm điện: đui đèn. mới 100%. nhà sản xuất: zhejiang yankon imp. & exp. co. ltd @ 产品标签:plastic particles 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8501320300

    商品描述:tổ máy phát điện mới hiệu cummin 6ctaa8.3-g2, model: gf-dc200,động cơ 3pha,chạy dầu diesel,cs liên tục 200kva.160kw,400v... 产品标签:air compressor,barium carbonate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6302590100

    商品描述:nắp ren cọc lái - 53220-lba8-c10, linh kiện xe máy hiệu kymco. hàng mới 100% @ 产品标签:tape,nut,mainshaft cap 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5209420100

    商品描述:hộp đựng chè bằng sắt mạ, cao = < 10cm. mới 100% @ 产品标签:tea box 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5007900100

    商品描述:khuôn ép nhựa bằng sắt loại nén dùng để tạo hình nhựa ốp bên trái và bên phải mặt nạ trước xe máy điện, kích thước: (390... 产品标签:bolt,compression steel,tyre 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9506700100

    商品描述:thiết bị tập luyện thể chất (đi bộ trên không) ms; af017. qc: 110*46*148. dùng cho ngoài trời, khu vui choi công cộng và... 产品标签:fitness equipment,tray 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7202990100

    商品描述:w503923s442 - bu lông và đệm. hàng mới 100% @ 产品标签:fur,cushion 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7202800100

    商品描述:pt xe đạp điện, xe mô tô điện tháo rời, không đồng bộ, không hiệu, mới 100%: bộ lốp xe (02 chiếc/bộ) @ 产品标签:electrical motorcycles 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9612100300

    商品描述:polynal no.800 (hn) 871 blc no9220-sơn dạng lỏng, dùng để sơn sản phẩm, có chứa toluene 37,3%, 4-methylpentan-2-one 19,4... 产品标签:cable,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9608919900

    商品描述:vải 75% polyester 20% rayon 5% spandex, khổ 57/58" @ 产品标签:polyester,rayon,screwdriver 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9608910100

    商品描述:may ơ bằng kim loại bộ phận của vành bánh xe dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn;... 产品标签:headset,rim,screwdriver 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9301909900

    商品描述:màn chiếu treo tường web-80s prima (wall screen) 80"x80"inch, hãng sản xuất wuxi huihua visual technology. hàng mới 100%... 产品标签:bearing,screen 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9207100200

    商品描述:cu-matv-0081 - ống thép hợp kim dạng tròn đúc, không hàn, đường kính 273.1*6mm. hàng mới 100% @ 产品标签:tyre,steel tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7014000300

    商品描述:v517822c00v - cáp cách điện chưa gắn đầu nối @ 产品标签:cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6110199900

    商品描述:chặn giấy <15cm bằng nhựa + sắt mạ + thủy tinh (không cắm bút, không đồng hồ) . hiệu chữ trung quốc. mới 100% @ 产品标签:data cable,rubber rings 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9030330300

    商品描述:phụ tùng máy xúc, hàng mới 100%; vòng bi quay chân đế máy xúc sk07-2 @ 产品标签:excavator,rubber tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5604901400

    商品描述:đồng hồ đo khí argon, loại dùng một cột khí hãng boyi dùng cho các máy hàn tig, mới 100% @ 产品标签:kingsport compressor,tube,lens tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6103410100

    商品描述:1q306 - p-hydroxy acid benzoic, dạng tinh thể (p-hydroxy benzoic acid) kqptpl 3079 @ 产品标签:hydroxy acid benzoic,gossan 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6006410100

    商品描述:chốt chẻ dùng cho xe ô tô tải hiệu ollin loại bj5151vkcfk-s động cơ diesel yc4e140-20, trọng tải đến 8 tấn. ttl có tải t... 产品标签:polyester,albata 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5402510100

    商品描述:tủ plc cc0bm1b1 (phần na0007, mục 2 dmmt 06- hqht ngày12/06/2014) , mới 100% @ 产品标签:single yarn 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5212110100

    商品描述:bộ công tắc (đèn.còi,đề) lk xe máy điện không đồng bộ, mới 100% @ 产品标签:switches 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3920990100

    商品描述:phụ tùng thang máy: bộ phận trượt cửa cabin thang máy omj-01 - 2 cánh co=900 vvvf, hàng mới 100% @ 产品标签:elevator parts,nilon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9506199900

    商品描述:7c1923106ab - ốp bản lề cửa sau trên- lh (bộ phận của cửa xe) , hàng mới 100% @ 产品标签:hinge 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6403400400

    商品描述:w706171s439 - bu lông, hàng mới 100% @ 产品标签:bolt,fresh orange 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9205909900

    商品描述:ferit hình chữ e, chữ o không từ được sử dụng làm lõi biến thế điện có công suất nhỏ của bóng đèn compact (210 cái - 154... 产品标签:bulb,printed circuits 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9111900100

    商品描述:83 - thép không gỉ cán nguội dạng cuộn kt 0.78mm x 600-620mm @ 产品标签:pencil,plastic plate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84759020

    商品描述:một phần của buồng gia công nóng ruột phích thủy tinh 2250lx3600wx2100h, mã wlq-rts2400 của hệ thống ủ phích sử dụng nhi... 产品标签:glass tube,retractor,travel rack 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6004100500

    商品描述:phụ tùng máy sản xuất bút bi: bạc sản phảm bằng thép (ghối đỡ) core_bush step-214. hàng mới 100% @ 产品标签:electronic ballast,fuel tank,copper core 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4407280100

    商品描述:yc15v50202ch - tấm mái trước bên trên. hàng mới 100% @ 产品标签:wooden plank 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4009210400

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: con lăn sắt roller 1512583-0000 @ 产品标签:fiber scissors,roller,rubber feet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4009210300

    商品描述:trục con lăn bằng thép (loại nhỏ) , gce8000573, dùng cho khoang hạ thế của tủ điện; mới 100% @ 产品标签:acrylic tube,path lamps,small roll axis 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8311200300

    商品描述:biến trở, linh kiện điện tử dùng trong các mạch điện, item no 157-6 00, công suất 2w, hàng mới 100%. @ 产品标签:hair shampoo 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8205600100

    商品描述:vải dệt thoi bằng sợi filament có độ bền cao từ polyeste (pp placemat) @ 产品标签:cotton swab 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7325100200

    商品描述:đồ chơi trẻ em (dành cho trẻ em trên 36 tháng tuổi) : đồ chơi cá mập bóp chíp không pin 3004a, bằng nhựa, kích thước 25*... 产品标签:dirt catcher,conveyor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7324210100

    商品描述:hoàng kỳ (thân rễ) : radix astragali membranacei (nguyên liệu thuốc bắc đã thái lát) @ 产品标签:synthetic fiber,computer hard drives,gasket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7607200100

    商品描述:lá thép kỹ thuật stato (lá rời) dùng để sản xuất lõi thép stato trong động cơ điện từ 0,37kw đến 3kw; dày 0,5mm (đã định... 产品标签:loudspeaker,rubber floor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3916900400

    商品描述:móc áo kf-541v bằng đồng mạ cromniken kích thước 22 x 50 x 40mm, hiệu inax, hàng mới 100% @ 产品标签:nylon fiber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3916900200

    商品描述:dàn trao đổi nhiệt cho mӊy điều hòa nhiệt độ 18000btu: loại osh18, dùng cho dàn nóng. hãng tianda-trung quốc. hàng mới 1... 产品标签:localizer,rubber paddles 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3916200200

    商品描述:chất màu tổng hợp dạng bột dùng trong ngành nhựa. pigment violet 703134wb. bột màu tím. @ 产品标签:black steel drill,synthetic pigment 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7307230100

    商品描述:thép cơ khí chế tạo hợp kim crom mangan sup9 dạng thanh dẹt cán nóng theo tiêu chuẩn: jis g4801, mới 100%, kt: (25 x 120... 产品标签:welding parts,poly pocket,tray 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5806200100

    商品描述:cách nhiệt cabin.5110011e800 (xe tải 4900kg, tổng trọng lượng 8280kg) dung tich 3856 cc @ 产品标签:iron padding 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5516130100

    商品描述:bộ điều khiển nhiệt độ dùng cho lò nung cao tần. ký hiệu: rem615c-d, dùng điện (100a-220v) . mới 100% @ 产品标签:magnet,staple fiber cloth,heat control 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5408100200

    商品描述:lo gô jac.5000015e0 (xe tải 4900kg, tổng trọng lượng 8280kg) dung tich 3856 cc @ 产品标签:high tenacity yarn 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5407820100

    商品描述:hộp đấu nối cáp điện 3 ngả, điện 380/660v- dòng điện 40a, ký hiệu bhd2-40/660/380-3t. hiệu chữ trung quốc, mới 100% @ 产品标签:power cables 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894