[越南] HS编码6110199900
编码描述:chặn giấy <15cm bằng nhựa + sắt mạ + thủy tinh (không cắm bút, không đồng hồ) . hiệu chữ trung quốc. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
data cable,rubber rings
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6110199900的贸易报告基于越南的2014-05至2015-04期间的进口数据汇总而成,共计4笔交易记录。上图是HS编码6110199900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
4
-
тов юск україна
4
-
sodimac chile s.a.
3
-
aekia
3
-
kuenhe nagel inc
2
-
公司名
交易量
-
other
51
-
jysk as
4
-
ceva freight chicago
3
-
liaoning zhh cds logitstics
2
-
ict co.ltd.
2
-
国家地区
交易量
-
other
51
-
china
45
-
united states
34
-
italy
16
-
peru
8
-
公司名
交易量
-
san antonio
13
-
long beach ca
10
-
los angeles
9
-
seattle wa
9
-
valparaiso
9
-
公司名
交易量
-
shanghai
13
-
miami mia miami international airport
10
-
busan
9
-
hong kong
9
-
everglades
6
-
交易日期
2015/05/29
-
供应商
china texmatch co.ltd.
采购商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật texhong ngân long
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
12000
-
HS编码
6110199900
产品标签
rubber rings
data cable
-
产品描述
vòng cao su dùng cho máy dệt sợi, kích thước: 37*28*0.9mm, hàng mới 100%. @