首页> HS编码库> 越南> HS编码4301100100

[越南] HS编码4301100100

编码描述:thanh, que thép không gỉ cán nóng - dạng cuộn không đều dùng để sản xuất dây và cây thép không gỉ - mới 100% - grade w 669 (201) cỡ: phi 9.0mm x cuộn @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: wire and steel,shrine

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码4301100100的贸易报告基于越南的2013-12至2014-11期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码4301100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • d&pvt ltd. 1
  • habibi ltd. 1
  • impsa andina s.a. 1
  • pemex refinacion 1
  • зао интерторг 1

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 3
  • china 1
  • spain 1
  • united states 1
  • 公司名 交易量
  • chua ve port hai phong 1
  • la paz 1
  • norfolk 1
  • valparaiso 1

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2014/12/01
  • 供应商 fujian wuhang stainless steel produ cts co.ltd.
    采购商 công ty cổ phần inox việt nam
  • 出口港 ---
    进口港 chua ve port hai phong
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 24271.38
  • HS编码 4301100100
    产品标签 shrine wire and steel
  • 产品描述 thanh, que thép không gỉ cán nóng - dạng cuộn không đều dùng để sản xuất dây và cây thép không gỉ - mới 100% - grade w 669 (201) cỡ: phi 9.0mm x cuộn @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894