[越南] HS编码3824901300
编码描述:băng tải spiral belt c2042 ss bằng thép không gỉ sus 304. rộng 300,0mm. (bước 25.4mm, chốt 5,0mm, bước sóng 8,0mm, sợi 1,0mm. chia làm 51 tấm, mỗi tấm 400mm) dùng trong ngành thủy sản. hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
glazed iron tray
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3824901300的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计15笔交易记录。上图是HS编码3824901300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
fernandez insua s.a.
18
-
toyota argentinas.a
15
-
grupo de logistica zaro s.a.
14
-
uti united states inc.
10
-
muñoz lobo francisco jose
10
-
公司名
交易量
-
other
139
-
uti hk ltd.co
10
-
carnival cruise line inc
8
-
кастро модел лтд
7
-
ооо технониколь строительные системы
7
-
国家地区
交易量
-
united states
208
-
other
175
-
china
56
-
panama
22
-
colombia
20
-
公司名
交易量
-
tacoma wa
28
-
charleston
22
-
москва
22
-
los angeles
19
-
aeropuerto com a m
18
-
公司名
交易量
-
yantian
30
-
miami mia miami international airport
27
-
ua київ
23
-
zona franca iquique
20
-
shanghai
19
-
交易日期
2015/07/02
-
供应商
tianjin taibao exhibition devices manufacture co
采购商
công ty cổ phần đầu tư thương mại xuất nhập khẩu galaxy
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
3375
-
HS编码
3824901300
产品标签
glazed iron tray
-
产品描述
giá treo ảnh cường lực hình x bằng sắt kích thước 0.6x1.6m.dùng trong quảng cáo, hàng mới 100% @