[越南] HS编码3805109900
编码描述:ống nước sưởi 1 dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin động cơ diesel yz4102zlq,dung tích 3432 cc. ttl có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
heating pipe
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3805109900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计12笔交易记录。上图是HS编码3805109900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
skf chilena s.a.i.c.
3
-
peugeot citgroen argentina s.a.
3
-
фк сахалин энерджи инвестмент ко лтд
3
-
công ty tnhh advanced multitech việt nam
3
-
aerocasillas s.a.
2
-
公司名
交易量
-
other
16
-
jiangyin bochang sweatersco ltd.
3
-
givaudan egypt sae piece 3 inaustrial zone 3 po
2
-
cv danau intan
2
-
robert bosch gmbh.
2
-
国家地区
交易量
-
other
47
-
china
27
-
united states
19
-
france
13
-
spain
5
-
公司名
交易量
-
long beach ca
7
-
valparaiso
6
-
manzanillo
5
-
aeropuerto com a merino b
4
-
los angeles
4
-
公司名
交易量
-
shanghai
9
-
hong kong
6
-
manzanillo
4
-
miami mia miami international airport
4
-
amberes
3
-
交易日期
2015/07/03
-
供应商
wailam trading co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn thành hưng
-
出口港
---
进口港
mong cai border gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
987
-
HS编码
3805109900
产品标签
heating pipe
-
产品描述
a33 - giỏ sắt đựng nến (25.5x18.2x8.2) cm @