[越南] HS编码3824810100
编码描述:máy mài 2 đá, dùng để mài phẳng kim loại, đặt cố định trong nhà xưởng, có gắn động cơ, dùng điện 220v, nhãn hiệu crown, model ct13331, công suất 200w, mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
sharpener
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3824810100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计8笔交易记录。上图是HS编码3824810100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
2
-
toyota argentinas.a
2
-
drummond ltd.
2
-
kings apparels induetries pvt ltd.
2
-
zara chile s.a.
2
-
公司名
交易量
-
other
11
-
bel star s.a.
2
-
china auto caiec ltd.
2
-
jysk as
2
-
perry suplly inc.
2
-
国家地区
交易量
-
other
28
-
united states
23
-
china
18
-
england
3
-
hong kong
2
-
公司名
交易量
-
veracruz
5
-
aeropuerto com a merino b
3
-
cat lai port hcm city
3
-
los angeles
3
-
san antonio
3
-
公司名
交易量
-
ningbo
4
-
otros ptos espana
3
-
shanghai
3
-
ua київ
3
-
algeciras
2
-
交易日期
2015/06/12
-
供应商
guangzhou fu de lu trading co.ltd
采购商
công ty tnhh dịch vụ xnk hòa phát
-
出口港
---
进口港
mong cai border gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
480
-
HS编码
3824810100
产品标签
sharpener
-
产品描述
đèn sạc điện 220v vỏ nhựa, dùng bóng led, đi ốt, loại <6v, từ (1 - 3) w, có dây đeo đầu. ký hiệu: t002, 309, 5053. hiệu chữ trung quốc, mới 100% @