越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码4911990400

    商品描述:linh kiện sản xuất loa: mặt sắt, mặt nhựa của loa944; 943; 3017; co9; 939; 350; 450; c43; c9; q19-6; q19-8; 316 8"; 10"v... 产品标签:screen 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4301100100

    商品描述:thanh, que thép không gỉ cán nóng - dạng cuộn không đều dùng để sản xuất dây và cây thép không gỉ - mới 100% - grade w 6... 产品标签:wire and steel,shrine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4421900100

    商品描述:van thủy lực, dùng cho máy ép thủy lực. hiệu yuci, chất liệu thép, model: mha-01-c-30. hàng mới 100% @ 产品标签:rubber tape,hydraulics 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4418729900

    商品描述:lốp săm yếm xe tải hiệu chengshan mã 11.00r20 18pr cst55xd (hàng mới 100%) @ 产品标签:tyre,mold flour 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7017200300

    商品描述:hóa chất hoàn tất dùng trong công nghiệp giấy: hóa chất gia keo bề mặt perglutin k532. hàng mới 100%, do hãng icl perfor... 产品标签:aluminum tubes,oil pump 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4203290100

    商品描述:bánh xích cho tải cấp liệu alt002, sprocket for feeder ahln t002 (phụ tùng cho máy trong dây chuyền sx thức ăn) . xuất x... 产品标签:barriers,wire games,chain 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4203100100

    商品描述:ổ máy may công nghiệp p/n: hsh_12_62cl (phụ tùng ngành may công nghiệp) , mới 100% @ 产品标签:steel-bolts,sunglasses,industrial sewing parts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4016930300

    商品描述:tất giấy người lớn bằng sợi tổng hợp nhãn hiệu chuangyue,gvgz,dainas,qisren,yabaona,beilaini,shuangfeiyan,anam,belisi. m... 产品标签:rubber spacer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7211290100

    商品描述:y022 - sợi bông có tỷ trọng bông dưới 85%.sợi đơn làm từ xơ đã chải kỹ có độ mảnh 125 decitex đến dưới 192,32 decitex - ... 产品标签:plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4804420100

    商品描述:bộ đồ ăn 38 món. 1 bộ gồm: [12 bát 4.5"; 10 đĩa 6"; 2 đĩa 4.5"; 1 âu; 1 muôi canh; 8 đĩa 8"; 1 đĩa oval 12"; 1 đĩa 10"; ... 产品标签:filling machine,key 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3920710100

    商品描述:thép không gỉ dạng cuộn, cán nguội. theo tccs 20: 2014/aau, mác thép: aau 201. dày 0.4mm * 880mm * coil. ba. hãng shenze... 产品标签:polyester,carrots,plastic panel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3920590100

    商品描述:dụng cụ kiểm tra tiêu chuẩn đầu golf dùng trong sản xuất đầu golf (dụng cụ cầm tay) quy cách 10*10cm, vật tư phục vụ sản... 产品标签:storage tank,metal saw blade 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3904409900

    商品描述:lưỡi cắt kim loại, model: ybm253/spmt120408-pm,dùng cho máy phay kim loại. hàng mới: 100%. hãng sản xuất: zhuzhou cement... 产品标签:plastic bags,wood hacksaw 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3904400100

    商品描述:w527005s437m - kẹp sắt cài xi lanh côn. hàng mới 100% @ 产品标签:vinyl chloride copolymers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3904309900

    商品描述:camera ghi hình ảnh, camera quan sát ds-2cd2732f-i bao gồm nguồn, ống kính thay đổi tiêu cự từ 2.8-12 mm, hãng sản xuất:... 产品标签:switch,photo cameras 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8406820100

    商品描述:07 - đế giữa = eva @ 产品标签:steam turbine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8401400100

    商品描述:phụ kiện đèn bằng nhựa (nắp) , kích thước 70*60mm, mới 100% @ 产品标签:caps 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8401200100

    商品描述:radio, ăng ten của xe tải không tự đổ, tt 7 tấn, ttl có tải tối đa trên 10 tấn, dưới 20 tấn. mới 100%. @ 产品标签:hacksaw,antenna 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8311900400

    商品描述:men khô lạt - bakerdream instant dry yeast (low sugar) ; lot: 4205a201412,nsx: 04/12/2014, hsd: 03/12/2016; lot: 4205a20... 产品标签:gears,instant dry yeast 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8311300400

    商品描述:nl0180 - miếng đệm 308000415599 @ 产品标签:metal bar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3503000200

    商品描述:npl66 - chân cúc dập @ 产品标签:gelatin derivative 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3407000300

    商品描述:vòng bi công nghiệp 23230mbw33c3 (net) mới 100% @ 产品标签:garlic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7603200100

    商品描述:máy khoan đất khoáng xy-1a-4 hiệu stonewell có gắn động cơ diezen, phụ tùng đi kèm gồm: cần chủ lực, đầu sa nhích, ty ô ... 产品标签:tires,driller,cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7603100100

    商品描述:bộ đồ chơi vận động liên hoàn, mã vs1-141123-30a-30, dài 860 x rộng 340 x cao 280 (cm) , bằng nhựa và khung sắt, đồ chơi... 产品标签:table,generator,blender 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3805109900

    商品描述:ống nước sưởi 1 dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin động cơ diesel yz4102zlq,dung tích 3432 cc. ttl có tải trên 5 tấn dưới 10... 产品标签:heating pipe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7320100100

    商品描述:băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang bằng cao su lưu hóa (loại m) chu vi ngoài 18-23 inch (45.72cm - 58.42cm) dùng... 产品标签:cylinder,camera,plastic converter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3812300300

    商品描述:nẹp nhựa pvc edge banding, không xốp và chưa gia cố, mã hàng: lk4459, kích thước 150mmx1mm. hàng mới 100%. @ 产品标签:plastic splints 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3207100100

    商品描述:áo len người lớn nữ dệt kim size s đến xxl (hàng mới 100% do tqsx) hiệu: mengjinlan,cj.la,xingwang,xueerdnitfabricdrtyck... 产品标签:velveteen 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3206200300

    商品描述:bạch truật (thân rễ) : rhizoma atractylodis macrocephalae (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa ngh... 产品标签:table,feathers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3808990100

    商品描述:34032110000 - màng rung dùng để sản xuất mic điện thoại di động @ 产品标签:rodenticide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824904800

    商品描述:57 - vải 100% polyester -djt-2448/granit mesh p-cdp 44"**base/accent: blk/18-0000tpx-3meter-3.51usd @ 产品标签:rim protection cover,raspberry board,polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824902800

    商品描述:nồi bằng sắt mạ, dung tích (5 - 8) lít (không dùng điện, không chống dính, không tráng men) hiệu chữ trung quốc. mới 100... 产品标签:splitter,iron pot 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824901500

    商品描述:bộ phận dùng cho máy xúc đào. hàng mới 100%: bạc cần pc650/ pc710 @ 产品标签:catalyst 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824901300

    商品描述:băng tải spiral belt c2042 ss bằng thép không gỉ sus 304. rộng 300,0mm. (bước 25.4mm, chốt 5,0mm, bước sóng 8,0mm, sợi 1... 产品标签:glazed iron tray 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824900300

    商品描述:sơ mi rơ mooc (semi trailer) loại 3 trục sau, không sàn, không thành, chuyên dùng chở container 40feet. hiệu jupiter, mớ... 产品标签:running machine,relay 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824810100

    商品描述:máy mài 2 đá, dùng để mài phẳng kim loại, đặt cố định trong nhà xưởng, có gắn động cơ, dùng điện 220v, nhãn hiệu crown, ... 产品标签:sharpener 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7306110100

    商品描述:màng pvc có cốt ở giữa bằng sợi polyester loại không xốp, đã gia cố, chưa in hình, chữ, dùng để in ấn, quảng cáo. khổ rộ... 产品标签:natural gas pipeline,polyester fiber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7305310100

    商品描述:cờ lê hai đầu (10-20mm) , mới 100% @ 产品标签:steel pipe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7305120100

    商品描述:van 2 hướng dùng để ráp cho xe ô tô khách loại 47 chỗ, kiểu dộng cơ wp12.375n. hàng mới 100%, sx2015 @ 产品标签:engine,coupler,carton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2710120400

    商品描述:nhông chuyển hướng lớn 37 răng - phụ tùng động cơ diezel dùng cho máy cày xới (mới 100%) @ 产品标签:gasoline 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2615909900

    商品描述:nguyên liệu thuốc trừ sâu bassatigi 50ec: fenobucarb tc 97%, mới 100%, hàng thuộc tt03/2015- ttbnnptnt. @ 产品标签:windshield,insecticide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2615100100

    商品描述:(cje - da33b/410, dark blue) đầu vòi bình xịt bằng nhựa dùng cho chai đựng mỹ phẩm. chiều dài ống 148mm. mới 100%. @ 产品标签:flume,grab,usb 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2613909900

    商品描述:sofa 2 chỗ mezzo 3003 w5 có 2 gối tựa lưng và 1 nệm ngồi, khung gỗ nhồi nệm bọc da bò đã thuộc, (h83xw223xd104) cm. hiệu... 产品标签:grab,glass control switch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2530900800

    商品描述:máy tạo hình cho gạch, model: bt600b, hãng sx: foshan meijia ceramic equipment, kích thước: 2200mm x 1350mm x 1350mm, đi... 产品标签:brick machine,screw 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2530900700

    商品描述:nhãn vải bán thành phẩm,chưa cắt sóng âm. woven label by-w-insw 50*18mm @ 产品标签:needle detector,antimony ingot 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2529300100

    商品描述:bộ phận hiển thị hành trình của thang máy cop-hcp66-2 (hành trình tầng "g, m, 2,..., 12, 12a, 14, 15, 16"/17 điểm dừng, ... 产品标签:irish potato,loudspeaker,speaker frame 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2522300100

    商品描述:dụng cụ xoa bóp mặt sử dụng pin. hiệu magic (1 bộ gồm 2 cái: 1 dụng cụ xoa bóp & 1 giá đỡ dụng cụ bằng nhựa) . hàng mới ... 产品标签:hydraulic lime 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2840300100

    商品描述:phụ tùng động cơ diesel dùng cho máy thủy, model 495, công suất 30kw, hiệu dongfeng: ghít supáp bằng thép, mới 100% @ 产品标签:perborate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2834210100

    商品描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : mút xoa của đũa đẩy 2 cái/bộ (r180a)... 产品标签:grab,nylon,crude oil engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4911910300

    商品描述:chốt nhíp trước dùng cho xe ô tô tải hiệu ollin loại bj5151vkcfk-s động cơ diesel yc4e140-20, trọng tải đến 8 tấn. ttl c... 产品标签:doorknob,keystrokes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894