[越南] HS编码8311200300
编码描述:biến trở, linh kiện điện tử dùng trong các mạch điện, item no 157-6 00, công suất 2w, hàng mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
hair shampoo
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8311200300的贸易报告基于越南的2014-05至2015-04期间的进口数据汇总而成,共计4笔交易记录。上图是HS编码8311200300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
13
-
peugeot citgroen argentina s.a.
10
-
chrysler argentina s.a.
6
-
blanko 20 gmbh & co.kg
6
-
tienda alvarado s.a.
5
-
公司名
交易量
-
other
86
-
soc.import.y export.santa vera
7
-
ооо купишуз
6
-
компания кангнай груп г.венжоу китай
5
-
ecofroz s.a.
4
-
国家地区
交易量
-
united states
99
-
other
88
-
china
47
-
poland
14
-
france
11
-
公司名
交易量
-
los angeles
23
-
long beach ca
14
-
new york
12
-
valparaiso
12
-
москва
12
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
16
-
ua київ
15
-
hong kong
13
-
miami
13
-
shanghai
13
-
交易日期
2015/05/11
-
供应商
ningbo huayu electronics co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại giải pháp tự động hóa resotech việt nam
-
出口港
---
进口港
noi bai international airport hanoi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
360
-
HS编码
8311200300
产品标签
hair shampoo
-
产品描述
biến trở, linh kiện điện tử dùng trong các mạch điện, item no 157-6 00, công suất 2w, hàng mới 100%. @